Có tổng cộng: 80 tên tài liệu.Hà Sơn | Ăn như thế nào để có sức khỏe tốt?: | 613.2 | Ă115N | 2009 |
Trương Hồ Đức | ẩm thực trị liệu theo y học Trung Hoa: | 613.2 | Â120T | 1998 |
Kim Hạnh | Ẩm thực liệu pháp: | 613.2 | Â120T | 2008 |
Việt Phương | Bách khoa những điều kiêng kỵ trong ăn uống: | 613.2 | B102K | 2008 |
Khánh Linh | 445 món chưng hấp trị bệnh bổ dưỡng: . Tập 2 | 613.2 | B454T | 2009 |
Khánh Linh | 445 món chưng hấp trị bệnh bổ dưỡng: . Tập 1 | 613.2 | B454T | 2009 |
Trí Việt | 460 món canh xúp trị bệnh bổ dưỡng: . T.1 | 613.2 | B454T | 2009 |
Nguyễn Ninh Hải | Các món ăn dinh dưỡng: Rau quả - đậu nấm - cháo dinh dưỡng | 613.2 | C101M | 2007 |
Nguyễn Thị Kim Hưng | Các phương pháp chống mập hiệu quả: | 613.2 | C101P | 2001 |
Bàng Cẩm | Cẩm nang thực dưỡng cho người bệnh: . T.1 | 613.2 | C120N | 2003 |
Khánh Linh | Cẩm nang chế biến 430 món ăn trị bệnh tốt cho sức khoẻ: . T.2 | 613.2 | C120N | 2009 |
Khánh Linh | Cẩm nang chế biến 430 món ăn trị bệnh tốt cho sức khoẻ: . T.1 | 613.2 | C120N | 2009 |
| Chất dinh dưỡng và vitamin: | 613.2 | CH124D | 2009 |
Nguyễn Hữu Thăng | Chế độ ăn và ăn kiêng với từng bệnh: | 613.2 | CH250Đ | 2001 |
Quỳnh Mai | Chế độ dinh dưỡng tăng cường trí thông minh cho trẻ: | 613.2 | CH250Đ | 2008 |
Nguyễn Thị Hoa | Dinh dưỡng cho trẻ nhỏ: | 613.2 | D312D | 2009 |
| Dinh dưỡng thường thức trong gia đình: | 613.2 | D312D | 2022 |
| Giá trị dinh dưỡng của thực phẩm màu lục: | 613.2 | GI-100T | 2009 |
| Giá trị dinh dưỡng của thực phẩm màu đỏ: | 613.2 | GI-100T | 2009 |
| Giá trị dinh dưỡng của thực phẩm màu tím: | 613.2 | GI-100T | 2009 |
| Giá trị dinh dưỡng của thực phẩm màu xanh: | 613.2 | GI-100T | 2009 |
| Giá trị dinh dưỡng của thực phẩm màu đen: | 613.2 | GI-10T | 2009 |
Thục Nữ | 29 món ăn giảm béo: | 613.2 | H103M | 2009 |
Trâm Anh | Hỏi đáp dinh dưỡng: | 613.2 | H428Đ | 2008 |
| Hỏi - đáp về dinh dưỡng: | 613.2 | H428Đ | 2011 |
Chu Nghĩa Hào | Kiến thức bồi bổ cơ thể: Thức ăn bồi bổ cơ thể, tẩm bổ theo mùa, tẩm bổ đối với người trung niên & cao tuổi, tẩm bổ đối với phụ nữ, tẩm bổ đối với nhi đồng: | 613.2 | K305T | 2005 |
Nguyễn Khắc Khoái | Món ăn bảo vệ sức khỏe thanh thiếu niên, người sức khỏe yếu, kéo dài tuổi thọ: | 613.2 | KH443NK | 2006 |
Châu Anh | Làm đẹp bằng rau, củ, hoa, quả: | 613.2 | L104Đ | 2007 |
Mary P. McGowan | Làm thế nào để giảm Cholesterol: 50 phương pháp giúp bạn tự mình chủ động làm giảm lượng cholesterol trong máu | 613.2 | L108T | 2005 |
Trần Tú Lăng | Những bệnh thường gặp và ẩm thực trị liệu: | 613.2 | L187TT | 2006 |