6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
2.
HÀ SƠN Bệnh do sử dụng máy vi tính
/ Nam Việt, Nam Việt
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2010
.- 150tr ; 21cm.
Tóm tắt: Giới thiệu sự nguy hiểm của hội chứng nghiện máy tính, ảnh hưởng của máy tính đến sức khoẻ con người; Những kiến thức về sức khoẻ và các biện pháp hạn chế tác hại của máy tính; Cách phòng tránh những bệnh thường gặp do sử dụng máy tính; Các động tác tập luyện tư thế đứng, ngồi, tập tạ tay, luyện yoga để bảo vệ sức khoẻ ,... / 25000đ
1. Chăm sóc sức khoẻ. 2. Máy tinh. 3. Sức khoẻ. 4. |Bảo vệ sức khoẻ| 5. |Sức khỏe| 6. Bảo vệ sức khỏe|
I. Nam Việt.
616.9 B256D 2010
|
ĐKCB:
PM.007339
(Sẵn sàng)
|
| |
|
4.
HÀ SƠN Điều gì đã làm thay đổi sức khoẻ của bạn
. T.1
: Để có một thể chất khoẻ mạnh / Hà Sơn, Nam Việt
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2009
.- 262tr. ; 20cm
Tóm tắt: Hướng dẫn cách ăn uống khoa học, đảm bảo vệ sinh, ngủ khoa học, giải trí lành mạnh, mặc phù hợp, làm việc khoa học, nếp sống lành mạnh ... để phòng tránh bệnh tật / 41000đ
1. Phòng bệnh. 2. Chăm sóc sức khoẻ.
I. Nam Việt.
613 Đ309G 2009
|
ĐKCB:
PM.006822
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
VƯƠNG THẦN HÀ Ngôn ngữ của bàn tay
/ Vương Thần Hà
.- H. : Văn hoá Thông tin , 2009
.- 191tr. : ảnh màu ; 24cm
Tóm tắt: Trình bày khái quát bàn tay, lịch sử, vai trò giao tiếp của bàn tay và cấu tạo giải phẫu của bàn tay. Tìm hiểu ý nghĩa của các đường vân tay, chỉ tay,... và ứng dụng phân tích bàn tay về tình yêu, gia đình, sự nghiệp, sức khoẻ, tài vận may mắn... / 99000đ
1. Nghiên cứu. 2. Bàn tay. 3. Giao tiếp.
I. Nam Việt.
133.6 NG454N 2009
|
ĐKCB:
PM.004238
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
ĐÀM LIÊN Tên họ, nguồn gốc và cách đặt
/ B.s.: Đàm Liên, Nam Việt
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2008
.- 230tr. ; 21cm .- (Câu chuyện về lịch sử hôn nhân loài người)
Phụ lục: tr. 217 Tóm tắt: Giới thiệu sự biến đổi tên họ trong lịch sử của dân tộc Trung Hoa. Đặc điểm cơ bản của họ tên người Trung Quốc. Tên và biệt hiệu. Tính đương đại trong tên tuổi của người Trung Quốc / 37000đ
1. Lịch sử. 2. Văn hoá. 3. Dân tộc học. 4. {Trung Quốc} 5. |Họ tên|
I. Nam Việt.
929.4 T254H 2008
|
ĐKCB:
PM.000317
(Sẵn sàng)
|
| |
|