Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
4 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. KIM LONG
     Phương pháp luyện tập thể hình / Kim Long .- Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 2001 .- 156tr ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu về môn thể hình. Các phương pháp tập luyện để tăng cường thể trạng và sức mạnh cơ bắp, phát triển bộ phận. Những vấn đề liên quan đến thể hình
/ 12000đ

  1. [Phương pháp luyện tập]  2. |Phương pháp luyện tập|  3. |Sách hướng dẫn|  4. Thể dục thể hình|
   796.41 PH561P 2000
    ĐKCB: PM.010521 (Sẵn sàng)  
2. TRƯỜNG KỲ
     Nâng cao thể lực bằng thể dục thể thao : Biết bơi trong 5 giờ / Trường Kỳ .- Tái bản lần thứ 7, có sửa chữa bổ sung .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000 .- 64tr : hình vẽ ; 19cm
  Tóm tắt: Những lợi ích thiết thực của bơi lội với sức khoẻ con người; Phương pháp học bơi và kinh nghiệm huấn luyện bơi lội cho học sinh ; Một số "bí quyết" cần nắm vững trong môn bơi lội
/ 10000đ

  1. [Thể thao]  2. |Thể thao|  3. |Bơi lội|  4. Phương pháp luyện tập|
   797.2 N122C 2000
    ĐKCB: PM.010546 (Sẵn sàng)  
3. Thể dục chữa bệnh tại nhà / Đào Duy Thư biên dịch .- H. : Thể dục Thể thao , 2010 .- 199tr. : hình vẽ, bảng ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Nga
  Tóm tắt: Trình bày cơ chế, tác dụng chữa bệnh của các bài tập thể dục đối với cơ thể người bệnh. Giới thiệu các phương tiện, phương pháp thể dục chữa bệnh đối với một số bệnh như bệnh hô hấp, tim mạch, bệnh của hệ thần kinh, bệnh tiêu hoá, bệnh sỏi mật...
/ 26.000đ

  1. Thể dục chữa bệnh.  2. |Phương pháp luyện tập|
   I. Đào Duy Thư.
   613.714 TH250D 2010
    ĐKCB: PM.007129 (Sẵn sàng)  
4. LÝ KIỆN DÂN
     Thuật dưỡng sinh bằng luyện tập và ăn uống / Lý Kiện Dân ; Nguyễn Duy Nguyên biên dịch .- H. : Văn hoá Thông tin , 2002 .- 371tr ; 19cm
  Tóm tắt: Tắm và dưỡng sinh. Nơi ở và dưỡng sinh. Giấc ngủ với dưỡng sinh. Vận động và dưỡng sinh. Những thói nghiện xấu ảnh hưởng tới sức khoẻ con người
/ 36000đ

  1. |Sách hướng dẫn|  2. |Phương pháp luyện tập|  3. Dưỡng sinh|
   I. Nguyễn Duy Nguyên.
   613.7 TH504D 2002
    ĐKCB: PM.007133 (Sẵn sàng)