Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
16 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NIELSEN, JERRI
     Vượt qua tử thần : Truyện / Jerri Nielsen; Lê Quang dịch .- H. : Phụ nữ , 2003 .- 399tr. ; 19cm
   Dịch qua bản tiếng Đức Ich Werde Leben
/ 39000đ

  1. Đức.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.
   I. Lê Quang.
   833 V563Q 2003
    ĐKCB: PM.012698 (Sẵn sàng)  
2. KAFKA, FRANZ
     Tuyển tập tác phẩm / Franz Kafka; Đức Tài... dịch .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2003 .- 1006tr. ; 21cm.
/ 46000đ

  1. Truyện.  2. Đức.  3. Văn học.
   I. Valentina Giannangeli.
   833 T527T 2018
    ĐKCB: PM.012686 (Sẵn sàng)  
3. VICKI BAUM
     Tình riêng / Vicki Baum; Văn Hoà, Nhất Anh dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 2002 .- 384tr. ; 19cm
/ 38.000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Đức.  3. Văn học hiện đại.
   I. Nhất Anh.   II. Văn Hoà.
   833 T312R 2002
    ĐKCB: PM.012563 (Sẵn sàng)  
4. SCHMITT, ERIC EMMANUEL
     Nửa kia của Hitler : Tiểu thuyết / Eric Emmanuel Schmitt ; Nguyễn Đình Thành dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2008 .- 619tr. ; 21cm
/ 85000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Đức.
   I. Nguyễn Đình Thành.
   843 N551K 2008
    ĐKCB: PM.012239 (Đang mượn)  
5. GOETHE, J. W
     Faust / J. W. Goethe ; Quang Chiến dịch .- H. : Văn học , 2001 .- 752tr. ; 21cm
/ 95000đ

  1. Văn học trung đại.  2. Thơ.  3. Kịch.  4. Đức.
   I. Quang Chiến.
   833 F111S 2001
    ĐKCB: PM.011724 (Sẵn sàng)  
6. Con ngỗng vàng : Truyện cổ Grim / Trịnh Xuân Hoành biên soạn và kể lại .- H. : Văn hóa Thông tin , 2003 .- 45tr. ; 15cm .- (Tủ sách hoa hồng. Những truyện cổ tích và ngụ ngôn thế giới T.14)
/ 9500đ

  1. Văn học dân gian.  2. Truyện cổ tích.  3. Đức.
   I. Trịnh Xuân Hoành.
   398.2 C430N 2003
    ĐKCB: TN.008617 (Sẵn sàng)  
7. Hên - Xen VÀ Grê - Ten : Những truyện cổ tích và ngụ ngôn thế giới: Truyện cổ Grim .- H. : Văn hóa thông tin , 2003 .- 45tr. ; 15cm .- (Tủ sách hoa hồng ; T.5)
/ 9500đ

  1. Truyện cổ tích.  2. Truyện tranh.  3. Đức.  4. Văn học thiếu nhi.
   398.2 H254V 2003
    ĐKCB: TN.008627 (Sẵn sàng)  
8. Con mèo đi hia : Những truyện cổ tích và ngụ ngôn thế giới: Truyện cổ Grim .- H. : Văn hóa thông tin , 2003 .- 45tr. ; 15cm .- (Tủ sách hoa hồng ; T.4)
/ 9500đ

  1. Truyện cổ tích.  2. Truyện tranh.  3. Đức.  4. Văn học thiếu nhi.
   398.2 C430M 2003
    ĐKCB: TN.008628 (Sẵn sàng)  
9. Truyện cổ Grim / Hưu Ngọc dịch .- Tái bản .- H. : Văn học , 2006 .- 491tr. ; 24cm
/ 59000đ

  1. Truyện cổ tích.  2. Văn học dân gian.  3. Đức.
   398.20943 TR527C 2006
    ĐKCB: TN.008173 (Sẵn sàng)  
10. Kho tàng truyện Đức dục - Lòng trắc ẩn và trung thành / Huỳnh Phạm Hương Trang tuyển chọn, dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2013 .- 108tr. ; 20cm
/ 26000đ

  1. Truyện cổ tích Đức.  2. Đức.  3. Văn học dân gian.  4. Truyện ngắn.
   I. Huỳnh Phạm Hương Trang.
   398.2094 KH400T 2013
    ĐKCB: TN.007811 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.007812 (Sẵn sàng)  
11. Chân dung tự hoạ : Albrecht Durer (1471-1528) .- TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 11tr. ; 19cm .- (Tuổi thơ của vĩ nhân)
/ 3500đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Đức.
   833 T515TC 2007
    ĐKCB: TN.006880 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.006879 (Sẵn sàng)  
12. Thằng ngốc đã thông minh rồi! : Uây-Tơ (1815-1897) .- TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 11tr. ; 19cm .- (Tuổi thơ của vĩ nhân)
/ 3500đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Đức.
   833 TH116N 2007
    ĐKCB: TN.006885 (Sẵn sàng)  
13. BRECHT, BERTOLT
     Thơ trữ tình / Bertolt Brecht; Quang Chiến: Tuyển chọn .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2006 .- 132tr ; 19cm.
  Tóm tắt: Gồm 59 bài thơ trữ tình: Tôi không cần mộ chí, sự lưu lạc của nhà thơ, thời bạc bẽo vbới thơ trữ tình,...
/ 34.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Thơ.  3. Thơ trữ tình.  4. Đức.
   I. Quang Chiến.
   831 TH460T 2006
    ĐKCB: PM.002612 (Sẵn sàng)  
14. HEINE, HEINRICH
     36 bài thơ / Heinrich Heine .- H. : Lao động , 2010 .- 57tr. ; 20cm
   Trang bìa sách ghi: Nxb. Văn học
/ 27000đ.

  1. Văn học Đức.  2. Thơ.  3. Đức.  4. {Đức}
   831 B100M 2010
    ĐKCB: PM.002321 (Sẵn sàng)