Có tổng cộng: 479 tên tài liệu.Anh Chi | 36 tác gia Thăng Long Hà Nội: | 895.9228 | B100M | 2010 |
Nguyễn Ngọc Phúc | Bài ca người cầm súng: | 895.9228 | B103C | 2004 |
| Bình yên cho Điện Biên: | 895.9228 | B312Y | 2004 |
Cao Huy Đỉnh | Bộ ba tác phẩm:: Nhận giải thưởng Hồ chí Minh năm 1996 | 895.9228 | B450B | 1998 |
Hoàng Anh Sướng | Bùa ngải xứ Mường: | 895.9228 | B501N | 2007 |
Vũ Bằng | Cai: Hồi ký | 895.9228 | C103 | 2001 |
Vương Trí Nhàn | Cánh bướm và đóa hướng dương: Phác thảo chân dung 39 nhà văn | 895.9228 | C107B | 2006 |
Mai Ngữ | Cành đào tàn trên xe rác: Tạp văn | 895.9228 | C107Đ | 1999 |
Mai Ngữ | Cành đào tàn trên xe rác: Tạp văn | 895.9228 | C107Đ | 1999 |
Nguyễn Thị Miền | Cúc tần: Tản văn và truyện | 895.9228 | C506T | 2005 |
Hoàng Sơn Cường | Cùng người ta đọc: | 895.9228 | C513N | 2010 |
| Chân dung hội viên: | 895.9228 | CH125D | 2002 |
Đỗ Đức | Chích chích chích: Tản văn | 895.9228 | CH302C | 2013 |
Dương Thúy | Chút sự thật của người nổi tiếng: . T.2 | 895.9228 | CH522S | 2010 |
Nghiêm Lương Thành | Chuyện kể của ngưởi viết sớ: Truyện ngắn và tạp văn | 895.9228 | CH527K | 2006 |
Như Bình | Chuyện tử tù những nỗi đau số phận: Phóng sự xã hội | 895.9228 | CH527T | 2005 |
Triệu Thị Mai | Chuyện về Hoàng Đình Giong: | 895.9228 | CH527V | 2008 |
Vũ Hữu Sự | Chuyện đời thường mà không thường: Tập phóng sự | 895.9228 | CH527Đ | 1998 |
Nguyễn Quốc Thước | Dấu ấn đời binh nghiệp: | 895.9228 | D125Ấ | 2005 |
Nguyễn Chí Long | Dọc dài miền trung: | 895.9228 | D419D | 2017 |
Hà Ánh Minh | Dòng sông sáng: | 895.9228 | D431S | 2005 |
Ngô Văn Phú | Duyên nợ văn chương: Chân dung văn học và tạp luận | 895.9228 | D527N | 2002 |
Thanh Hào | Duyên quê: Tản văn | 895.9228 | D527Q | 1998 |
Lê Giang | Gặp gì ăn nấy, xin mời!: Tạp văn | 895.9228 | G117G | 2000 |
Hải Triều | Hải Triều toàn tập: | 895.9228 | H103T | 2014 |
Bùi Trọng Liễu | Học gần học xa: Tạp đàm | 895.9228 | H419G | 2005 |
Bùi Trọng Liễu | Học gần học xa: Tạp đàm | 895.9228 | H419G | 2014 |
Trần Văn Khê | Hồi ký Trần Văn Khê: . T.1 | 895.9228 | H452K | 2001 |
Trần Văn Khê | Hồi ký Trần Văn Khê: . T.2 | 895.9228 | H452K | 2001 |
Trần Văn Khê | Hồi ký Trần Văn Khê: . T.3 | 895.9228 | H452K | 2001 |