18 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
2.
Những phương pháp trồng lan
/ Thiên Ân dịch
.- H. : Mỹ thuật , 2000
.- 82tr. : ảnh ; 27cm
Tóm tắt: Cung cấp những thông tin đa dạng về hoa lan, địa điểm trồng lan, hướng dẫn các phương pháp trồng lan, các giống lan, những sâu bệnh hại cây... / 38000đ
1. Hoa lan. 2. Trồng trọt. 3. Cây cảnh.
I. Thiên Ân.
635.9 NH556P 2000
|
ĐKCB:
PM.010131
(Sẵn sàng)
|
| |
|
4.
VIỆT CHƯƠNG Kỹ thuật trồng và kinh doanh kiểng xương rồng, xương rồng Bát Tiên, sứ Thái Lan
/ Việt Chương, Nguyễn Việt Thi
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2004
.- 111tr : ảnh ; 19cm
Tóm tắt: Giới thiệu nguồn gốc, đặc tính,vẻ đẹp, điều kiện sinh thái của các loại xương rồng và hướng dẫn kỹ thuật trồng, uốn sửa, ghép tháp cành,phòng ngừa bệnh hại các loại kiểng xương rồng / 15000đ
1. Cây cảnh. 2. Trồng trọt.
I. Nguyễn Việt Thi.
635.9 K600T 2004
|
ĐKCB:
PM.010096
(Sẵn sàng)
|
| |
|
6.
PHAN THỊ LÀI Kỹ thuật trồng hoa, cây cảnh
/ Phan Thị Lài, Chu Thị Thơm, Nguyễn Văn Tó
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2008
.- 187tr. : bảng ; 19cm
Phụ lục: tr. 182-184. - Thư mục: tr. 185-186 Tóm tắt: Đặc điểm các loại cây hoa, cách chăm bón cây hoa, khống chế thời kì ra hoa, bảo quản hoa tươi. Kĩ thuật trồng cây cảnh. Nghiên cứu nhân tố ảnh hưởng tới sự phát triển của cây cảnh. Một số cây cảnh sử dụng trong dịp tết. Chăm sóc cây cảnh / 28500đ
1. Cây có hoa. 2. Cây cảnh. 3. Chăm sóc. 4. Trồng trọt. 5. Kĩ thuật.
I. Nguyễn Văn Tó. II. Chu Thị Thơm.
635.9 K600T 2008
|
ĐKCB:
PM.010069
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
13.
TRẦN THỊ THANH LIÊM Những cây cảnh có lợi cho sức khỏe con người
/ Trần Thị Thanh Liêm, Trương Ngọc Quỳnh
.- H. : Lao động - Xã hội , 2014
.- 148 tr. ; 21cm
Tóm tắt: Trình bày những điều cần biết khi lựa chọn cây trồng trong nhà. Giới thiệu một số loài cây lý tưởng để trồng trong nhà và nêu lên xuất xứ, công dụng, cách chăm sóc 81 loài cây thường được trồng trong nhà / 37000đ
1. Cây cảnh.
I. Trương Ngọc Quỳnh.
635.9 NH556C 2014
|
ĐKCB:
PM.006620
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
PM.010103
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
LD.000107
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|