Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
42 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. Tuyển chọn 100 bài hát Nga yêu thích : Triệu triệu bông hồng / B.s: Vũ Tự Lân .- H. : Thanh niên , 2002 .- 224tr. ; 27cm
  Tóm tắt: Giới thiệu những ca khúc: Cuộc sống ơi, ta mến yêu người; Đỉnh núi Lênin; Chiều ngoại thành Maxcơva; Hoa Kalina; Bạch dương mơ màng; Tuyết Nga; Sông Vonga; Xibêri nở hoa; Nước Nga-tổ quốc tôi...
/ 50000đ

  1. Bài hát.  2. âm nhạc.  3. Nga.
   781.8 T527C 2002
    ĐKCB: LD.000970 (Sẵn sàng)  
2. Văn hóa Nga hiện tại và triển vọng / Lê Sơn, D. Likhachev, E. Sidorov; Lê Sơn, Hà Minh, Thanh Nam dịch .- H. : Thông tin khoa học xã hội , 1995 .- 178tr. ; 19cm
/ 15000đ

  1. Nga.  2. Văn hóa.
   I. Granin D..   II. Aitmatovch.   III. Hà Minh.   IV. Thanh Nam.
   306 V115H 1995
    ĐKCB: PM.013149 (Sẵn sàng)  
3. GORKI, MARXIM
     Tuyển tập truyện ngắn/ . T. 1 / Marxim Gorki ; Cao Xuân Hạo, Phạm Mạnh Hùng dịch. .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2001 .- 463 tr ; 19 cm .- (Văn học hiện đại nước ngoài)
/ 44000 đ

  1. Nga.  2. Truyện ngắn.  3. Văn học hiện đại.
   I. Cao Xuân Hạo.   II. Phạm Hùng dịch.   III. Marxim Gorki.
   891.73 T527T 2001
    ĐKCB: PM.012646 (Sẵn sàng)  
4. LÊ NGUYÊN CẨN
     Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường Puskin / Lê Nguyên Cẩn biên soạn và tuyển chọn .- H. : Đại học sư phạm , 2006 .- 158tr. ; 21cm
/ 21.000đ

  1. Nghiên cứu văn học.  2. Nga.  3. Puskin, A. X.(1799-1837).  4. Văn học cận đại.  5. Tác phẩm.
   891.7 T101G 2006
    ĐKCB: PM.012613 (Sẵn sàng)  
5. SÊ KHỐP, A.P
     Truyện ngắn/ / A.P. Sê Khốp ; Phan Hồng Giang tuyển chọn và dịch .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2004 .- 354tr. ; 19 cm. .- (Những tác phẩm kinh điển thế giới)
/ 42000 đ

  1. Nga.  2. Truyện ngắn.  3. Văn học hiện đại.
   891.73 TR527N 2004
    ĐKCB: PM.012617 (Sẵn sàng)  
6. TOLSTOI, LEV
     Phục Sinh : Tiểu thuyết / Lev Tolstoi ; Vũ Đình Phòng, Phùng Uông dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2005 .- 776tr. ; 19cm
/ 89000đ

  1. Nga.  2. Văn học hiện đại.  3. Tiểu thuyết.
   I. Phùng Uông.   II. Vũ Đình Phòng.
   891.73 PH506S 2005
    ĐKCB: PM.012342 (Sẵn sàng)  
7. PAMUK, ORHAN
     Pháo đài trắng / Orhan Pamuk ; Nguyễn Thị Kim Hiền dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2008 .- 254tr. ; 21cm
/ 38000đ

  1. Nga.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.
   I. Nguyễn Thị Kim Hiền.
   891.73 PH108Đ 2008
    ĐKCB: PM.012332 (Sẵn sàng)  
8. ĐÔXTÔIEPXKI, F. M.
     Những kẻ tủi nhục / F. M. Đôxtôiepxki; Anh Ngọc dịch .- H. : Văn hóa Thông tin , 2003 .- 679tr. ; 19cm
/ 68000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Nga.  3. Văn học hiện đại.
   I. Anh Ngọc.
   891.73 NH556K 2003
    ĐKCB: PM.012137 (Sẵn sàng)  
9. BÔ RÍT LA VRÊ NÉP
     Người thứ 41 và một vinh quang vô ích : Tiểu thuyết / Bô Rít La Vrê Nép, Xéc giơ vô rô nin; Dịch Vũ Lê, Đỗ Đức Thuật .- H. : Văn học , 1998 .- 195tr ; 19cm
/ 15.000đ

  1. Nga.  2. Văn học nước ngoài.  3. Tiểu thuyết.
   I. Vũ Lê, Đỗ Đức Thuật.   II. Bô Rít La Vrê Nép.
   891.73 NG556T 1998
    ĐKCB: PM.012059 (Sẵn sàng)  
10. BELIAEV, ALECXANDR
     Người bán không khí : Tiểu thuyết giả tưởng / Alecxandr Beliaev ; Hồ Quốc Vỹ dịch .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2003 .- 231tr. ; 19cm .- (Tủ sách Giả tưởng - Phiêu lưu - Trinh Thám - Kì ảo)
   Dịch từ bản Tiếng Nga
/ 20000đ

  1. Tiểu thuyết viễn tưởng.  2. Văn học hiện đại.  3. Nga.
   I. Hồ Quốc Vỹ.
   891.73 NG558B 2003
    ĐKCB: PM.012074 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.012080 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.012039 (Sẵn sàng)  
11. PÔLIACỐV, IURI
     Một trăm ngày trước lệnh : Tiểu thuyết / Iuri Pôliacốv ; Lê Huy Hòa dịch .- H : Văn học , 2002 .- 217tr. ; 19cm
  1. Nga.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.
   I. Lê Huy Hòa.
   891.7 M458TN 2002
    ĐKCB: PM.011947 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.011946 (Sẵn sàng)  
12. DOXTOEVXKI, F
     Lũ người quỷ ám / Doxtoevxki . F ; Nguyễn Ngọc Minh dịch .- H. : Văn học , 2000 .- 911tr. ; 24cm
/ 105000đ

  1. Nga.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.
   I. Nguyễn Ngọc Minh.
   891.73 L500N 2000
    ĐKCB: PM.011888 (Sẵn sàng trên giá)  
13. AITƠMATỐP, TSINGHIZ
     Giamilia truyện núi đồi và thảo nguyên / Tsinghiz Aitơmatốp; Dịch: Phạm Mạnh Hùng... .- H : Văn học , 2003 .- 391tr. ; 19cm
/ 39000đ

  1. Nga.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.
   891.73 GI-100M 2003
    ĐKCB: PM.011735 (Sẵn sàng)  
14. TUỐCGHÊNHEP. I.X
     Đêm trước cha và con / I.X Tuốcghênhep; Hà Ngọc dịch .- H. : Thanh niên , 2001 .- 536tr ; 21cm
/ 52.000đ

  1. Nga.  2. Truyện ngắn.  3. Văn học nước ngoài.
   I. Hà Ngọc.   II. Tuốcghênhep. I.X.
   891.73 Đ253T 2001
    ĐKCB: PM.011657 (Sẵn sàng trên giá)  
15. TUỐCGHÊNHÉP, IVAN
     Cha và con : Tiểu thuyết / Ivan Tuốcghênhép ; Hà Ngọc dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 2002 .- 435tr. ; 19cm
/ 42.000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Nga.  3. Văn học.
   I. Hà Ngọc.
   891.73 CH100V 2002
    ĐKCB: PM.011602 (Sẵn sàng)  
16. TOLXTOI, ALECXEI
     Chiếc chìa khóa vàng hay là những cuộc phiêu lưu của bu - ra - ti - nô / Alecxei Tolxtoi .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 131tr. ; 21cm .- (Tủ sách Văn học Nga)
/ 20.000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Nga.  3. Văn học thiếu nhi.
   891.73 CH303C 2008
    ĐKCB: PM.011591 (Sẵn sàng)  
17. PHRAERMAN, R
     Chó hoang Đin gô hay là câu chuyện mối tình đầu : Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi / R. Phraerman .- H. : Lao động , 2000 .- 203tr. ; 15cm
/ 26000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Văn học nước ngoài.  3. Nga.
   891.73 CH400H 2000
    ĐKCB: PM.011578 (Sẵn sàng)  
18. PA-ĐÊ-RIN, I-VAN
     Cru-tôi-a : Truyện dài / I-Van Pa-đê-rin .- M. : nxb. Cầu vồng , 1988 .- 344tr ; 13cm
/ 7.500đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Nga.  3. Liên Xô.  4. truyện.
   891.7 CR500-T452-100 1988
    ĐKCB: PM.011525 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.011526 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.011527 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.011528 (Sẵn sàng)  
19. GATSURA, GENNADIY
     Bóng ma trong điện Kremli / Gennadiy Gatsura ; Phương An dịch .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2008 .- 371tr. ; 21cm
/ 53000đ

  1. Nga.  2. Văn học hiện đại.  3. Truyện ngắn.
   I. Phương An.
   891.73 B431M 2008
    ĐKCB: PM.011364 (Sẵn sàng)  
20. Truyện dân gian Nga / Trường Tân dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 2004 .- 723tr. ; 21cm
/ 83.000đ

  1. Nga.  2. Văn học nước ngoài.  3. Truyện dân gian.
   I. Trường Tân.
   398.20947 TR527D 2004
    ĐKCB: TN.008354 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»