Có tổng cộng: 28 tên tài liệu. | Hoạt động giải trí ở đô thị Việt Nam hiên nay : Những vấn đề lý luận thực tiễn: = Recreational activities in urban areas of Vietnam today : Theoretical and pratical issues) | 306.4 | H411Đ | 2004 |
| Sổ tay xây dựng đời sống văn hoá ở cơ sở: | 306.4 | S450T | 2009 |
Vũ Trung | Sổ tay xây dựng làng bản văn hóa: | 306.4 | S450T | 2010 |
| Tài liệu nghiệp vụ Văn hoá - Thông tin cơ sở: | 306.4 | T103L | 2004 |
| Tìm hiểu các cuộc thi Hoa hậu thế giới: | 306.4 | T310H | 2003 |
Nguyễn Nghĩa Trọng | Văn hoá văn nghệ trong đổi mới: Những vấn đề lý luận và thực tiễn | 306.4 | V115H | 2003 |
Phạm Ngọc Trung | Văn hoá giao thông ở Việt Nam hiện nay: | 306.4 | V115H | 2015 |
| Văn hóa ứng xử Hồ Chí Minh: | 306.4 | V115H | 2017 |
| Vận dụng luật tục Mnông vào việc xây dựng gia đình, buôn, thôn văn hoá: | 306.4 | V121D | 2007 |
Đoàn Văn Chúc | Xã hội học văn hoá: | 306.4 | X100H | 1997 |
Mai Văn Hai | Xã hội học văn hoá: | 306.4 | X100H | 2010 |
Vĩ Hồng Nhân | Xây dựng đời sống văn hoá ở các tỉnh phía nam: | 306.4 | X126D | 1996 |
Chevalier, Jean | Từ điển biểu tượng văn hoá thế giới: | 306.403 | T550Đ | 1997 |
Lê Như Hoa | Phát huy bản sắc văn hoá Việt Nam trong thời kỳ mới: | 306.409597 | PH110H | 1996 |
Phạm Minh Thảo | Văn hoá ứng xử của người Việt: | 306.409597 | V115H | 2015 |
Võ Khắc Dũng | Nam Tây Nguyên những điều kỳ thú: | 306.4095976 | N104T | 2007 |
Koichiro Matsuura | Vai trò Unesco trong thế kỷ XXI: | 306.43 | V103T | 2005 |
Thanh Lê | Văn hóa và giáo dục: | 306.43 | V115H | 2005 |
Kowalski, Stanislaw | Xã hội học giáo dục và giáo dục học: | 306.43 | X100H | 2003 |
Stiglitz, Joseph E. | Xây dựng xã hội học tập: Cách tiếp cận mới cho tăng trưởng, phát triển và tiến bộ xã hội : Sách tham khảo | 306.43 | X126D | 2017 |
Nguyễn, Khắc Hùng | Văn hóa và văn hóa học đường: | 306.4309597 | V115H | 2011 |
Nguyễn Duy Bắc | Văn hóa giáo dục Việt Nam thời kỳ đổi mới /: | 306.4309597 | V115H | 2011 |
Nguyễn Thanh Tú | Hồ Chí Minh những mạch nguồn văn hóa: Chuyên luận | 306.44 | H450C | 2013 |
Phạm Đức Dương | Việt Nam - Đông Nam Á - ngôn ngữ và văn hoá: | 306.44 | V308N | 2007 |
Jullien, Francois | Đường vòng và lối vào: Những chiến lược ý nghĩa ở Trung Hoa, ở Hy Lạp | 306.440951 | Đ561V | 2004 |
Nguyễn Kim Thản | Lời ăn tiếng nói của người Hà Nội: | 306.440959731 | L462Ă | 2004 |
Trần Trí Dõi | Chính sách ngôn ngữ văn hóa dân tộc ở Việt Nam: | 306.449 | CH312S | 2003 |
Trần Diễm Thúy | Văn hóa du lịch: Giáo trình đại học | 306.4819 | V115H | 2010 |