Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. DIOGENES, ROMAN
     Thiên thần bay qua mộ con : Tiểu thuyết hình sự / Roman Diogenes ; Kiều Hoa dịch .- H. : Văn học , 2003 .- 333tr ; 19cm
   Tên sách nguyên bản bằng tiếng Đức
/ 33000đ

  1. [Văn học hiện đại]  2. |Văn học hiện đại|  3. |Đức|  4. Tiểu thuyết trinh thám|
   I. Kiều Hoa.
   833 TH305T 2003
    ĐKCB: PM.012600 (Sẵn sàng)  
2. Những bản phần mềm Internet - Gangster : Truyện điều tra / Kiều Hoa dịch .- H. : Công an nhân dân , 2001 .- 323tr ; 19cm .- (Theo dấu chân cảnh sát điều tra)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Đức: "Die Internet - Gangster" và "Sie lud mich eine zur Hollenfahrt"
/ 31000đ

  1. [Đức]  2. |Đức|  3. |Truyện điều tra|  4. Văn học hiện đại|
   I. Kiều Hoa.
   833 NH556BP 2001
    ĐKCB: PM.012180 (Sẵn sàng)  
3. Ngàn dặm xa lộ hiểm nguy / Kiều Hoa dịch .- H : Công an nhân dân , 2000 .- 322tr. ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Đức : "Tausend Meilen Hoellenagst"
/ 27000đ

  1. Truyện hình sự.  2. Văn học Đức.
   I. Kiều Hoa.
   833 NG105D 2000
    ĐKCB: PM.012200 (Sẵn sàng)  
4. FUNKE, CORNELIA
     Máu mực : Tiểu thuyết . T.1 / Cornelia Funke ; Kiều Hoa dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 493tr. ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Đức: Tintenblut
/ 59000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Đức}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Kiều Hoa.
   833 M111M 2007
    ĐKCB: PM.011999 (Sẵn sàng)  
5. FUNKE, CORNELIA
     Máu mực : Tiểu thuyết . T.2 / Cornelia Funke ; Kiều Hoa dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 508tr. ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Đức: Tintenblut
/ 60000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Đức}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Kiều Hoa.
   833 M111M 2007
    ĐKCB: PM.012000 (Sẵn sàng)  
6. COTTON, JERRY
     Một kịch bản đầy án mạng : Hồ sơ hình sự / Jerry Cotton ; Kiều Hoa dịch .- H. : Công an nhân dân , 2002 .- 286tr ; 19cm
/ 26000đ

  1. [Truyện hình sự]  2. |Truyện hình sự|  3. |Mỹ|  4. Văn học hiện đại|
   I. Kiều Hoa.
   813 M458K 2002
    ĐKCB: PM.011973 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.011974 (Sẵn sàng)