Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
10 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
PHƯƠNG LIÊN
Thầm lặng sau cuộc chiến
/ Phương Liên .- H. : Dân trí , 2020 .- 167 ; 21cm.
/ 50.000đ
1. |
Văn học hiện đại
| 2. |
Việt Nam
| 3.
Truyện
| 4.
Ký
|
895.9223
TH120L 2020
ĐKCB:
PD.000752 (Sẵn sàng trên giá)
2.
NGUYỄN HUY TƯỞNG
Một ngày chủ nhật
: Truyện / Nguyễn Huy Tưởng .- H. : Nxb. Hà Nội , 2000 .- 512tr. ; 19cm.
/ 45.000đ
1. [
Văn học hiện đại Việt Nam
] 2. |
Văn học hiện đại Việt Nam
| 3. |
truyện
| 4.
ký
|
I.
Nguyễn Huy Tưởng
.
895.9228
M458N 2000
ĐKCB:
PM.008621 (Sẵn sàng)
3.
DƯƠNG THỊ XUÂN QUÝ
Hoa rừng
: Truyện ngắn / Dương Thị Xuân Quý .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1996 .- 341tr ; 19cm
/ 27.000đ
1. [
Việt Nam
] 2. |
Việt Nam
| 3. |
truyện ngắn
| 4.
ký
| 5.
Văn học hiện đại
|
I.
Dương Thị Xuân Quý
.
895.922334
H401R 1996
ĐKCB:
PM.008340 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.008341 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
LD.000300 (Sẵn sàng)
4.
CHU THỊ PHƯƠNG LAN
Chông chênh
: Tập truyện, ký / Chu Thị Phương Lan .- H. : Lao động , 2006 .- 232 tr. ; 19 cm
/ 25000đ.
1. [
Văn học hiện đại
] 2. |
Văn học hiện đại
| 3. |
Việt Nam
| 4.
Truyện ngắn
| 5.
Ký
|
I.
Chu Thị Phương Lan
.
895.92234
CH455C 2006
ĐKCB:
PM.007919 (Sẵn sàng)
5.
50 gương hiếu thời nay
/ Nhiều tác giả .- Tái bản lấn thứ 3 .- TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 123 tr. : hình ảnh ; 20 cm
Tóm tắt:
Những tấm gương học sinh vượt lên khó khăn học giỏi của các tỉnh trung du Bắc Bộ và 12 tỉnh đồng bằng sông Cửu Long
/ 9000đ
1.
Giáo dục đạo đức
. 2.
Học sinh giỏi
. 3.
Thiếu nhi
. 4.
Văn học hiện đại
. 5.
Điển hình tiên tiến
. 6. [
Giáo dục đạo đức
] 7. |
Giáo dục đạo đức
| 8. |
Việt Nam
| 9.
Ký
| 10.
Điển hình tiên tiến
| 11.
Văn học hiện đại
|
I.
Nguyễn, Tiến Hưng
. II.
Kiều Hải
. III.
Hoài Trang
. IV.
Hoa Tuyết
.
371.8
N114M 2001
ĐKCB:
TN.005338 (Sẵn sàng)
6.
NGUYỄN HỒ
Người đàn bà lạ lùng
: Truyện và ký / Nguyễn Hồ .- H. : Văn học , 1998 .- 309tr. ; 18cm
/ 15.000đ
1. |
ký
| 2. |
Truyện
|
I.
Nguyễn Hồ
.
895.9223
NG558Đ 1998
ĐKCB:
TN.004270 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.008720 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.008721 (Sẵn sàng)