Có tổng cộng: 28 tên tài liệu.Việt Chương | Cách chăm sóc mai nở hoa đúng tết: | 635.9 | C102C | 2010 |
Huỳnh Văn Thới | Cẩm nang trồng và lai tạo xương rồng: | 635.9 | C120N | 2004 |
Huỳnh Văn Thới | Cẩm nang nuôi trồng và kinh doanh phong lan: | 635.9 | C120N | 2007 |
Đặng Văn Đông | Cây hoa hồng và kỹ thuật trồng: | 635.9 | C126H | 2002 |
Nguyễn Quang Thạch | Cây hoa cúc và kĩ thuật trồng: | 635.9 | C126H | 2002 |
Phan Thúc Hưng | Hoa Lan - Nuôi trồng và kinh doanh: | 635.9 | H401L | 1997 |
| Hoa và kỹ thuật trồng hoa: | 635.9 | H401V | 1998 |
Việt Chương | Hướng dẫn chế tác non bộ: | 635.9 | H561D | 2005 |
Huỳnh Văn Thới | Kỹ thuật trồng và ghép mai: | 635.9 | K600T | 1996 |
Trần Văn Bảo | Kỹ thuật nuôi trồng phong lan: | 635.9 | K600T | 1999 |
Huỳnh Văn Thới | Kỹ thuật trồng và ghép hoa hồng: | 635.9 | K600T | 2001 |
Việt Chương | Kỹ thuật trồng và kinh doanh kiểng xương rồng, xương rồng Bát Tiên, sứ Thái Lan: | 635.9 | K600T | 2004 |
Phan Thị Lài | Kỹ thuật trồng hoa, cây cảnh: | 635.9 | K600T | 2008 |
Quỳnh Liên | Kỹ thuật trồng hoa: | 635.9 | K600T | 2013 |
Trần Thị Thanh Liêm | Kỹ thuật trồng hoa - cây cảnh tại nhà: | 635.9 | K600T | 2014 |
Trần Thị Thanh Liêm | Những cây cảnh có lợi cho sức khỏe con người: | 635.9 | NH556C | 2014 |
| Những phương pháp trồng lan: | 635.9 | NH556P | 2000 |
Phạm Cao Hoàn | 101 điều cốt yếu trong bon sai: | 635.9 | PCH.1D | 2011 |
Trần Hợp | Phong lan Việt Nam: | 635.9 | PH431L | 1998 |
Đặng Văn Đông | Phòng trừ sâu, bệnh trên một số loài hoa phổ biến: | 635.9 | PH431T | 2005 |
Đặng Văn Đông | Phòng trừ sâu bệnh trên một số loài hoa phổ biến: | 635.9 | PH431T | 2008 |
Trần Văn Mão | Phòng trừ sâu bệnh hại cây cảnh: | 635.9 | PH431T | 2008 |
Nguyễn Công Nghiệp | Trồng hoa lan: | 635.9 | TR455H | 2008 |
Nguyễn Công Nghiệp | Trồng hoa lan: | 635.9 | TR455H | 2008 |
Nguyễn Mạnh Chinh | Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cây hoa lan: | 635.9 | TR455T | 2010 |
| Trồng cây cảnh ngày tết: | 635.9772 | TR455C | 2005 |
Trần Thị Thanh Liêm | Kỹ thuật trồng hoa và cây cảnh bằng phương pháp thủy canh: | 635.98 | K600T | 2014 |
Lê Công Sĩ | Kỹ thuật trồng hoa và cây cảnh bằng phương pháp thủy sinh: | 635.98 | K600T | 2014 |