Thư viện huyện Lâm Hà
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
625 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. BỒNG VŨ
     Sống chết cùng nhau / Bồng Vũ; Lê Cẩm Hà: Dịch .- H. : Thời đại , 2013 .- 411tr. ; 15cm. .- (Đông Phương mỹ nhân 3)
/ 65000đ

  1. Văn học.  2. Văn học hiện đại.  3. Tiểu thuyết.  4. {Đài Loan}
   I. Lê, Cẩm Hà.
   895.1 S455C 2013
    ĐKCB: PD.001142 (Sẵn sàng)  
2. ACIMAN, ANDRE
     Tìm em nơi anh / Andre Aciman; Serena Dang dịch .- T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2021 .- 332tr. ; 20cm.
   Nguyên bản: find me
/ 115000đ

  1. Đồng tính luyến ái nam.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học Mỹ.  4. {Mỹ}
   813.6 T310E 2021
    ĐKCB: PD.000881 (Sẵn sàng trên giá)  
3. VŨ TRỌNG PHỤNG
     Số đỏ / Vũ Trọng Phụng .- H. : Văn học , 2021 .- 215tr. ; 21cm.
/ 55000đ

  1. Văn học.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. {Việt Nam}  5. |Văn học hiện đại Việt Nam|  6. |Văn học Việt Nam hiện đại|  7. Tiểu thuyết Việt Nam|
   895.922332 S450Đ 2021
    ĐKCB: PD.000873 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. NGUYỄN, NHẬT ÁNH
     Con chim xanh biếc bay về : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh; Đỗ Hoàng Tường minh họa .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2020 .- 391tr. ; 21cm
   ISBN: 9786041174474 / 150000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Truyện dài.  4. Việt Nam.  5. {Việt Nam}
   I. Đỗ, Hoàng Tường.
   895.92234 C430C 2020
    ĐKCB: TN.009432 (Sẵn sàng trên giá)  
5. NGÔ XUÂN HỘI
     Đất luôn giấu mặt / Ngô Xuân Hội .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2020 .- 205tr. ; 21cm. .- (Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam)
   ISBN: 9786049949609 / 35000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.  4. {Việt Nam}  5. [Văn học Việt Nam]  6. |Văn học Việt Nam|  7. |Tiểu thuyết Việt Nam|
   895.92234 Đ124L 2020
    ĐKCB: LD.001030 (Sẵn sàng)  
6. VŨ MINH NGUYỆT
     Khi cuộc chiến đi qua / Vũ Minh Nguyệt .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2020 .- 211tr. ; 21cm. .- (Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam)
   ISBN: 9786049954955 / 35000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.  4. {Việt Nam}  5. [Văn học Việt Nam]  6. |Văn học Việt Nam|  7. |Tiểu thuyết Việt Nam|
   895.92234 KH300C 2020
    ĐKCB: LD.001029 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 7. LÂM ĐỊCH NHI
     Hoa hồng sớm mai : Tiểu thuyết / Lâm Địch Nhi; Losedow: Dịch .- In lần thứ 2 .- H. : Phụ nữ , 2014 .- 763tr. ; 23cm
   ISBN: 9786045618370 / 199000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. Văn học hiện đại.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  6. |Tiểu thuyết Trung Quốc|  7. Văn học hiện đại Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc|
   I. Losedow.
   895.136 H401H 2014
    ĐKCB: PM.001529 (Sẵn sàng)  
8. CONRAD, JOSEPH
     Tận cùng tối tăm = Heart of darkness / Joseph Conrad ; Mạc Sơn kể lại ; Lê Viết Thành dịch .- H. : Thế giới , 2005 .- 83tr. : ảnh ; 18cm .- (Tủ sách học tiếng Anh qua các tác phẩm kinh điển thế giới)
  Tóm tắt: "Giới thiệu tác phẩm kinh điển ""Tận cùng tối tăm"" của tác giả Joseph Conrad cùng một số từ mới nhằm giúp người học tiếng Anh phát triển kỹ năng đọc hiểu"
/ 9000đ

  1. Sách song ngữ.  2. Tiểu thuyết.  3. Sách tự học.  4. Anh.  5. Văn học cận đại.
   I. Lê Viết Thành.
   823 T121C 2005
    ĐKCB: LD.000294 (Sẵn sàng)  
9. VECNƠ, GIUYN
     Tình yêu qua sáu nghìn dặm : Tiểu thuyết phiêu lưu mạo hiểm / Giuyn Vecnơ ; Vũ Liêm dịch .- Paris : Nxb. Hachette , 2003 .- 479tr. ; 19 cm
/ 48000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học Pháp.  3. Văn học hiện đại.  4. {Pháp}  5. [Văn học hiện đại]  6. |Văn học hiện đại|  7. |Pháp|
   I. Vũ, Liêm.
   843.3 T312Y 2003
    ĐKCB: LD.000115 (Sẵn sàng)  
10. GARDNHER, ERL STENLY
     Đôi tất nhung / Erl Stenly Gardnher; Vũ Ngọc Minh dịch .- H. : Văn học , 2006 .- 311tr. ; 19cm
/ 33000đ

  1. Anh.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.
   I. Vũ Ngọc Minh.
   823 Đ452T 2006
    ĐKCB: PD.000761 (Sẵn sàng)  
11. TWAIN, MARK
     Những chuyến phiêu lưu của Huckleberry Finn / Mark Twain, Phạm Bích Liễu dịch .- H. : Văn hoá Thông tin , 2008 .- 401tr. ; 19cm
/ 40.0000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học cận đại.  3. {Mỹ}
   I. Phạm Bích Liễu.
   813 NH556C 2008
    ĐKCB: PM.012044 (Sẵn sàng)  
12. STEEL, DANIELLE
     Yêu / Danielle Steel; Tạ Văn Bảo dịch; Tiến Thăng hiệu đính .- H. : Thanh niên , 2008 .- 482tr ; 21cm
/ 74000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Mỹ}
   I. Tiến Thăng.   II. Tạ Văn Bảo.
   813 Y259 2008
    ĐKCB: PM.012745 (Sẵn sàng)  
13. GROCHOLA, KATARZYNA
     Xin cạch đàn ông : Tiểu thuyết / Katarzyna Grochola ; Lê Bá Thự dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2008 .- 340tr. ; 21cm
/ 55000đ

  1. Ba Lan.  2. Văn học hiện đại.  3. Tiểu thuyết.
   I. Lê Bá Thự.
   891.8 X311C 2008
    ĐKCB: PM.012742 (Sẵn sàng trên giá)  
14. LE CLE'ZIO, J.M.G.
     Vòng xoáy / J.M.G. Le Cle'zio ; Người dịch: Nguyễn Văn Qua, Lộc Phương Thuỷ .- H. : Văn học , 2008 .- 286tr. ; 21cm
   Tác giả đoạt giải Nobel văn học năm 2008 .- Dịch theo nguyên bản tiếng Pháp: La roude et autres faits divers
/ 25.000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Truyện.  3. Văn học hiện đại.  4. Văn học.  5. {Pháp}
   I. Lộc Phương Thuỷ.   II. Nguyễn Văn Qua.
   843.92 V431X 2008
    ĐKCB: PM.012737 (Sẵn sàng)  
15. MINAEV, SERGEY
     Vô hồn : Chuyện về một người không chân chính / Sergey Minaev; Nhật An, Trương Hồng Hạnh dịch .- TP.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 520tr. ; 19cm
/ 58000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. Văn học hiện đại.  4. {Nga}
   I. Nhật An.   II. Trương Hồng Hạnh.
   891.735 V450H 2007
    ĐKCB: PM.012731 (Sẵn sàng)  
16. HUYGÔ, VICTO
     Thằng cười : Tiểu thuyết . T.1 / Victo Huygô ; Hoàng Lâm, Lệ Chi dịch, Phùng Văn Tửu giới thiệu .- H : Văn học , 2001 .- 444tr. ; 19cm .- (Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp)
/ 38.500đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học Pháp.
   I. Hoàng Lâm.   II. Lệ Chi.   III. Phùng Văn Tửu.
   843 TH116C 2001
    ĐKCB: PM.012448 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.012449 (Sẵn sàng)  
17. NIELSEN, JERRI
     Vượt qua tử thần : Truyện / Jerri Nielsen; Lê Quang dịch .- H. : Phụ nữ , 2003 .- 399tr. ; 19cm
   Dịch qua bản tiếng Đức Ich Werde Leben
/ 39000đ

  1. Đức.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.
   I. Lê Quang.
   833 V563Q 2003
    ĐKCB: PM.012698 (Sẵn sàng)  
18. PAMUK, ORHAN
     Tên tôi là đỏ / Orhan Pamuk ; Người dịch: Phạm Viêm Phương, Huỳnh Kim Oanh .- H. : Văn học , 2007 .- 569tr. ; 24cm
   Niên biểu các triều đại Ba Tư
/ 92000đ

  1. Truyện.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.  4. Văn học hiện đại.  5. {Thổ Nhĩ Kỳ}
   I. Huỳnh Kim Oanh.   II. Người dịch.
   894.343 T254T 2007
    ĐKCB: PM.012696 (Sẵn sàng)  
19. STEEL, DANIELLE
     Tiếng nói của con tim: : Tiểu thuyết/ / Danielle Steel ; Văn Hoà, Kim Thuỳ dịch .- Hà Nội : Văn học , 2009 .- 461 tr. ; 19 cm.
/ 60000 đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học Anh.  3. Văn học hiện đại.
   I. Kim Thuỳ dịch.   II. Văn Hoà.
   813 T300N 2009
    ĐKCB: PM.012678 (Sẵn sàng)  
20. CLARE CASSANDRA
     Thành phố xương . Ph.1 : Vũ khí bóng đêm / Cassandra Clare ; Hà Ly dịch .- H. : Thời đại , 2013 .- 543tr. ; 21cm
/ 15000đ

  1. Mỹ.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.
   I. Hà Ly.
   813 TH107P 2014
    ĐKCB: PM.012663 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»