|
|
|
|
Lindgren, Astrid | Anh em sư tử Tâm: | 833 | A107E | 2010 |
Jerry Cotton | 30 giờ và gã giết thuê: tiểu thuyết hình sự | 833 | B100M | 2002 |
Nemere, Istvan | Bên lề bóng tối: Tiểu thuyết hình sự | 833 | B254L | 2003 |
Marơlit, E. | Bí mật một gia tài: Tiểu thuyết | 833 | B300M | 2004 |
Remarque, Erich Maria | Bia mộ đen: Tiểu thuyết | 833 | B301M | 2002 |
Wolf, Srefan | bộ TứTKKG: . T.5 | 833 | B450T | 2010 |
Wolf, Srefan | BộTứTKKG: . T.6 | 833 | B450T | 2010 |
Wolf, Srefan | BộTứ TKKG: . T4 | 833 | B450T | 2010 |
Kaestner, Erich | Cậu bé tí hon: | 833 | C125B | 2010 |
Ende, Michael | Chuyện dài bất tận: | 833 | CH527D | 2006 |
Chuyện ở trường của Franz: | 833 | CH527Ở | 2001 | |
Goethe, J. W | Faust: | 833 | F111S | 2001 |
Konsalik, G. | Hai giờ nghỉ trưa: Tiểu thuyết | 833 | H103G | 2001 |
Zweig, Stefan | 24 giờ trong đời người đàn bà: | 833 | H103M | 2003 |
20 truyện ngắn đặc sắc Đức: | 833 | H103M | 2008 | |
Xvaig, Stephan | Khát vọng đổi đời: Tiểu thuyết | 833 | KH110V | 2003 |
Funke, Cornelia | Máu mực: Tiểu thuyết. T.2 | 833 | M111M | 2007 |
Funke, Cornelia | Máu mực: Tiểu thuyết. T.1 | 833 | M111M | 2007 |
Ende, Michael | Momo: Hay câu chuyện kì lạ về những kẻ ăn cắp thời gian và một cô bé giành lại được cho con người thời gian đã mất | 833 | M400M | 2007 |
Sueskind, P. | Mùi hương: Tiểu thuyết | 833 | M510H | 2005 |
Hesse, Hermann | Narcisse và Goldmund: Tiểu thuyết: Giải thưởng Nobel 1946 | 833 | N109C | 2001 |
Brentano, Clemens | Ngài bá tước bọ chó: | 833 | NG103B | 2010 |
Ngàn dặm xa lộ hiểm nguy: | 833 | NG105D | 2000 | |
Albert, Marvin H. | Người đàn bà buôn vũ khí: Tiểu thuyết | 833 | NG558Đ | 2001 |
Những bản phần mềm Internet - Gangster: Truyện điều tra | 833 | NH556BP | 2001 | |
Pauli bị mất đồ chơi: | 833 | P111B | 2009 | |
Pauli bị ốm: | 833 | P111B | 2009 | |
Pauli cãi nhau với Edi: | 833 | P111C | 2009 | |
Pauli không có lỗi: | 833 | P111K | 2009 | |
Pauli lớn, Pauli bé: | 833 | P111L | 2009 |