Thư viện huyện Lâm Hà
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
9 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. LÒ CAO NHUM
     Lời hát trong lễ hội chá chiêng .- H. : Văn hoá dân tộc , 2001 .- 390tr ; 19cm
  Tóm tắt: Đôi nét về lễ hội Chá Chiêng của người Thái ở Mai Châu. Khoàm mo Chá Chiêng. Lời mo trong Chá Chiêng

  1. [Trường ca]  2. |Trường ca|  3. |Văn học dân tộc|  4. Văn hoá dân gian|  5. Lễ hội Chá Chiêng|  6. Hoà Bình|
   I. Lò Cao Nhum dịch, b.s.
   394.26959719 L462H 2001
    ĐKCB: PM.012888 (Sẵn sàng)  
2. PHAN ĐĂNG NHẬT
     Chương Han - Sử thi Thái / Đồng ch.b: Phan Đăng Nhật, Nguyễn Ngọc Tuấn .- H. : Khoa học Xã hội , 2003 .- 335tr ; 21cm
   ĐTTS ghi: Trung tâm KHXH và NVQG. Viện nghiên cứu Đông Nam á
  Tóm tắt: Một số bài nghiên cứu về sự ra đời của hiện tượng văn hoá Chương Han - Sử thi Thái (Việt Nam). Giới thiệu sự tích Chương Han qua 260 câu thơ bằng chữ Thái và chữ Việt
/ 43000đ

  1. |Trường ca|  2. |Nghiên cứu văn học|  3. Việt Nam|  4. Văn học dân gian|  5. Dân tộc miền núi|
   I. Nguyễn Ngọc Tuấn.
   398.209597 CH561H 2003
    ĐKCB: PM.012815 (Sẵn sàng)  
3. HỮU THỈNH
     Trường ca biển / Hữu Thỉnh .- H. : Quân đội nhân dân , 2004 .- 202tr ; 19cm
/ 39000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |trường ca|  3. Việt Nam|
   895.9221 TR561C 2004
    ĐKCB: PM.002610 (Sẵn sàng)  
4. VĂN LÊ
     Những cánh đồng dưới lửa : Trường ca / Văn lê .- Tái bản lần thứ nhất .- H. : Quân đội Nhân dân , 2003 .- 70tr. ; 19cm
/ 29000đ

  1. |Văn học Việt Nam|  2. |Thơ|  3. Trường ca|
   895.9221 NH556C 2003
    ĐKCB: PM.002493 (Sẵn sàng)  
5. HÀ GIAO
     Chàng Dyôông : Trường ca Bơhnar Kriêm / Hà Giao sưu tầm ; Hà Giao - Y Nam biên dịch .- H. : Văn hoá dân tộc , 1999 .- 99tr ; 19cm
/ 9000đ

  1. |Việt Nam|  2. |Trường ca|  3. Văn học dân gian|
   I. Y Nam.
   398.209597 CH106D 1999
    ĐKCB: PM.002356 (Sẵn sàng)  
6. TRINH ĐƯỜNG
     Điện Biên Phủ trên không : Trường ca / Trinh Đường .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1997 .- 79tr ; 19cm
/ 10000đ

  1. |văn học hiện đại|  2. |việt nam|  3. trường ca|
   895.9221 Đ305B 1997
    ĐKCB: PM.002366 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.002365 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.002364 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000443 (Sẵn sàng)