Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
18 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. HOÀNG QUỐC HẢI
     Tạp văn / Hoàng Quốc Hải .- H. : Văn hoá Thông tin , 1998 .- 459tr ; 19cm
/ 37.000đ

  1. |Tạp văn|  2. |Việt Nam|  3. Văn học hiện đại|
   895.922803 T109V 1998
    ĐKCB: PM.009580 (Sẵn sàng)  
2. VĨNH QUYỀN
     Vàng Mai : Tạp văn / Vĩnh Quyền .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1998 .- 231tr ; 19cm
  1. [tạp văn]  2. |tạp văn|  3. |Việt Nam|  4. Văn học hiện đại|
   895.9228 V106M 1998
    ĐKCB: PM.009564 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN KẾ NGHIỆP
     Rong ruổi dặm trường : Tạp văn / Nguyễn Kế Nghiệp .- H. : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 197tr ; 19cm
/ 17000đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Văn học hiện đại|  4. Tạp văn|
   895.9228 R431R 2003
    ĐKCB: PM.009074 (Sẵn sàng)  
4. ĐINH TRÍ DŨNG
     Nhân vật tiểu thuyết Vũ Trọng Phụng : Chuyên khảo / Đinh Trí Dũng .- H. : Khoa học xã hội , 2005 .- 263tr. ; 21cm
/ 29.000đ

  1. {Việt Nam}  2. [Tạp văn]  3. |Tạp văn|  4. |Văn học hiện đại|  5. Văn học Việt Nam|
   895.922332 NH121V 2005
    ĐKCB: PM.008674 (Sẵn sàng)  
5. Mùa trăng / Nhiều tác giả .- H. : Thanh niên , 2004 .- 274tr. ; 19cm
/ 33.000đ

  1. {Việt Nam}  2. [Thơ]  3. |Văn học Việt Nam|  4. |Văn xuôi|  5. Tạp văn|  6. Thơ|
   I. Nhiều tác giả.
   895.9223 M501T 2004
    ĐKCB: PM.008528 (Sẵn sàng)  
6. ĐÔNG TRÌNH
     Khéo dư nước mắt : Tạp bút / Đông Trình .- H. : Văn học , 1998 .- 172tr ; 19cm
/ 15000đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |tạp văn|  4. Văn học hiện đại|
   895.9228 KH205D 1998
    ĐKCB: PM.008387 (Sẵn sàng)  
7. LÊ KHÁNH
     Hoa ban Đà Lạt : Truyện ngắn và tạp văn / Lê Khánh .- H. : Lao động , 2000 .- 243tr ; 19cm
/ 23500đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Tạp văn|  4. Truyện ngắn|  5. Văn học hiện đại|
   895.922334 H401B 2000
    ĐKCB: PM.008315 (Sẵn sàng)  
8. Khi phép lạ trở thành hiện thực .- H. : Thanh niên , 1999 .- 915tr ; 19cm
  Tóm tắt: Những thành tựu của con người trong việc chinh phục thiên nhiên và các lĩnh vực khác của đời sống xã hội (y học, công nghệ máy tính, sinh học,...) thông qua những mẩu chuyện thú vị
/ 90.000đ

  1. [văn học]  2. |văn học|  3. |thành tựu|  4. Khoa học|  5. tạp văn|
   808.88 KH300P 1999
    ĐKCB: PM.008292 (Sẵn sàng)  
9. LÊ GIANG
     Gặp gì ăn nấy, xin mời! : Tạp văn / Lê Giang .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 352 tr. ; 19 cm.
/ 35.000đ.

  1. [Văn học hiện đại]  2. |Văn học hiện đại|  3. |Việt Nam|  4. Tạp văn|
   I. Lê Giang.
   895.9228 G117G 2000
    ĐKCB: PM.008182 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN HIẾN LÊ
     Để tôi đọc lại / Nguyễn Hiến Lê .- H. : Văn học , 2001 .- 238tr ; 19cm
  Tóm tắt: Bút kí, ghi chép, giới thiệu văn chương, văn học, văn hoá và một số vấn đề cầm bút, về người thân, bạn bè, về cảnh đẹp đất nước
/ 22000đ

  1. [Văn học hiện đại]  2. |Văn học hiện đại|  3. |Việt Nam|  4. Tạp văn|  5. Bút kí|
   895.922803 Đ250T 2001
    ĐKCB: PM.008039 (Sẵn sàng)  
11. NGÔ VĂN PHÚ
     Duyên nợ văn chương : Chân dung văn học và tạp luận / Ngô Văn Phú .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2002 .- 355tr ; 19cm
  Tóm tắt: Gồm 2 phần: Tạp luận và giới thiệu chân dung các nhà văn hiện đại Việt Nam (Nguyễn Bính, Lưu Trọng Lư, Tế Hanh...)
/ 35000đ

  1. [Tạp văn]  2. |Tạp văn|  3. |Nhà văn|  4. Việt Nam|  5. Nghiên cứu văn học|  6. Văn học hiện đại|
   895.9228 D527N 2002
    ĐKCB: PM.008004 (Sẵn sàng)  
12. DUYÊN TRƯỜNG
     Chuyện gái trai : Tạp văn / Duyên Trường .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 127tr ; 19cm
/ 12600đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Văn học hiện đại|  4. Tạp văn|
   895.9223 CH527G 2000
    ĐKCB: PM.007880 (Sẵn sàng)  
13. NGÔ VĂN PHÚ
     Cỏ may : Tuyển tập tạp văn / Ngô Văn Phú .- H. : Phụ nữ , 2003 .- 299tr ; 19cm
/ 30000đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Tạp văn|  4. Văn học hiện đại|
   895.9223 C400M 2003
    ĐKCB: PM.007834 (Sẵn sàng)  
14. SƠN NAM
     Biển cỏ miền Tây : Tạp văn / Sơn Nam .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2000 .- 251tr ; 18cm
/ 16000đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Tạp văn|  4. Văn học hiện đại|
   895.922803 B305C 2000
    ĐKCB: PM.007575 (Sẵn sàng)  
15. TRẦN KIM TRẮC
     áo dài ảo : Truyện ngắn & tạp văn / Trần Kim Trắc .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 157tr ; 19cm
/ 15000đ

  1. [Truyện ngắn]  2. |Truyện ngắn|  3. |Việt Nam|  4. Tạp văn|  5. Văn học hiện đại|
   895.9223 A108D 2001
    ĐKCB: PM.007527 (Sẵn sàng)  
16. CHỬ VĂN LONG
     Niềm khao khát vĩnh hằng / Chử Văn Long .- Vinh : Nxb. Nghệ An , 2003 .- 241tr ; 19cm
/ 30000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Việt Nam|  3. Tạp văn|
   895.922 N304K 2003
    ĐKCB: PM.002864 (Sẵn sàng)  
17. LỖ TẤN
     AQ chính truyện : Truyện, tạp văn chọn lọc / Lỗ Tấn ; Trương Chính dịch và giới thiệu .- H. : Văn học , 2001 .- 445tr ; 19cm .- (Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Trung Quốc)
/ 42000đ

  1. |Văn học nước ngoài|  2. |Truyện ngắn|  3. Tạp văn|  4. Văn học hiện đại|
   I. Trương Chính.
   895.1351 A109C 2001
    ĐKCB: PM.001085 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.001086 (Sẵn sàng)