Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
95 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»

Tìm thấy:
1. TROYEPOLSKY, GAVRIIL
     Con Bim trắng tai đen / Gavriil Troyepolsky ; Dịch: Tuân Nguyễn, Trần Thư .- Tái bản .- H. : Văn học , 2021 .- 285 tr. ; 21 cm .- (Văn học cổ điển - Đông A Classics)
   ISBN: 978-604-323-612-5 / 80000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Tuân Nguyễn.   II. Trần Thư.
   891.7344 C430B 2021
    ĐKCB: TN.009483 (Sẵn sàng)  
2. Chủ tịch Hồ Chí Minh với nước Nga .- H. : Chính trị Quốc gia , 2013 .- 215tr. : ảnh ; 24cm
  Tóm tắt: Trình bày một cách khá toàn diện, đầy đủ về những hoạt động của Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh ở nước Nga trong những năm đầu thế kỷ XX. Đặc biệt, giới thiệu những công trình văn hoá tưởng niệm về Hồ Chí Minh ở nước Nga, do nhân dân Nga tôn vinh xây dựng, như là một phần không thể thiếu của cội nguồn tình hữu nghị, hợp tác chiến lược toàn diện giữa Việt Nam và Liên Xô trước đây
   ISBN: 8935211126459

  1. Hồ Chí Minh.  2. Nhân vật lịch sử.  3. Sự nghiệp.  4. Hoạt động cách mạng.  5. {Nga}
   959.704 CH500T 2013
    ĐKCB: LD.000599 (Sẵn sàng)  
3. Tinh hoa văn học Nga / A.S.Puskin...,[ và những người khác ] ; Tuyển chọn: Ngọc Kiên .- Hà Nội : Thanh niên , 2011 .- 399tr. : ảnh ; 21cm .- (Tinh hoa văn học Thế giới)
  Tóm tắt: Giới thiệu tiểu sử các nhà văn Nga và một số trích đoạn những tác phẩm vĩ đại của họ: A.S.Puskin, Fyodor Dostoyevsky, ...
/ 72000đ

  1. Nghiên cứu văn học.  2. Tác giả.  3. Tác phẩm.  4. {Nga}  5. [Văn học Nga]  6. |Văn học Nga|
   I. Ngọc Kiên.   II. Dostoyevsky, Fyodor.   III. Paustovsky, Konstantin.   IV. Puskin, A.S..
   891.709 T312H 2011
    ĐKCB: LD.000272 (Sẵn sàng)  
4. EDIGAY, EDI
     Ý nghĩ giá bảy triệu / Edi Edigay; Người dịch: Ngân Xuyên .- H. : Công an Nhân dân , 2001 .- 231tr ; 19cm
/ 22000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Văn học Nga]  4. |Văn học Nga|
   I. Ngân Xuyên.
   891.7 Y600N 2001
    ĐKCB: PM.012744 (Sẵn sàng)  
5. ARDAMÁTXKI, VAXILI
     Vụ bắt cóc thế kỷ : Tiểu thuyết / Vaxili Ardamátxki ; Lê Quốc Hưng dịch .- H. : Công an nhân dân , 2004 .- 303tr. ; 19cm
/ 29000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}
   I. Lê Quốc Hưng.
   891.73 V550B 2004
    ĐKCB: PM.012713 (Sẵn sàng)  
6. MINAEV, SERGEY
     Vô hồn : Chuyện về một người không chân chính / Sergey Minaev; Nhật An, Trương Hồng Hạnh dịch .- TP.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 520tr. ; 19cm
/ 58000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. Văn học hiện đại.  4. {Nga}
   I. Nhật An.   II. Trương Hồng Hạnh.
   891.735 V450H 2007
    ĐKCB: PM.012731 (Sẵn sàng)  
7. MATVEEV, GERMAN
     Tuổi mười bảy : Truyện dài / German Matveev ; Tuyết Minh dịch .- Tái bản .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2004 .- 697tr. ; 21cm
/ 74000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}
   I. Tuyết Minh.
   891.73 T515M 2004
    ĐKCB: PM.012687 (Sẵn sàng)  
8. VITGỐP, L.
     Tình bạn vĩ đại và cảm động / L. Vitgốp, I.A. Xukhôtin ; Dịch: Nguyễn Ngọc Bằng, Cao Xuân Hạo .- In lần thứ 5 .- H. : Thanh niên , 2004 .- 307tr. ; 19cm
/ 35000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Tiếu thuyết]
   I. Xukhôtin, I.A..   II. Nguyễn Ngọc Bằng.   III. Cao Xuân Hạo.
   891.73 T312B 2004
    ĐKCB: PM.012632 (Sẵn sàng)  
9. NÉTSVÔLÔĐÔVA, N.
     Tuổi trẻ Lênin : Tiểu thuyết / N. Nétsvôlôđôva, L. Rêznítsencô ; Dịch: Trần Khuyến... .- In lần thứ 4 .- H. : Thanh niên , 2004 .- 654tr. ; 21cm
/ 70000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Trần Khuyến.   II. Như Thành.   III. Quang Minh.   IV. Rêznítsencô, L..
   891.73 T515T 2004
    ĐKCB: PM.012599 (Sẵn sàng trên giá)  
10. MODINE, YOURI IVANOVICH
     Tôi đã làm việc cho KGB / Youri Ivanovich Modine ; Dịch: Thanh Huyền, Đình Hiệp .- H. : Công an nhân dân , 2004 .- 367tr. ; 19cm
/ 35000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}
   I. Đình Hiệp.   II. Thanh Huyền.
   891.73 T452Đ 2004
    ĐKCB: PM.012568 (Sẵn sàng)  
11. LUKIANENKO, JERGEY
     Tuần đêm : Tiểu thuyết Kỳ ảo / Jergey Lukianenko ; Thuỵ Anh dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2010 .- 627tr. ; 19cm
/ 100.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}
   I. Thuỵ Anh.
   891.73 T502Đ 2010
    ĐKCB: PM.012538 (Sẵn sàng)  
12. GORKI, MACXIM.
     Tuyển tập truyện ngắn . T.1 / Người dịch: Cao Xuân Hạo ... [và những người khác]. .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2001 .- 463tr ; 19cm
/ 44.000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. {Nga}  3. [Truyện ngắn]
   I. Cao Xuân Hạo.
   891.73 T527T 2001
    ĐKCB: PM.012515 (Sẵn sàng)  
13. GORKI, MACXIM.
     Tuyển tập truyện ngắn . T.2 / Người dịch: Cao Xuân Hạo ... [và những người khác]. .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2007 .- 471tr ; 19cm
/ 45.000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. {Nga}  3. [Truyện ngắn]
   I. Cao Xuân Hạo.
   891.73 T527T 2001
    ĐKCB: PM.012514 (Sẵn sàng)  
14. AXTƠRỐPXKI, NHICALAI
     Thép đã tôi thế đấy : Tiểu thuyết . Phần thứ nhất / Nhicalai Axtơrốpxki ; Người dịch: Thép Mới, Huy Vân .- H. : Thanh niên , 2004 .- 308tr. ; 19cm
/ 32000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Văn học Nga]  4. |Văn học Nga|
   I. Huy Vân.   II. Thép Mới.
   891.7 TH206Đ 2004
    ĐKCB: PM.012513 (Sẵn sàng)  
15. AXTƠRỐPXKI, NHICALAI
     Thép đã tôi thế đấy : Tiểu thuyết . Phần thứ hai / Nhicalai Axtơrốpxki ; Người dịch: Thép Mới, Huy Vân .- H. : Thanh niên , 2004 .- 330tr. ; 19cm
/ 34000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Văn học Nga]  4. |Văn học Nga|
   I. Huy Vân.   II. Thép Mới.
   891.73 TH206Đ 2004
    ĐKCB: PM.012512 (Sẵn sàng)  
16. GORKY, MAKSIM
     Thời thơ ấu / Maxin Gorky ; Dịch: Trần Khuyến, Cẩm Tiêu .- H. : Văn học , 2007 .- 315tr. ; 21cm
/ 89000đ

  1. Văn học cận đại.  2. {Nga}
   I. Trần Khuyến.   II. Cẩm Tiêu.
   891.73 TH462T 2007
    ĐKCB: PM.012468 (Sẵn sàng)  
17. LEM, STANISLAV
     Solaris - hành tinh bí ẩn : Truyện khoa học viễn tưởng / Stanislav Lem ; Nguyễn Thế Long dịch .- H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam , 2007 .- 270tr. ; 20cm
   Dịch theo bản tiếng Nga
/ 35000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}
   I. Nguyễn Thế Long.
   891.7 S400L 2007
    ĐKCB: PM.012432 (Sẵn sàng)  
18. RASPUTIN, VALENTIN.
     Sống mà nhớ lấy : Tiểu thuyết: Giải thưởng Quốc gia Liên Xô năm 1977 / Valentin Rasputin ; Thái Hà dịch và giới thiệu. .- H. : Hội nhà văn , 2001 .- 407tr. ; 19cm
/ 39000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}
   I. Thái Hà,.
   891.73 S455M 2001
    ĐKCB: PM.012425 (Sẵn sàng)  
19. SÔLÔKHÔP, MIKHAIN
     Sông Đông êm đềm . T.4 / Mikhain Sôlôkhôp ; Nguyễn Thụy Ứng dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2004 .- 764tr. ; 21cm
   Dịch từ tiếng Nga
/ 92000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}
   I. Nguyễn Thụy Ứng.
   891.73 S455Đ 2004
    ĐKCB: PM.012401 (Sẵn sàng)  
20. SÔLÔKHÔP, MIKHAIN
     Sông Đông êm đềm . T.3 / Mikhain Sôlôkhôp ; Nguyễn Thụy Ứng dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2004 .- 614tr. ; 21cm
   Dịch từ tiếng Nga
/ 74000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}
   I. Nguyễn Thụy Ứng.
   891.73 S455Đ 2004
    ĐKCB: PM.012400 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»