Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. CÁT VĂN HOA
     Làm cho não khoẻ mạnh / Cát Văn Hoa ; Biên dịch: Đào Nam Thắng, Đỗ Minh Tuệ, Phùng Văn Hoà .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 287tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu một số lời khuyên, phương pháp làm cho não khoẻ mạnh như: thay đổi suy nghĩ theo chiều hướng tích cực, loại bỏ những điều tăm tối, có sự hiểu biết đầy đủ về bộ não của chính mình, các phương pháp luyện trí não, tư duy và những ví dụ về việc nâng cao trí lực, thay đổi cuộc sống; vấn đề ăn uống, thuốc thang làm nền tảng quan trọng làm cho não khoẻ
/ 35000đ

  1. Thuốc.  2. Ăn uống.  3. Phương pháp luyên tập.  4. Não.  5. Chăm sóc sức khoẻ.
   I. Đào Nam Thắng.
   613 L108C 2004
    ĐKCB: PM.007323 (Sẵn sàng)  
2. TRÍ VIỆT
     15 loại thực phẩm và 150 món ăn giúp bổ não / Trí Việt .- H. : Nxb. Hà Nội , 2009 .- 222tr ; 21cm.
  Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản về bộ não; Các loại thực phẩm, phương pháp chuẩn bị nguyên liệu và chế biến các món ăn bổ não; phương pháp giúp não khoẻ mạnh.
/ 35000đ

  1. Nấu ăn.  2. Món ăn.  3. Liệu pháp ăn uống.  4. Não.
   616.8 M558L 2009
    ĐKCB: PM.007326 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN KHẮC KHOÁI
     Thức ăn giúp phát triển trí não / Nguyễn Khắc Khoái .- H. : Lao động , 2009 .- 213tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Đề cập một số vấn đề mối quan hệ giữa đại não và dinh dưỡng, không ăn cá dễ sinh ra chứng mất trị nhớ do tuổi già, vitamin nạp vào không đủ sẽ làm cho não "rỉ sét", không uống đủ 1 lít nước trong 1 ngày sẽ làm cho não mất nước, ăn uống phòng mất trí nhớ, ăn cá có ích cho não, thể dục kiện não...
/ 34500đ

  1. Ăn uống.  2. Não.  3. Dinh dưỡng.  4. Chăm sóc sức khoẻ.
   613.2 TH552 Ă 2009
    ĐKCB: PM.006916 (Sẵn sàng)  
4. LÂM PHƯƠNG
     Các bệnh về não bộ và hệ thần kinh / / Lâm Phương, Sinh Phúc, Quang Sơn .- Hà Nội : Thanh niên , 2011 .- 235 tr. : hình vẽ ; 21 cm
  1. Bệnh thần kinh.  2. Não.  3. Bệnh.
   I. Quang Sơn.   II. Sinh Phúc.
   616.8 PH919L 2011
    ĐKCB: PM.005976 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.006213 (Sẵn sàng)