5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
Em khám phá thế giới
. T.2
/ Lâm Trinh, Thảo Đức tuyển dịch và b.s.
.- H. : Văn hoá Thông tin , 2005
.- 269tr. : hình vẽ ; 19cm
Tóm tắt: Giải đáp những câu hỏi bằng kiến thức phổ thông về thế giới xung quanh: sinh học, thực vật, sức khoẻ con người, vệ sinh... / 27000đ
1. Sinh học. 2. Thực vật. 3. Sức khoẻ. 4. Vệ sinh.
I. Thảo Đức. II. Lâm Trinh.
001 E202K 2005
|
ĐKCB:
TN.008770
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
NGUYỄN TOÁN. Rèn luyện thân thể cho trẻ em
/ Nguyễn Toán.
.- H. : Thể dục Thể thao , 2007
.- 283tr. : minh họa ; 21cm
Tóm tắt: Trình bày nhận thức về sức khoẻ, thể chất, ý thức rèn luyện thân thể, trí lực, dinh dưỡng cho trẻ em. Hướng dẫn cách thức tập luyện thể dục cho trẻ em bằng không khí, ánh sáng mặt trời và nước... Yêu cầu đảm bảo tối thiểu về vệ sinh - y tế của rèn luyện thân thể / 36000đ
1. Rèn luyện. 2. Sức khỏe. 3. Thể dục thể thao. 4. Trẻ em. 5. Vệ sinh.
613.7 R203L 2007
|
ĐKCB:
PM.006958
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
NGUYỄN TOÁN. Rèn luyện thân thể cho trẻ em
/ Nguyễn Toán.
.- Có sửa chữa, bổ sung. .- H. : Thể dục Thể thao , 2010
.- 299tr. : minh họa ; 21cm
Phụ lục: tr. 276--290. - Thư mục: tr. 291 - 294 Tóm tắt: Trình bày nhận thức về sức khoẻ, thể chất, ý thức rèn luyện thân thể, trí lực, dinh dưỡng cho trẻ em. Hướng dẫn cách thức tập luyện thể dục cho trẻ em bằng không khí, ánh sáng mặt trời và nước... Yêu cầu đảm bảo tối thiểu về vệ sinh - y tế của rèn luyện thân thể / 39000đ
1. Rèn luyện. 2. Sức khỏe. 3. Thể dục thể thao. 4. Trẻ em. 5. Vệ sinh.
613.7 R203L 2010
|
ĐKCB:
PM.006957
(Sẵn sàng)
|
| |
|
5.
NGUYỄN THỊ PHONG Vệ sinh trẻ em
/ Nguyễn Thị Phong, Trần Thanh Tùng
.- In lần thứ 4 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006
.- 143tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm
Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường cao đẳng Sư phạm Nhà trẻ - Mẫu giáo TW 1 Thư mục: tr. 143 Tóm tắt: Hướng dẫn phương pháp giáo dục vệ sinh và phòng bệnh cho trẻ lứa tuổi nhà trẻ mẫu giáo. Các khái niệm về vi khuẩn, dịch tễ học, miễn dịch học, kí sinh trùng y học, vệ sinh môi trường / 12500đ
1. Trẻ em. 2. Vệ sinh. 3. Kiến thức khoa học. 4. Giáo dục. 5. Mẫu giáo. 6. [Sách giáo viên]
I. Trần Thanh Tùng.
613 V250S 2006
|
ĐKCB:
PM.004112
(Sẵn sàng)
|
| |
|