Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
11 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. BROWN, CARTER
     Vũng lầy / Carter Brown ; Lê Thành dịch .- H. : Văn học , 2003 .- 117tr ; 19cm
   Nguyên tác: Murder on high
/ 12000đ

  1. [Tiểu thuyết]  2. |Tiểu thuyết|  3. |Ôtxtrâylia|  4. Văn học hiện đại|
   I. Lê Thành.
   899 V513L 2003
    ĐKCB: PM.012701 (Sẵn sàng)  
2. KEMF, ELIZABETH
     Tiết thanh minh / Elizabeth Kemf ; Lê Thanh dịch .- Tái bản, có bổ sung .- H. : Phụ nữ , 2006 .- 343tr. ; 20cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Month of pure light
/ 40000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Mỹ}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Lê Thanh.
   813 T308T 2006
    ĐKCB: PM.012647 (Sẵn sàng)  
3. MASTERON, GIAHAM
     Tấm gương ma quỷ : Truyện kinh dị / Giaham Masteron ; Lê Thành biên dịch .- H. : Văn học , 2000 .- 506tr ; 19cm
/ 49500đ

  1. [Văn học hiện đại]  2. |Văn học hiện đại|  3. |Mỹ|  4. Truyện kinh dị|
   I. Lê Thành.
   808.83 T120G 2000
    ĐKCB: PM.012523 (Sẵn sàng)  
4. MASTERON, GIAHAM
     Tấm gương ma quỷ : Truyện kinh dị / Giaham Masteron ; Lê Thành biên dịch .- H. : Văn học , 2000 .- 506tr ; 19cm
/ 49500đ

  1. [Văn học hiện đại]  2. |Văn học hiện đại|  3. |Mỹ|  4. Truyện kinh dị|
   I. Lê Thành.
   808.83 T120G 2000
    ĐKCB: PM.012522 (Sẵn sàng)  
5. EXBRAYAT
     Phản bội / Exbrayat ; Lê Thành dịch .- H. : Văn học , 2003 .- 194tr ; 19cm
/ 20000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Mỹ|  3. Tiểu thuyết|
   I. Lê Thành.
   813 PH105B 2003
    ĐKCB: PM.012348 (Sẵn sàng)  
6. Chiến thắng Bạch Đằng do Ngô Quyền lãnh đạo : Truyện tranh song ngữ / Lê Thành trình bày .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2006 .- 12tr. : tranh ; 21cm .- (Lịch sử Việt Nam. Sách bổ trợ kiến thức lịch sử bậc Tiểu học)
/ 6000đ

  1. Truyện lịch sử.  2. Truyện tranh.  3. Việt Nam.  4. Văn học hiện đại.
   I. Lê Thành.
   895.9223 CH305T 2006
    ĐKCB: TN.006567 (Sẵn sàng)  
7. JORIS, DANIEL
     Zorro tinh thần của con cáo / Daniel Joris ; Lê Thanh dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 91tr. ; 18cm .- (Truyện thiếu nhi quốc tế chọn lọc)
/ 7500đ

  1. Pháp.  2. Truyện ngắn.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Lê Thanh.
   843 Z434R 2000
    ĐKCB: TN.005223 (Sẵn sàng)  
8. HEUSCHEN, IMELDA
     Viếng chị Hằng : Truyện ngắn / Imelda Heuschen ; Dịch: Lê Thanh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 95tr tranh vẽ ; 17cm .- (Truyện Thiếu nhi Quốc tế chọn lọc)
/ 7.500đ

  1. |Văn học nước ngoài|  2. |Truyện ngắn|  3. Văn học thiếu nhi|
   I. Lê Thanh.
   833 V306C 2000
    ĐKCB: TN.005312 (Sẵn sàng)  
9. MANGIN, MARIE FRANCE
     Con ngựa vằn ngàn vạch : Truyện / Marie France Mangin ; Lê Thanh dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 95tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Truyện thiếu nhi quốc tế chọn lọc)
/ 7.500đ

  1. |Văn học nước ngoài|  2. |Truyện|  3. Văn học thiếu nhi|
   I. Lê Thanh.
   808.83 C430N 2000
    ĐKCB: TN.005075 (Sẵn sàng)  
10. ANTHONY, CHARLES
     Yoga trị 46 bệnh / Charles Anthony ; Người dịch: Lê Thành .- Tái bản lần 5 .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2016 .- 126tr. : ảnh ; 20cm
  Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp, tư thế (toạ pháp) và cách thở tiêu biểu nhất trong thực hành yoga điều trị 46 loại bệnh như bệnh khớp, thiếu máu, hen suyễn, phế quản, tiêu hoá, thần kinh, gan, thận, cao huyết áp, mất ngủ...
/ 45000đ

  1. Chăm sóc sức khoẻ.  2. Phòng trị bệnh.  3. Yoga.
   I. Lê Thành.
   613.7046 Y609G 2016
    ĐKCB: PD.000412 (Sẵn sàng)  
11. Nguyễn Văn Huyên cuộc đời và sự nghiệp / S.t., b.s.: Phạm Vũ Luận, Phạm Minh Hạc, Nguyễn Văn Huy... .- H. : Chính trị Quốc gia , 2015 .- 622tr. : 30tr. ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu tiểu sử và sự nghiệp của Bộ trưởng Nguyễn Văn Huyên và những đóng góp của ông trong lĩnh vực giáo dục - đào tạo. Những suy nghĩ của bạn bè, đồng chí và đồng nghiệp viết về ông. Một số bài viết của bộ trưởng đóng góp cho nền giáo dục nước ta
   ISBN: 9786045700198

  1. Nguyễn Văn Huyên (1908 - 1975).  2. Sự nghiệp.  3. Việt Nam.  4. Tiểu sử.
   I. Phạm Minh Hạc.   II. Phạm Vũ Luân.   III. Nguyễn Văn Huy.   IV. Lê Thành.
   370.92 NG527V 2015
    ĐKCB: PM.000988 (Sẵn sàng)