Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
52 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. MÜLLER, ISABELLE
     Con gái của chim Phượng Hoàng - Hy vọng là con đường của tôi = Phönixtochter - Die Hoffnung war mein Weg / Isabelle Müller ; Trương Hồng Quang dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 381 tr. : ảnh ; 20 cm
   ISBN: 978-604-335-565-9 / 150000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Đức}  3. [Tự truyện]
   I. Trương Hồng Quang.
   833.92 C430G 2022
    ĐKCB: PD.000900 (Sẵn sàng)  
2. SÜSKIND, PATRICK
     Mùi hương : Chuyện một kẻ giết người / Patrick Süskind ; Lê Chu Cầu dịch .- Tái bản .- H. : Văn học , 2022 .- 345 tr. ; 21 cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Đức: Das Parfum - Die geschichte eines Mörders
   ISBN: 978-604-372-308-3 / 115000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Đức}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Lê Chu Cầu.
   833.914 M510H 2022
    ĐKCB: PD.000892 (Sẵn sàng)  
3. WELLS, BENEDICT
     Tận cùng của cô đơn / Benedict Wells ; Linh Dương dịch .- H. : Lao động , 2021 .- 355tr. ; 21cm
   Tên sách tiếng Đức: Vom Ende der Einsamkeit
   ISBN: 9786043250589 / 125000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Đức}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Linh Dương.
   833.92 T121C 2021
    ĐKCB: PD.000856 (Sẵn sàng)  
4. BROWN, ANDREA
     Tiền ơi là tiền : Tiểu thuyết / Andrea Brown ; Lê Quang dịch .- H. : Phụ nữ , 2009 .- 247tr. ; 20cm
/ 39000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Đức}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Lê Quang.
   833 T305Ơ 2009
    ĐKCB: PM.012618 (Sẵn sàng)  
5. FUNKE, CORNELIA
     Máu mực : Tiểu thuyết . T.1 / Cornelia Funke ; Kiều Hoa dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 493tr. ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Đức: Tintenblut
/ 59000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Đức}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Kiều Hoa.
   833 M111M 2007
    ĐKCB: PM.011999 (Sẵn sàng)  
6. FUNKE, CORNELIA
     Máu mực : Tiểu thuyết . T.2 / Cornelia Funke ; Kiều Hoa dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 508tr. ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Đức: Tintenblut
/ 60000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Đức}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Kiều Hoa.
   833 M111M 2007
    ĐKCB: PM.012000 (Sẵn sàng)  
7. 20 truyện ngắn đặc sắc Đức / Henry James, Oscar Wilde, B. Shaw... ; Ngọc Quang tuyển ; Dịch: Nguyễn Tuấn Khanh.. .- H. : Thanh niên , 2008 .- 515tr. ; 21cm
/ 78000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Đức}
   I. Ngọc Quang.   II. Chu Nga.   III. Lương Xuân Hồng.   IV. Zweig, S..
   833 H103M 2008
    ĐKCB: PM.011799 (Sẵn sàng)  
8. REMARQUE, ERICH MARIA
     Đài tưởng niệm đen của bầy diều hâu gãy cánh : Tiểu thuyết / Erich Maria Remarque ; Vũ Kim Thư dịch .- H. : Văn học , 2003 .- 384tr. ; 20cm
/ 38500đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Đức}
   I. Vũ Kim Thư.
   833 Đ103T 2003
    ĐKCB: PM.011693 (Sẵn sàng)  
9. KEHLMANN, DANIEL
     Đo thế giới : Tiểu thuyết / Daniel Kehlmann ; Lê Quang dịch .- H. : Văn học , 2007 .- 337tr. ; 21cm
/ 48000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Đức}
   I. Lê Quang.
   833 Đ400T 2007
    ĐKCB: PM.011666 (Sẵn sàng)  
10. GALIN, DAGMAR
     Chú chó bị bỏ rơi / Dagmar Galin ; Trần Thanh Ngọc dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2001 .- 171tr. ; 19cm
/ 16.500đ

  1. {Đức}  2. [Truyện ngắn]  3. |Truyện ngắn|  4. |Văn học Đức|  5. Văn học nước ngoài|  6. Văn học hiện đại|
   I. Trần Thanh Ngọc.
   833.914 CH500C 2001
    ĐKCB: PM.011583 (Sẵn sàng)  
11. KAESTNER, ERICH
     Cậu bé tí hon / Erich Kaestner ; Nguyễn Ngọc Sương dịch .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 233tr. : tranh vẽ ; 20cm
/ 35000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Đức}
   I. Nguyễn Ngọc Sương.
   833 C125B 2010
    ĐKCB: PM.011474 (Sẵn sàng)  
12. REMARQUE, ERICH MARIA
     Ba người bạn : Tiểu thuyết / Erich Maria Remarque ; Vũ Hương Giang dịch .- H. : Văn học , 2001 .- 612tr. ; 21cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Đức: Drei kameraden
/ 110000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Đức}
   I. Vũ Hương Giang.
   833.912 B100N 2001
    ĐKCB: PM.011383 (Sẵn sàng trên giá)  
13. MARƠLIT, E.
     Bí mật một gia tài : Tiểu thuyết / E. Marơlit ; Nguyễn Lan Đồng dịch .- H. : Thanh niên , 2004 .- 256tr. ; 19cm
/ 26000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Đức}
   I. Nguyễn Lan Đồng.
   833 B300M 2004
    ĐKCB: PM.011375 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 14. REMARQUE, ERICH MARIA
     Bản du ca cuối cùng : Tiểu thuyết / Erich Maria Remarque ; Vũ Kim Thư dịch .- H. : Văn học , 2017 .- 338tr. ; 21cm
   Tên sách tiếng Đức: Liebe deinen nächsten
   ISBN: 9786049546907 / 70000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Đức}
   I. Vũ Kim Thư.
   833.912 B105D 2017
    ĐKCB: PM.011368 (Sẵn sàng trên giá)  
15. LINDGREN, ASTRID
     Anh em sư tử Tâm / Astrid Lindgren ; Ngọc Phong dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam , 2010 .- 273tr. : tranh vẽ ; 21cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Đức: Die Bruder Lowenherz
/ 50000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Đức}
   I. Ngọc Phong.
   833 A107E 2010
    ĐKCB: PM.011301 (Sẵn sàng)  
16. Sáu người đi khắp thế gian : Truyện cổ Grim .- H. : Văn học , 2014 .- 87tr : minh họa ; 27cm
/ 79000đ

  1. Văn học dân gian.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Đức}  4. [Văn học Đức]  5. |Văn học Đức|
   398.2 S111N 2014
    ĐKCB: TN.008762 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.008764 (Sẵn sàng)  
17. PERRAULT
     Nàng bạch tuyết : Về các nàng công chúa .- H. : Mỹ thuật , 2009 .- 31tr. ; 25cm .- (Truyện cổ tích lừng danh thế giới)
/ 16.000đ

  1. Truyện thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. {Đức}
   398.2 N106B 2009
    ĐKCB: TN.008733 (Sẵn sàng)  
18. Hoàng tử ếch : Về các chàng hoàng tử / Anh em nhà Grim .- Hà Nội : Mỹ thuật , 2009 .- 31tr. ; 25cm .- (Truyện cổ tích lừng danh thế giới)
/ 16.000đ

  1. Truyện thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. {Đức}
   I. Anh em nhà Grim.
   398.2 H407T 2009
    ĐKCB: TN.008687 (Sẵn sàng)  
19. Quà của người lùn : Truyện tranh .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2009 .- 23tr. : tranh màu ; 21cm .- (Truyện cổ Grim)
/ 13.500đ

  1. Văn học dân gian.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Đức}  4. [Văn học đức]  5. |Văn học đức|
   398.20943 QU100C 2009
    ĐKCB: TN.008611 (Sẵn sàng)  
20. Chú lính chì dũng cảm .- H. : Mỹ thuật , 2008 .- 16tr. : tranh màu ; 21cm .- (Truyện cổ Andecxen hay nhất)
/ 6.000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Đức}
   398.209489 CH500L 2008
    ĐKCB: TN.008630 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»