Có tổng cộng: 15 tên tài liệu.Nguyễn Tú | Sổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình: | 495.9223 | S450T | 2011 |
Nguyễn Văn Tuế | Từ điển Việt - Pháp: 150.000 mục từ | 495.9223 | T550Đ | |
Nguyễn Kim Thản | Từ điển chính tả thông dụng: | 495.9223 | T550Đ | 1995 |
Nguyễn Lân | Từ điển từ và ngữ Việt Nam: | 495.9223 | T550Đ | 2000 |
Trần Văn Dật | Từ điển vần bằng tiếng Việt: | 495.9223 | T550Đ | 2001 |
Trần Văn Dật | Từ điển vần trắc tiếng Việt: | 495.9223 | T550Đ | 2003 |
| Từ điển từ mới tiếng Việt: | 495.9223 | T550Đ | 2006 |
| Từ điển đồng nghĩa - trái nghĩa tiếng Việt: Dùng trong nhà trường | 495.9223 | T550Đ | 2008 |
Hồng Đức | Từ điển chính tả học sinh: Dùng trong nhà trường | 495.9223 | T550Đ | 2008 |
Nguyễn Hiền Mai | Từ điển tiếng Việt bỏ túi: | 495.9223 | T550Đ | 2009 |
| Từ điển tiếng Việt: | 495.9223 | T550Đ | 2020 |
Nguyễn Thị Bích Hạnh | ừ điển Tiếng Việt : 130.000 nghìn từ: | 495.9223 | T550Đ | 2022 |
| Thuật ngữ điển tích văn hoá: | 495.9223 | TH504N | 2011 |
Long Điền | Việt ngữ tinh nghĩa từ điển: | 495.9223 | V308N | 2010 |
| Đại từ điển tiếng Việt: | 495.9223 | Đ103T | 1999 |