Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. VĨ HỒNG NHÂN
     Xây dựng đời sống văn hoá ở các tỉnh phía nam / ch.b.: Vĩ Hồng Nhân .- H. : Văn hoá dân tộc , 1996 .- 283tr ; 19cm
   ĐTTS ghi: Bộ văn hoá thông tin. Vụ văn hoá dân tộc - miền núi
  Tóm tắt: Tuyển tập các bài viết về xây dựng cuộc sống mới, văn hoá mới ở các tỉnh miền núi Nam bộ qua các khía cạnh; Thông tin, thư viện, y tế, sinh hoạt văn hoá, văn hoá cổ truyền

  1. [miền núi]  2. |miền núi|  3. |nam bộ|  4. văn hoá|
   I. Nguyễn Đạo Toàn.   II. Vũ Ngọc Bình.   III. Đinh Klum.   IV. Đỗ Đức Dư.
   306.4 X126D 1996
    ĐKCB: PM.013252 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.013251 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000720 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000719 (Sẵn sàng)  
2. PHAN ĐẠI DOÃN
     Quản lý xã hội nông thôn nước ta hiện nay - Một số vấn đề và giải pháp : Sách tham khảo / Phan Đại Doãn (ch.b.), Lê Sĩ Giáo, Nguyễn Văn Khánh.. .- H. : Chính trị quốc gia , 1996 .- 258tr ; 19cm
  Tóm tắt: Những vấn đề thiết chế chính trị xã hội của nông thôn Việt Nam hiên nay. Bộ máy quyền lực cấp xã với cơ cấu tổ chức và phương thức vận hành. Quản lý nông thôn vùng dân tộc ít người miền núi với những đặc thù riêng.
/ 17000đ

  1. [quản lý hành chính]  2. |quản lý hành chính|  3. |miền núi|  4. dân tộc ít người|  5. việt nam|  6. nông thôn|
   I. Thang Văn Phúc.   II. Nguyễn Văn Khánh.   III. Nguyễn Quang Ngọc.   IV. Lê Sĩ Giáo.
   307.72 QU105L 1996
    ĐKCB: PM.011200 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN ĐỨC THỊNH
     Kinh tế trang trại các tỉnh trung du, miền núi phía Bắc / Nguyễn Đức Thịnh ch.b .- H. : Khoa học xã hội , 2000 .- 212tr ; 21cm
   ĐTTS ghi: Trung tâm KHXH và nhân văn Quốc gia. Viện kinh tế học. - Thư mục: tr. 209 - 212
  Tóm tắt: Những vấn đề lý luận cơ bản về kinh tế trang trại. Thực trạng kinh tế trang trại các tỉnh trung du, miền núi phía Bắc. Quan điểm chính sách và giải pháp chủ yếu nhằm đẩy mạnh kinh tế trang trại phát triển ở Việt Nam
/ 18000đ

  1. [Miền núi]  2. |Miền núi|  3. |Kinh tế trang trại|  4. Việt Nam|  5. Trung du|  6. Nông nghiệp|
   338.109597 K312T 2000
    ĐKCB: PM.011108 (Sẵn sàng)