Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
31 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Học tốt sinh học 7 : Trả lời câu hỏi sách giáo khoa. Câu hỏi ôn tập trắc nghiệm - tự luận / Nguyễn Văn Quý, Võ Văn Chiến .- Tái bản, chỉnh sửa, bổ sung .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2014 .- 142tr. : bảng ; 24cm
/ 32000đ

  1. Sinh học.  2. Lớp 7.
   I. Võ Văn Chiến.   II. Nguyễn Văn Qu.
   590.712 H419T 2014
    ĐKCB: PD.000718 (Sẵn sàng)  
2. NGÔ NGỌC HƯNG
     Nguyên lý và ứng dụng mô hình toán trong nghiên cứu sinh học, nông nghiệp và môi trường / Ngô Ngọc Hưng .- H. : Nông nghiệp , 2010 .- 434tr. : minh hoạ ; 27cm
   Thư mục: tr. 414-433
  Tóm tắt: Trình bày các nguyên lý của mô hình toán, hướng dẫn sử dụng stella và kết quả nghiên cứu trong sinh học và môi trường, hệ thống hỗ trợ chuyển giao kỹ thuật nông nghiệp

  1. Nông nghiệp.  2. Môi trường.  3. Nguyên lí.  4. Ứng dụng.  5. Sinh học.  6. [Mô hình toán]  7. |Mô hình toán|
   630 NG527L 2010
    ĐKCB: PM.010114 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. Thử sức trước kì thi THPT quốc gia môn sinh học / Phan Khắc Nghệ .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2015 .- 358tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 9786046235774 / 90000đ

  1. Sinh học.  2. Trung học phổ thông.
   I. Phan Khắc Nghệ.
   576.0712 TH550S 2015
    ĐKCB: TN.009045 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9 / Phan Thu Phương .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2017 .- 107tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 9786046273264 / 32000đ

  1. Lớp 9.  2. Bài tập trắc nghiệm.  3. Câu hỏi.  4. Sinh học.
   I. Phan Thu Phương.
   576.50712 C125H 2017
    ĐKCB: TN.009047 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 11 : Dành cho học sinh chuyên, học sinh giỏi cấp tỉnh / Phan Khắc Nghệ, Trần Mạnh Hùng .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2017 .- 254tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 9786046221425 / 70000đ

  1. Lớp 11.  2. Sinh học.
   I. Trần Mạnh Hùng.   II. Phan Khắc Nghệ.
   571.0712 B452D 2017
    ĐKCB: TN.009050 (Sẵn sàng)  
6. VÕ VĂN CHIẾN
     Học tốt sinh học 8 / Võ Văn Chiến .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2016 .- 136tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Trình bày kiến thức cần nắm vững. Hướng dẫn trả lời các câu hỏi và bài tập trong sách giáo khoa. Giúp các em làm quen và ôn tập các dạng bài tập trắc nghiệm
/ 41000đ

  1. Bài tập.  2. Sách đọc thêm.  3. Sinh học.  4. Lớp 8.
   570.712 H419T 2016
    ĐKCB: TN.009049 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN VĂN QUÝ
     Học tốt sinh học 7 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và đào tạo / Nguyễn Văn Quý, Võ văn Chiến .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2016 .- 142tr. ; 24cm
   ISBN: 9786048417437 / 39000đ

  1. Lớp 7.  2. Sinh học.  3. Sách đọc thêm.
   590.712 H419T 2016
    ĐKCB: TN.009048 (Sẵn sàng)  
8. Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 9 : Ôn thi học sinh giỏi và thi vào lớp 10 chuyên sinh / Phan Khắc Nghệ, Tưởng Hùng Quang, Trần Thái Toàn .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2017 .- 213tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 9786049348372 / 58000đ

  1. Lớp 9.  2. Sinh học.  3. [Sách luyện thi]
   I. Trần Thái Toàn.   II. Tưởng Hùng Quang.   III. Phan Khắc Nghệ.
   576.50712 B452D 2017
    ĐKCB: TN.009046 (Sẵn sàng)  
9. Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 7 / Phan Khắc Nghệ (ch.b.), Hồ Văn Thắng .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2018 .- 172tr. : minh học ; 24cm
   ISBN: 9786049610493 / 52000đ

  1. Sinh học.  2. Lớp 7.
   I. Phan Khắc Nghệ.   II. Hồ Văn Thắng.
   590.712 B452D 2018
    ĐKCB: TN.009044 (Sẵn sàng)  
10. Em khám phá thế giới . T.2 / Lâm Trinh, Thảo Đức tuyển dịch và b.s. .- H. : Văn hoá Thông tin , 2005 .- 269tr. : hình vẽ ; 19cm
  Tóm tắt: Giải đáp những câu hỏi bằng kiến thức phổ thông về thế giới xung quanh: sinh học, thực vật, sức khoẻ con người, vệ sinh...
/ 27000đ

  1. Sinh học.  2. Thực vật.  3. Sức khoẻ.  4. Vệ sinh.
   I. Thảo Đức.   II. Lâm Trinh.
   001 E202K 2005
    ĐKCB: TN.008770 (Sẵn sàng)  
11. HARPER, D.
     Bộ xương / D. Harper ; Phạm Đình Thắng dịch .- H. : Văn hoá , 1998 .- 28tr. ; 21cm .- (Sự kỳ diệu của sinh học)
  Tóm tắt: Khám phá cấu tạo và hoạt động của bộ xương, ở người và động vật

  1. Sinh học.  2. xương.  3. [Sách thường thức]
   573.76 D.H
    ĐKCB: PM.006799 (Sẵn sàng)  
12. CRISTOL, ROBERT
     Trẻ mãi không già : ảo tưởng hay hiện thực / Robert Cristol; Phương Hà b.s .- H. : Phụ nữ , 1997 .- 315tr. ; 19cm
/ 25.500đ

  1. Sinh học.  2. Bí quyết trẻ mãi.
   I. Phương Hà b.s.
   613.7 TR200M 1997
    ĐKCB: PM.006851 (Sẵn sàng)  
13. NGUYỄN THẾ GIANG
     Lí thuyết và bài tập sinh học 6 : Nâng cao / Nguyễn Thế Giang .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đại học sư phạm , 2011 .- 163tr ; 24cm.
  Tóm tắt: Trình bày những kiến thức lí thuyết và bài tập sinh học lớp 6: Tế bào thực vật, Rễ, Thân, Lá, Sinh sản dinh dưỡng,...
/ 30000đ

  1. Lớp 6.  2. Sách đọc thêm.  3. Sách thiếu nhi.  4. Sinh học.  5. |Sinh học lớp 6|  6. |Bài tập sinh học|  7. Bài tập sinh học lớp 6|  8. Lý thuyết sinh học lớp 6|  9. Lí thuyết sinh học lớp 6|
   570.76 L300T 2011
    ĐKCB: PM.006287 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.006286 (Sẵn sàng)  
14. Giải bài tập sinh học 11 cơ bản và nâng cao / Nguyễn Thế Giang .- H. : Nxb. Hà Nội , 2011 .- 143tr. : bảng ; 24cm
/ 26500đ

  1. Giải bài tập.  2. Sinh học.  3. Lớp 11.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Thế Giang.
   571.076 GI-103B 2011
    ĐKCB: PM.006289 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.006288 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN THẾ GIANG
     Giải bài tập sinh học 9 : Sách có nhiều bài tập mở rộng và nâng cao / Nguyễn Thế Giang .- H. : Nxb. Hà Nội , 2011 .- 203tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Sách được biên soạn theo chuẩn kiến thức SGK, có mở rộng và nâng cao.
/ 40500đ

  1. Bài tập.  2. Sinh học.  3. Lớp 9.  4. Sách đọc thêm.
   570.76 GI-103B 2011
    ĐKCB: PM.006290 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỄN THẾ GIANG
     Giải bài tập sinh học 8 / Nguyễn Thế Giang .- H. : Nxb. Hà Nội , 2011 .- 160tr. ; 24cm.
/ 6.500đ

  1. Sinh học.  2. Lớp 8.
   570.76 GI-103B 1999
    ĐKCB: PM.006292 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.006291 (Sẵn sàng)  
17. VŨ KIM DŨNG
     Chìa khóa kỹ thuật tương lai / Vũ Kim Dũng .- H. : Nxb. Hà Nội , 1995 .- 240 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Nội dung một số thành tựu của phỏng sinh học.

  1. Kỹ thuật.  2. Sinh học.  3. |Phỏng sinh học|  4. |Kỹ thuật|  5. Sinh học|
   578 CH301K 1995
    ĐKCB: PM.005046 (Sẵn sàng)  
18. 363 câu hỏi trắc nghiệm sinh học 9 / Trần Thị Phú, Nguyễn Thị Thuý Nhàn .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2007 .- 173tr. ; 24cm .- (Làm quen với các dạng trắc nghiệm)
/ 18000đ

  1. Lớp 9.  2. Câu hỏi trắc nghiệm.  3. Sinh học.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Trần Thị Phú.   II. Nguyễn Thị Thuý Nhàn.
   570.76 363CH 2007
    ĐKCB: PM.004518 (Sẵn sàng)  
19. VÕ VĂN CHIẾN
     Học tốt sinh học 9 / Võ Văn Chiến .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp , 2013 .- 152tr. ; 24cm.
  Tóm tắt: Hướng dẫn giải và đáp án các câu hỏi và bài tập ở cuối mỗi bài sinh học lớp 9 một cách tỉ mỉ, dễ hiểu
/ 35000đ

  1. Sinh học.  2. Sách đọc thêm.  3. Sách thiếu nhi.  4. Bài tập.  5. |Bài tập sinh học lớp 9|  6. |Bài tập sinh học 9|  7. Sinh học lớp 9|
   570.76 H419T 2017
    ĐKCB: PM.004444 (Sẵn sàng)  
20. VÕ VĂN CHIẾN
     Học tốt sinh học 6 / / Võ Văn Chiến .- T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh , 2013 .- 119 tr. ; 24 cm
   Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo
/ 28000đ

  1. Sinh học.  2. Sinh học.  3. Bài toán, bài tập....  4. Dạy và học (Trung học).
   570.76 H419T 2013
    ĐKCB: PM.004452 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004447 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»