Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
19 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Từ vựng tiếng Anh cơ bản dành / Vũ Dung, Vũ Thủy .- H. : Dân trí , 2020 .- 318tr. ; 21cm
   ISBN: 9786043046045 / 109000đ

  1. Bài tập.  2. Tiếng Anh.  3. Từ vựng.
   428.2 T550V 2020
    ĐKCB: TN.009578 (Sẵn sàng)  
2. HUYỀN WINDY
     3500 từ vựng TOEIC siêu đẳng / Thu Hằng h.đ. .- H. : Hồng Đức , 2020 .- 505tr. : minh hoạ ; 15cm
  Tóm tắt: Gồm 3500 từ vựng TOEIC thông dụng được sử dụng nhiều trong các bài thi TOEIC, đồng thời trau rồi thêm các kỹ thuật để ghi nhớ từ vựng một cách tối ưu nhất
/ 149000đ

  1. Từ vựng.  2. Tiếng Anh.  3. TOEIC.
   I. Triệu Thu Hằng.
   428.2 B100N 2020
    ĐKCB: TN.009585 (Sẵn sàng)  
3. 2.200 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất .- H. : Hồng Đức , 2020 .- 565 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Giới thiệu 2.200 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất trong cuộc sống hàng ngày, văn bản, sách báo giúp người học nâng cao vốn từ vựng
/ 178000đ

  1. Từ vựng.  2. Tiếng Anh.
   428.2 H103N 2020
    ĐKCB: TN.009586 (Đang mượn)  
4. 5000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất .- H. : Hồng Đức , 2020 .- 500 tr. : hình vẽ ; 12 cm
  Tóm tắt: Giới thiệu 5000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất trong cuộc sống hàng ngày, văn bản, sách báo giúp người học nâng cao vốn từ vựng
/ 99000đ

  1. Từ vựng.  2. Tiếng Anh.
   428.2 N114N 2020
    ĐKCB: TN.009587 (Sẵn sàng)  
5. HOÀNG THANH
     Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề = Learn English words by topics . T.1 / Hoàng Thanh .- H. : Thanh niên , 2020 .- 272tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Cung cấp từ vựng tiếng Anh theo các chủ đề, giúp ghi nhớ từ dựa vào phân tích gần nghĩa, đồng dạng, từ gốc như tiền tố và hậu tố và sử dụng linh hoạt hoàn cảnh ngôn ngữ
   ISBN: 9786049965623 / 94000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Từ vựng.
   428.2 H419T 2020
    ĐKCB: TN.009370 (Sẵn sàng)  
6. HOÀNG NGÂN
     Từ vựng tiếng Anh qua sơ đồ tư duy = Mind map English vocabulary / Hoàng Ngân (ch.b.), Linh Chi .- H. : Hồng Đức , 2021 .- 258tr. : minh hoạ ; 24cm
  Tóm tắt: Gồm các từ vựng tiếng Anh thông dụng theo các chủ đề: số, từ chỉ thời gian, hình dạng, màu sắc và chất liệu, các giai đoạn trong đời, cơ thể và diện mạo, phẩm chất cá nhân và cảm xúc, thú vui tiêu khiển...
   ISBN: 9786043384291 / 198000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Từ vựng.
   I. Linh Chi.
   428.2 T550V 2021
    ĐKCB: TN.009355 (Sẵn sàng)  
7. LÊ THU HÀ
     Từ vựng IELTS 8.0 - Từ vựng đắt để đạt điểm cao 4 kỹ năng : Bộ sách giúp bạn nâng ít nhất 1.0 band điểm IELTS / Lê Thu Hà .- H. : Nxb. Hà Nội , 2022 .- 203 tr. : minh hoạ ; 24 cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn luyện tập từ vựng thi IELTS chia theo chủ điểm cùng những lời khuyên hữu ích trong việc sử dụng từ vựng và mẹo làm bài thi IELTS để đạt điểm cao
   ISBN: 978-604-374-657-0 / 135000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Từ vựng.  3. [Sách luyện thi]  4. |IELTS|
   428.2 T550V 2022
    ĐKCB: TN.009362 (Sẵn sàng)  
8. CHO, DAVID
     Hackers TOEIC Vocabulary : Từ cơ bản đến nâng cao : 30 phút tự học TOEIC mỗi ngày / David Cho ; Phan Điệu dịch .- H. : Dân trí , 2021 .- 555 tr. : bảng, tranh vẽ ; 24 cm
  Tóm tắt: Giúp người học hoàn thành mục tiêu nhớ và nắm được cách sử dụng khoảng gần 7600 từ vựng theo các chủ đề khác nhau trong vòng 30 ngày như: Tuyển dụng; phép tắc - quy định; công việc văn phòng; thời gian rảnh - cộng đồng...
/ 249000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Từ vựng.  3. TOEIC.  4. [Sách luyện thi]
   I. Phan Điệu.
   428.1 H102T 2021
    ĐKCB: TN.009366 (Sẵn sàng)  
9. CHO, DAVID
     Hackers TOEIC Vocabulary : Từ cơ bản đến nâng cao : 30 phút tự học TOEIC mỗi ngày / David Cho ; Phan Điệu dịch .- H. : Dân trí , 2022 .- 555 tr. : bảng, tranh vẽ ; 24 cm
  Tóm tắt: Giúp người học hoàn thành mục tiêu nhớ và nắm được cách sử dụng khoảng gần 7600 từ vựng theo các chủ đề khác nhau trong vòng 30 ngày như: Tuyển dụng; phép tắc - quy định; công việc văn phòng; thời gian rảnh - cộng đồng...
   ISBN: 978-604-378-526-5 / 279000đ

  1. TOEIC.  2. Từ vựng.  3. Tiếng Anh.  4. [Sách luyện thi]
   I. Phan Điệu.
   428.1 H102T 2022
    ĐKCB: TN.009367 (Sẵn sàng)  
10. HAMSUN, KNUT
     Sự sinh trưởng của đất : Song ngữ Anh Việt / Knut Hamsun; Rose Moxham giới thiệu và chọn trích đoạn; Lê Na dịch .- H. : Thế giới , 2006 .- 115 tr. : hình ảnh ; 18 cm .- (Học tiếng Anh qua các tác phẩm kinh điển thế giới)
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
/ 9000 đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Văn học nước ngoài.  3. Từ vựng.  4. Tiếng Anh.  5. {Na Uy}  6. [Văn học Na Uy]  7. |Văn học Na Uy|
   I. Lê Na.   II. Moxham, Rose.
   839.82 S550S 2006
    ĐKCB: PM.012762 (Sẵn sàng)  
11. IBSEN, HENRIK
     Peer gynt : Trích đoạn / Henrik Ibsen; Rose Moxham giới thiệu và chọn trích đoạn; Bùi Kim Tuyến dịch .- H. : Thế giới , 2006 .- 107 tr. : hình ảnh ; 18 cm .- (Tủ sách Học tiếng Anh qua các tác phẩm kinh điển thế giới)
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
/ 9000 đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Tiếng Anh.  3. Văn học nước ngoài.  4. Từ vựng.  5. {Na Uy}  6. [Văn học Na Uy]  7. |Văn học Na Uy|
   I. Bùi Kim Tuyến.   II. Moxham, Rose.
   839.82 P200E 2006
    ĐKCB: PM.012758 (Sẵn sàng)  
12. MAUPASSANT, GUY DE
     Chiếc vòng cổ kim cương = The diamon necklace / Guy de Maupassant ; Ngô Bích Thuận dịch .- H. : Thế giới , 2005 .- 99tr. ; 18cm .- (Học tiếng Anh qua các tác phẩm kinh điển thế giới)
/ 9000đ

  1. Tiếng Pháp.  2. Văn học cận đại.  3. Từ vựng.  4. {Pháp}
   I. Ngô Bích Thuận.
   843 CH303V 2005
    ĐKCB: PM.012753 (Sẵn sàng)  
13. SHELLEY, MARY
     Frankenstein = Frankenstein / Mary Shelley ; Thu Hằng dịch .- H. : Thế giới , 2005 .- 83tr. ; 18cm .- (Học tiếng Anh qua các tác phẩm kinh điển thế giới)
/ 9000đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Văn học cận đại.  3. Từ vựng.  4. {Anh}
   I. Thu Hằng.
   823 F000R 2005
    ĐKCB: PM.012751 (Sẵn sàng)  
14. KIM THANH
     Tiếng Anh cho Nhân viên Marketing / Kim Thanh .- H. : Dân trí , 2012 .- 175tr ; 21cm. .- (Tiếng Anh cho lao động phổ thông)
  Tóm tắt: Gồm những mẫu câu, từ vựng tiếng anh thông dụng dành cho nhân viên Marketing.
/ 32000đ

  1. Tiếp thị.  2. Từ vựng.  3. Mẫu câu.  4. Tiếng Anh.  5. |Nhân viên tiếp thị|  6. |Marketing|  7. Nhân viên Marketing|  8. Mẫu câu tiếng Anh|  9. Từ vựng tiếng Anh|
   428 T306A 2012
    ĐKCB: PM.005395 (Sẵn sàng)  
15. KIM THANH
     Tiếng Anh cho Nhân viên tư vấn / Kim Thanh .- H. : Dân trí , 2012 .- 163tr ; 21cm. .- (Tiếng Anh cho lao động phổ thông)
  Tóm tắt: Gồm những mẫu câu, từ vựng tiếng Anh thông dụng dành cho nhân viên tư vấn.
/ 30000đ

  1. Từ vựng.  2. Mẫu câu.  3. Tiếng Anh.  4. |Nhân viên tư vấn|  5. |Mẫu câu tiếng Anh|  6. Từ vựng tiếng Anh|  7. Học tiếng Anh|
   428 T306A 2012
    ĐKCB: PM.005396 (Sẵn sàng)  
16. KIM THANH
     Tiếng Anh cho Nhân viên chăm sóc khách hàng / Kim Thanh .- H. : Dân trí , 2012 .- 187tr ; 21cm. .- (Tiếng Anh cho lao động phổ thông)
  Tóm tắt: Gồm những từ vựng, mẫu câu tiếng Anh cơ bản dành cho nhân viên chăm sóc khách hàng.
/ 35000đ

  1. Từ vựng.  2. Tiếng Anh.  3. Mẫu câu.  4. |Mẫu câu tiếng Anh|  5. |Từ vựng tiếng Anh|  6. Chăm sóc khách hàng|  7. Học tiếng Anh|
   428 T306A 2012
    ĐKCB: PM.005397 (Sẵn sàng)  
17. THANH BÌNH
     Từ vựng tiếng Anh cho người luyện thi toeic / Thanh Bình .- H. : Bách khoa Hà Nội , 2013 .- 211tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Gồm các bài từ vựng theo chủ điểm được trình bày theo bố cục rõ ràng, mạch lạc: từ vựng, định nghĩa, đặt câu, hoàn thành câu, phát hiện lỗi sai và phần luyện tập tổng hợp xoay quanh các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng theo các chủ điểm khác nhau.
/ 38000đ

  1. Ngữ pháp.  2. Sách luyện thi.  3. Toeic.  4. Ngôn ngữ.  5. Từ vựng.  6. |Từ vựng tiếng Anh|  7. |Học tiếng Anh|  8. Luyện thi tiếng Anh|  9. Ngữ pháp tiếng Anh|
   428 T550V 2013
    ĐKCB: PM.005399 (Sẵn sàng)  
18. Từ điển từ mới tiếng Việt / B.s.: Chu Bích Thu (ch.b.), Nguyễn Ngọc Trâm, Nguyễn Thuý Khanh.. .- H. : Nxb. Phương Đông , 2006 .- 282tr. ; 23cm
   ĐTTS ghi: Viện Ngôn ngữ học
  Tóm tắt: Giải nghĩa những từ ngữ, những nghĩa mới trong tiếng Việt khoảng từ năm 1985 đến năm 2000
/ 44000đ

  1. Từ vựng.  2. Tiếng Việt.  3. Từ mới.  4. [Từ điển]
   I. Phạm Hùng Việt.   II. Nguyễn Thanh Nga.   III. Nguyễn Thuý Khanh.   IV. Nguyễn Ngọc Trâm.
   495.9223 T550Đ 2006
    ĐKCB: PM.005377 (Sẵn sàng)  
19. NGUYỄN VĂN CHIẾN
     Tiến tới xác lập vốn từ vựng văn hoá Việt : Nghiên cứu ngôn ngữ và văn hoá / Nguyễn Văn Chiến .- H. : Khoa học xã hội , 2004 .- 352tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Nam Á
   Thư mục: tr. 347-352
  Tóm tắt: Trình bày khái niệm về ngôn ngữ, văn hoá và mối quan hệ của chúng. Vốn từ vựng văn hoá. Các từ biểu thị mô hình kinh tế - xã hội hoá nước cổ truyền Việt Nam. Các danh từ chỉ bộ phận cơ thể con người trong tiếng Việt. Các từ biểu thị hoạt động - động tác của con người
/ 36000đ

  1. Văn hoá.  2. Từ vựng.  3. Tiếng Việt.  4. {Việt Nam}
   495.92201 T305T 2004
    ĐKCB: PM.003072 (Sẵn sàng)