Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
LINDGREN, ASTRID
Pippi tất dài
/ Astrid lindgren ; Vũ Hương Giang dịch .- H. : Văn học , 2001 .- 165tr ; 18cm
/ 14000đ
1.
Văn học thiếu nhi
. 2.
Truyện dài
. 3.
Thụy Điển
.
I.
Vũ Hương Giang
.
833
P313P 2001
ĐKCB:
PM.012326 (Sẵn sàng)
2.
LAGERKVIST, PAR
Người khuyết tật Barabbbas
: Giải thưởng Nobel / Par Lagerkvist ; Nguyễn Thái Hà, Dương Cầm dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2001 .- 456tr. ; 19cm
Dịch qua bản tiếng Nga
/ 28000đ.
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Thuỵ Điển
. 3.
Văn học nước ngoài
. 4.
Văn học hiện đại
.
I.
Dương Cầm
. II.
Nguyễn Thái Hà
.
839.73
NG558K 2001
ĐKCB:
PM.012113 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.012112 (Sẵn sàng)
3.
LAGERKVIST, PAR
Người khuyết tật Barabbbas
: Giải thưởng Nobel / Par Lagerkvist ; Nguyễn Thái Hà, Dương Cầm dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2001 .- 456tr. ; 19cm
Dịch qua bản tiếng Nga
/ 28000đ.
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Thuỵ Điển
. 3.
Văn học nước ngoài
. 4.
Văn học hiện đại
.
I.
Dương Cầm
. II.
Nguyễn Thái Hà
.
839.73
NG558K 2001
ĐKCB:
PM.012020 (Sẵn sàng)
4.
MANKELL, HENNING
Cậu bé ngủ trên chiếc giừơng phủ tuyết: Chuyến đi đến tận cùng thế giới
: Truyện / Henning Mankell ; Vũ Đình Bình, Phạm Sông Hồng dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2001 .- 562tr. ; 19cm
Dịch theo bản tiếng Nga
/ 40000đ.
1.
Truyện ngắn
. 2.
Thuỵ Điển
. 3.
Văn học nước ngoài
. 4.
Văn học hiện đại
.
I.
Phạm Sông Hồng
. II.
Vũ Đình Bình
.
839.73
C125B 2001
ĐKCB:
PM.011608 (Sẵn sàng)
5.
MANKELL, HENNING
Cậu bé ngủ trên chiếc giừơng phủ tuyết: Chuyến đi đến tận cùng thế giới
: Truyện / Henning Mankell ; Vũ Đình Bình, Phạm Sông Hồng dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2001 .- 562tr. ; 19cm
Dịch theo bản tiếng Nga
/ 40000đ.
1.
Truyện ngắn
. 2.
Thuỵ Điển
. 3.
Văn học nước ngoài
. 4.
Văn học hiện đại
.
I.
Phạm Sông Hồng
. II.
Vũ Đình Bình
.
839.73
C125B 2001
ĐKCB:
PM.011545 (Sẵn sàng)
6.
PARKER, STEVE
Các nguồn năng lượng nước
/ Steve Parker; Bùi Hoàng Long dịch .- H : Kim đồng , 2007 .- 28 tr : minh họa ảnh màu ; 28 cm
/ 25.000 đ
1.
Năng lượng
. 2.
Nước
. 3.
Đập thủy triều
. 4.
Thủy điện
. 5. |
Nước
| 6. |
Năng lượng thủy triều
| 7.
Thủy điện
|
I.
Bùi Hoàng Long
.
033.91
C101N 2007
ĐKCB:
PM.011258 (Sẵn sàng)