Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. HÀ BÌNH NHƯỠNG
     Vị phụ tá tổng tham mưu trưởng : Truyện ký / Hà Bình Nhưỡng .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999 .- 226tr. ; 19cm
/ 15.000đ

  1. [Truyện ký]  2. |Truyện ký|
   I. Hà Bình Nhưỡng.
   895.9223 V300P 1999
    ĐKCB: PM.009648 (Sẵn sàng)  
2. BÀNH LANG
     Vào hang giết cọp / Bành Lang .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 1999 .- 189tr ; 19cm
  Tóm tắt: Những bài viết ký về cuộc chiến đấu dũng cảm của nhân dân cả nước trong hai cuộc kháng chiến chống Pháp và Mỹ, và thời kỳ thống nhất đất nước và công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ngày nay
/ 20.000đ

  1. [Truyện ký]  2. |Truyện ký|  3. |Ký sự|  4. Văn học hiện đại|
   895.922803 V108H 1999
    ĐKCB: PM.009589 (Sẵn sàng)  
3. Ngọn lửa tuổi trẻ : Viết về 20 gương mặt thanh niên tiêu biểu của toàn quốc và Thành phố Hồ Chí Minh / Nhiều tác giả .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 144tr. ; 21cm
/ 15.000đ

  1. [Truyện ký]  2. |Truyện ký|
   I. Nhiều tác giả.
   895.922803 NG430L 1998
    ĐKCB: PM.008675 (Sẵn sàng)  
4. PHẠM NGỌC LIỄN
     Nắng Sahara : Truyện ký / Phạm Ngọc Liễn .- H. : Lao động , 1996 .- 208tr ; 19cm
/ 15000đ

  1. [việt nam]  2. |việt nam|  3. |truyện ký|  4. văn học hiện đại|
   895.9223 N116S 1996
    ĐKCB: PM.008922 (Sẵn sàng)  
5. DƯƠNG ĐÌNH HÙNG
     Cội nguồn : Truyện ký / Dương Đình Hùng .- H. : Thanh niên , 2000 .- 215tr. ; 19cm.
/ 20.000đ

  1. [Văn học hiện đại Việt Nam]  2. |Văn học hiện đại Việt Nam|  3. |truyện ký|
   I. Dương Đình Hùng.
   895.922803 C452N 2000
    ĐKCB: PM.007910 (Sẵn sàng)  
6. AP, X.
     Tô Mát Man : Truyện ký danh nhân / X. Ap; Bích Thư, Nguyễn Chiến, Ngọc Trân dịch .- H. : Văn hóa Thông tin , 1901 .- 226tr. ; 13cm.
   ĐTTS ghi: Tủ sách danh nhân vănhóa
/ 15.500đ

  1. |Văn học hiện đại nước ngoài|  2. |Truyện ký|  3. Văn học hiện đại Đức|
   I. Ap, X..   II. Bích Thư.   III. Nguyễn Chiến.   IV. Ngọc Trân.
   833 T450M 2001
    ĐKCB: TN.005308 (Sẵn sàng)