Thư viện huyện Lâm Hà
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
58 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. SÊKHỐP, ANTÔN PAVLÔVÍCH
     Truyện ngắn / Antôn Pavlôvích Sêkhốp ; Người dịch: Phan Hồng Giang.. .- H. : Văn hoá Thông tin , 2001 .- 1046tr ; 19cm
/ 90000đ

  1. |Nga|  2. |Truyện ngắn|  3. Văn học hiện đại|
   I. Phan Hồng Giang.   II. Cao Xuân Hạo.
   891.7 TR527NG 2001
    ĐKCB: LD.000311 (Sẵn sàng)  
2. Goocbachốp - bạo loạn, sự kiện tháng tám nhìn từ bên trong : Sách tham khảo / V. Paplốp...,[ và những người khác ]; Người dịch: Đỗ Xuân Duy...,[ và những người khác ] .- H. : Chính trị Quốc gia , 2001 .- 387tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Tập hợp các bài viết của các nhà lãnh đạo Liên Xô, là thành viên của "ủy ban nhà nước về tình trạng khẩn cấp" và đang bị kết tội về nguyên nhân sụp đổ nhà nước Nga Xô Viết qua sự kiện 8-1991. Đưa ra những dẫn chứng về M.X. Goocbachốp bạo loạn
/ 38000đ

  1. [Lịch sử hiện đại]  2. |Lịch sử hiện đại|  3. |Nga|  4. Tổng thống|
   I. Lê Khắc Thành.   II. Lukianốp, A..   III. Paplốp, V..   IV. Phạm Xuân Sơn.
   947.085092 G419B 2001
    ĐKCB: LD.000068 (Sẵn sàng)  
3. CHEKHOV
     Truyện ngắn / Chekhov; Phan Hồng Giang tuyển dịch và giới thiệu .- H. : Văn học , 2007 .- 477tr. ; 21cm
/ 55000đ

  1. |Nga|  2. |Tiểu thuyết|  3. Văn học hiện đại|
   I. Phan Hồng Giang.
   891.73 TR527N 2007
    ĐKCB: PM.012690 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN HIẾN LÊ
     Tourgueniev : 1818 - 1883 / Nguyễn Hiến Lê ; I.X. Tuốcghênhép .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2000 .- 238tr ; 17cm .- (Tủ sách Danh nhân)
   Dịch qua bản tiếng Pháp
  Tóm tắt: Quá trình trưởng thành, các giai đoạn viết văn, thành tựu tiểu thuyết, giá trị tư tưởng, nghệ thuật trong các tác phẩm văn học của I.X. Tuốcghênhép (1818 - 1883); Tuyển dịch 08 truyện ngắn hay của Tuốcghênhép
/ 17.000đ

  1. |Văn học cận đại|  2. |Tuốcghênhép, I.X.|  3. Nghiên cứu văn học|  4. Nga|  5. Nhà văn|
   I. Nguyễn Hiến Lê.   II. Tuốcghênhép, I.X..
   891.7 T400U 2000
    ĐKCB: PM.012631 (Sẵn sàng)  
5. ASTAFEEV, VICTOR
     Truyện ngắn đương đại Nga / Victor Astafee, Boris Eskimov, Liudmila Retrusevscaia.. ; Đào Tuấn Ảnh dịch .- Huế : Nxb. Thuận Hoá , 2003 .- 511tr ; 19cm
/ 50000đ

  1. [Truyện ngắn]  2. |Truyện ngắn|  3. |Văn học hiện đại|  4. Nga|
   I. Boris, Eskimov.   II. Retrusevscaia, Liudmila.   III. Macanin, Vladimir.   IV. Đào Tuấn Ảnh.
   891.73 TR527N 2003
    ĐKCB: PM.012581 (Sẵn sàng)  
6. PUSHKIN, A.
     Tuyển tập Pushkin / Hoàng TônNguyễn Duy BìnhCao Xuân HạoPhương HồngThuỷ Nguyên .- A. Pushkin ; dịch: Hoàng Tôn, Nguyễn Duy Bình, Cao Xuân Hạo, .. .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 1999 .- 657tr ; 18cm
/ 42.000đ

  1. |Văn học cận đại|  2. |Truyện ngắn|  3. Nga|
   891.73 T527T 1999
    ĐKCB: PM.012587 (Sẵn sàng)  
7. TOLSTOI, LEV
     Phục sinh : Tiểu thuyết . T.1 / Lev, Tolstoi ; Vũ Đình Phòng.. dịch .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 1999 .- 343tr ; 19cm
/ 33.000đ

  1. [Văn học cận đại]  2. |Văn học cận đại|  3. |Tiểu thuyết|  4. Nga|
   I. Phùng Uông.   II. Vũ Đình Phòng.
   891.73 PH506S 1999
    ĐKCB: PM.012344 (Sẵn sàng)  
8. TOLSTOI, LEV
     Phục sinh : Tiểu thuyết . T.2 / Lev, Tolstoi ; Vũ Đình Phòng.. dịch .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 1999 .- 441tr ; 19cm
/ 42.000đ

  1. [Văn học cận đại]  2. |Văn học cận đại|  3. |Tiểu thuyết|  4. Nga|
   I. Phùng Uông.   II. Vũ Đình Phòng.
   891.73 PH506S 1999
    ĐKCB: PM.012343 (Sẵn sàng)  
9. PÊ - NHÊ - XAN, V.
     Nhà bác học phát minh quang tuyến X Rơnghen / V. Pê - Nhê - Xan; Tô Thi dịch .- In lần thứ 2 .- H. : Thanh niên , 2001 .- 255tr. ; 19cm
/ 25.000đ

  1. |Hồi ký|  2. |Nga|  3. Văn học hiện đại|
   I. Tô Thi.
   891.73 NH100B 2001
    ĐKCB: PM.012295 (Sẵn sàng)  
10. GÔGÔN, N.V.
     Những linh hồn chết : Tiểu thuyết / N.V. Gôgôn ; Hoàng Thiếu Sơn dịch .- H. : Văn học , 2001 .- 666tr ; 19cm
/ 62000đ

  1. [Tiểu thuyết]  2. |Tiểu thuyết|  3. |Nga|  4. Văn học cận đại|
   I. Hoàng Thiếu Sơn.
   891.73 NH556L 2001
    ĐKCB: PM.012224 (Sẵn sàng)  
11. DIONNIER, JEAN
     Núi rừng vẫy gọi : Truyện ngắn / Jean Dionnier, L. Tolxtôi, R. Kipling ; Người dịch: Nguyễn Trọng Thể .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2003 .- 227tr ; 19cm
/ 21000đ

  1. [Nga]  2. |Nga|  3. |Pháp|  4. Truyện ngắn|  5. Anh|  6. Văn học nước ngoài|
   I. Tolxtôi, L.   II. Kipling, R.   III. Nguyễn Trọng Thể.
   843 N510R 2003
    ĐKCB: PM.012174 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.012270 (Sẵn sàng)  
12. GOÓC-KI MÁC-XIM
     Người mẹ : Tiểu thuyết / Mác-xim Goóc-ki; .- H. : Lao động , 2001 .- 514tr ; 21cm
/ 62.000đ

  1. |Nghiên cứu văn học|  2. |Nga|
   891.73 NG558M 2009
    ĐKCB: PM.012083 (Sẵn sàng)  
13. LERMÔNTÔP, M.
     Một anh hùng thời đại : Tiểu thuyết / M. Lermôntôp ; Anh Trúc dịch .- In lần thứ 3 .- H. : Văn học , 2000 .- 280tr ; 19cm .- (Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Nga)
/ 21.500đ

  1. [Văn học hiện đại]  2. |Văn học hiện đại|  3. |Nga|  4. Tiểu thuyết|
   I. Anh Trúc.   II. Thuý Toàn.
   891.73 M458A 2000
    ĐKCB: PM.011979 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.011980 (Sẵn sàng)  
14. SIMONOV, KONSTANTIN
     Mùa thu thứ ba : Tập truyện / Konstantin Simonov ; Nguyễn Ngọc Phương dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997 .- 157tr ; 19cm
/ 11000đ

  1. [Văn học hiện đại]  2. |Văn học hiện đại|  3. |Nga|  4. truyện ngắn|
   I. Nguyễn Ngọc Phương.
   891.73 M501T 1997
    ĐKCB: PM.011959 (Sẵn sàng)  
15. MARININA, ALEXANDRA
     Huyễn hoặc của tội lỗi : Tiểu thuyết trinh thám / Alexandra Marinina ; Người dịch: Lê Đỗ Thuỳ Linh .- H. : Phụ nữ , 2000 .- 675tr ; 19cm
/ 59000đ

  1. [Văn học hiện đại]  2. |Văn học hiện đại|  3. |Nga|  4. Tiểu thuyết trinh thám|
   I. Lê Đỗ Thuỳ Linh.
   891.73 H527H 2000
    ĐKCB: PM.011808 (Sẵn sàng)  
16. DOXTOEVXKI, F.
     Gã khờ / F. Doxtoevxki ; Phạm Xuân Thảo dịch ; Đoàn Tử Huyến hiệu đính .- H. : Văn học , 2002 .- 949tr ; 21cm .- (Tủ sách tác phẩm văn học thế giới. Tuyển tập tác phẩm F. Doxtoevxki)
   Dịch từ bản tiếng Pháp
/ 100.000đ

  1. [Văn học hiện đại]  2. |Văn học hiện đại|  3. |Nga|  4. Tiểu thuyết|
   I. Phạm Xuân Thảo--.
   891.73 G100K 2002
    ĐKCB: PM.011745 (Sẵn sàng)  
17. ACAĐI, VAINHÊRƯ GÊÔGI
     Điểm hẹn không thể thay đổi : Tiểu thuyết hình sự / Gêôgi Vainhêrư, Acađi ; Dịch giả: Hoàng Giang .- H. : Thế giới , 2000 .- 516tr ; 21cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Nga
/ 51000đ

  1. [Văn học hiện đại]  2. |Văn học hiện đại|  3. |Nga|  4. Tiểu thuyết hình sự|
   I. Hoàng Giang.
   891.73 Đ304H 2000
    ĐKCB: PM.011686 (Sẵn sàng)  
18. KESSEL, JOSEPH
     Đêm của những ông hoàng : Tiểu thuyết / Joseph Kessel ; Ngô Quân Miện dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2003 .- 302tr ; 19cm
/ 30000đ

  1. [Tiểu thuyết]  2. |Tiểu thuyết|  3. |Nga|  4. Văn học hiện đại|
   I. Ngô Quân Miện.
   891.73 Đ253C 2003
    ĐKCB: PM.011672 (Sẵn sàng)  
19. GRÔXMAN, L.
     Đôxtôépxki cuộc đời và sự nghiệp / L. Grôxman .- H. : Văn hoá , 1998 .- 719tr ; 21cm
   Thư mục: tr. 715-719
  Tóm tắt: Giới thiệu cuộc đời, sự nghiệp và cống hiến cho nền văn học Nga và thế giới của Đôxtoépxki
/ 60000đ

  1. [Nga]  2. |Nga|  3. |Đôxtôpxki|  4. Nghiên cứu văn học|  5. danh nhân|
   891.73 Đ458T 1998
    ĐKCB: PM.011625 (Sẵn sàng)  
20. PHRANCƠ, BRUNÔ
     Cervantes / Brunô Phrancơ ; Dịch: Bích Thư .- H. : Văn hoá Thông tin , 2001 .- 421tr ; 18cm
   Dịch theo bản Nga văn "Miguel de Cervantes"
/ 36000đ

  1. [Văn học hiện đại]  2. |Văn học hiện đại|  3. |Nga|  4. Tiểu thuyết|
   I. Bích Thư.
   891.73 C206V 2001
    ĐKCB: PM.011601 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»