Có tổng cộng: 187 tên tài liệu. | 7 truyện hay Đông Âu: | 891.7 | B112T | 1999 |
Tsinghiz, Abdullajev | Cái chết trắng: Tiểu thuyết. T.2 | 891.7 | C103C | 1993 |
Grin, Alechxanđrơ | Cánh buồm đỏ thắm: | 891.7 | C107B | 2003 |
Minh Tranh | Cây gậy tìm cha mẹ: Tuổi thơ của vĩ nhân | 891.7 | C126G | 2007 |
.An-Tai-Xki,K | Con người của tương lai: Những mẩu chuyện viết về C.E Xiôn- Côp- Xki | 891.7 | C430N | 2000 |
Pa-đê-rin, I-Van | Cru-tôi-a: Truyện dài | 891.7 | CR500-T452-100 | 1988 |
Giêmaichixơ, X. | Gió vĩnh cửu: Truyện tưởng tượng | 891.7 | GI400V | 1981 |
A lếch xăng đơ rơ na xi bôp | Hầm bí mật bên sông En-bơ: Truyện tình báo | 891.7 | H120B | |
Bích Thư | Ivan Tuốc ghê nhép: | 891.7 | I-300V | 2001 |
Pôliacốv, Iuri | Một trăm ngày trước lệnh: Tiểu thuyết | 891.7 | M458TN | 2002 |
Puskin, A | Nàng công chúa thiên nga: Cổ tích thơ | 891.7 | N106C | 1999 |
Tarơtacốpxki, Bôrixơ | Người kỹ sư tâm hồn: | 891.7 | NG558K | 2000 |
Côlexnhicôva, Maria | Ri - Hác Doóc - Gơ: | 891.7 | R100H | 1988 |
Lem, Stanislav | Solaris - hành tinh bí ẩn: Truyện khoa học viễn tưởng | 891.7 | S400L | 2007 |
Lê Nguyên Cẩn | Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường Puskin: | 891.7 | T101G | 2006 |
Nguyễn Hiến Lê | Tourgueniev: 1818 - 1883 | 891.7 | T400U | 2000 |
Kanma, N | Tuổi thơ Maiakovski: Truyện ký về nhà thơ lớn Xô Viết V. Maiakovski | 891.7 | T515T | 2000 |
Axtơrốpxki, Nhicalai | Thép đã tôi thế đấy: Tiểu thuyết. Phần thứ nhất | 891.7 | TH206Đ | 2004 |
Sêkhốp, Antôn Pavlôvích | Truyện ngắn: | 891.7 | TR527NG | 2001 |
Edigay, Edi | Ý nghĩ giá bảy triệu: | 891.7 | Y600N | 2001 |
Mai Sao | A-lêch xây Tôn-xtôi: | 891.709 | A100L | 2001 |
Hoàng Oanh | Lep Tôn- Xtôi: | 891.709 | L206T | 2001 |
| Tinh hoa văn học Nga: | 891.709 | T312H | 2011 |
Trọng Văn | Trai-côp-xki: | 891.709 | TR103C | 2000 |
Mai Sao | Xê-ba-xti-an Băc: | 891.709 | X250B | 2001 |
| Đan tê: | 891.709 | Đ105T | 2001 |
Mácsắc, X. | Bài ca quả sồi: Thơ | 891.71 | B103C | 1999 |
Thuý Toàn | Mấy khoảnh khắc - Một cuộc đời: Kể chuyện về Puskin - Tuyển thơ trữ tình | 891.71 | M126K | 2010 |
| 100 bài thơ tình: | 891.71 | M458T | 2006 |
Puskin, Aleksandr Sergeevich | Thơ trữ tinh: | 891.713 | T460T | 2003 |