Có tổng cộng: 53 tên tài liệu.Võ Mai Lý | Ăn uống chữa bệnh động mạch vành: | 613.7 | Ă115U | 2006 |
| 7 phút để có cánh tay và đôi chân lý tưởng: | 613.7 | B112P | 2004 |
Hiểu Nhân | Bí quyết dưỡng sinh của người Trung Quốc cổ: | 613.7 | B300Q | 2000 |
Hải Lăng Đông A | Bí quyết chữa trị những bệnh trở ngại theo dưỡng sinh Trung Hoa: | 613.7 | B300Q | 2003 |
Dương Bỉnh Huy | Cách sống khỏe: Phương thức sống lành mạnh | 613.7 | C120S | |
Đặng Quốc Bảo | Cơ sở khoa học của luyện tập thể dục thể thao vì sức khỏe: | 613.7 | C460S | 2009 |
| Chăm sóc sức khoẻ gia đình: | 613.7 | CH114S | 2004 |
| Dưỡng sinh thực hành: (giữ mãi tuổi thanh xuân) | 613.7 | D561S | 1997 |
| Dưỡng sinh thực hành: (giữ mãi tuổi thanh xuân) | 613.7 | D561S | 1999 |
Tào Nga | Dưỡng sinh trường thọ - Hoàng đế nội kinh: | 613.7 | D561S | 2011 |
Hoàng Phấn | Dưỡng sinh tuổi già: | 613.7 | DD561S | 2003 |
Khúc ảnh | Giữ gìn sức khỏe bằng Yoga: | 613.7 | GI-550G | 2007 |
Lixitscaia, T.X. | 230 bài tập thể dục thẩm mỹ: | 613.7 | H103T | 2004 |
Clark, N. | Hướng dẫn chế độ dinh dưỡng trong luyện tập thể thao: | 613.7 | H561D | 2006 |
Phương Xuân Dương | Khí công 100 ngày: Sách học 100 ngày lý thuyết và thực hành về khí công | 613.7 | K300C | 2011 |
Phó Đức Thảo | Làm thế nào để sống tốt ?: Những bí quyết dưỡng sinh. T. 1 | 613.7 | L104T | 2005 |
Nguyễn Khắc Khoái | Món ăn dưỡng sinh bốn mùa: | 613.7 | M4300 Ă | 2006 |
Quách Trường Thanh | 10 phút chống mệt mỏi: | 613.7 | M558P | 1999 |
| 5 phút để có đôi chân lý tưởng: | 613.7 | N114P | 2004 |
Ánh Nga bs | Những bài tập thể dục giúp bạn trẻ khỏe yêu đời: | 613.7 | NH556B | 2002 |
Minh Phương. | Những điều không nên trong bữa ăn hàng ngày: | 613.7 | NH556Đ | 2009 |
Méric, Philippe | Yoga thực hành: Cho mọi lứa tuổi | 613.7 | PH330L405P240M | 2009 |
Lịch Sơn. | Phương pháp tự luyện thể dục thẩm mỹ phụ nữ: | 613.7 | PH561P | 1997 |
Linh Mộc Chính Thành | Phương pháp giảm béo khoa học: 10 phút thể dục mỗi ngày | 613.7 | PH561P | 2004 |
Vương Phú Xuân | Phương pháp mát-xa để bảo vệ sức khoẻ: | 613.7 | PH561P | 2011 |
Nguyễn Toán. | Rèn luyện thân thể cho trẻ em: | 613.7 | R203L | 2007 |
| Rèn luyện thân thể để có sức khỏe tốt: | 613.7 | R203L | 2009 |
Nguyễn Toán. | Rèn luyện thân thể cho trẻ em: | 613.7 | R203L | 2010 |
Lê Thành | Suối nguồn tươi trẻ: Theo quyển The Fountain of Youth của Peter Kelder | 613.7 | S515N | 1998 |
| Tự chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe theo phương pháp y học cổ truyền Trung Quốc: | 613.7 | T550C | 1998 |