Có tổng cộng: 38 tên tài liệu.| Hà Sơn | Bệnh do sử dụng máy vi tính: | 616.9 | B256D | 2010 |
| Trần Văn Sáng | Bệnh lao: quá khứ, hiện tại và tương lai: | 616.9 | B256L | 1997 |
| Trần Văn Sáng | Bệnh lao trẻ em: | 616.9 | B256L | 1998 |
| Trần Văn Sáng | Bệnh lao trẻ em: | 616.9 | B256L | 2002 |
| Phạm Thắng | Đông y thực hành: . T.1 | 616.9 | B256L | 2007 |
| Lin Yi Lan | Bệnh Stress: | 616.9 | B256S | 2004 |
| Bệnh truyền nhiễm, nhiệt đới Cách chẩn đoán, điều trị và phòng: | 616.9 | B256T | 2016 |
| Lâm Trinh | 100 phương cách phòng chống stress: | 616.9 | M458T | 2009 |
| Carlson, Richard | 100 cách đơn giản để giảm stress dành cho nam giới: | 616.9 | M458T | 2009 |
| Võ, Văn Ninh. | Những bệnh truyền lan giữa người và gia súc: | 616.9 | NH556B | 2003 |
| Hoàng Minh | Những điều cần biết về bệnh lao: | 616.9 | NH556Đ | 1999 |
| Chu Thị Thơm | Phương pháp phòng chống ký sinh trùng: | 616.9 | PH561P | 2006 |
| Đặng Thanh Tịnh | Phương pháp phòng tránh bệnh truyền nhiễm, cảm cúm, tay chân miệng /: | 616.9 | PH561P | 2014 |
| Đặng Thanh Tịnh | Phương pháp phòng tránh bệnh truyền nhiễm, cảm cúm, tay chân miệng /: | 616.9 | PH561P | 2014 |
| Cách nhận biết triệu chứng và điều trị bệnh sởi ở trẻ em: | 616.915 | C102N | 2014 |
| Zhishang Mofang | Để có một cơ thể khoẻ mạnh - Phòng ngừa dịch bệnh: | 616.9232 | Đ250C | 2019 |
| Tuổi trẻ yêu đời: Biết về HIV/AIDS | 616.95 | T515T | 1996 |
| Sống chung với AIDS: | 616.97 | S455C | 2004 |
| Đại dịch HIV / AIDS và cách phòng chống: | 616.97 | Đ103D | 2008 |
| Đương đầu với AIDS những ưu tiên của chính phủ trong một dịch bệnh toàn cầu: | 616.97 | Đ561ĐV | 1999 |
| Dinh dưỡng thực hành dự phòng một số bệnh không lây nhiễm: | 616.98 | D312D | 2020 |
| Xin Yang | Bệnh nghề nghiệp của nhân viên văn phòng: | 616.9803 | B256N | 2005 |
| Phạm Việt Dũng | Bệnh nghề nghiệp và cách phòng chống: | 616.9803 | B256N | 2006 |
| Magee, Elaine | Ăn gì để phòng tránh ung thư ruột kết?: | 616.99 | Ă115G | 2007 |
| Magee, Elaine | Ăn gì để tránh ung thư vú?: | 616.99 | Ă115G | 2007 |
| Phan Văn Chiêu. | Ăn uống phòng trị bệnh ung thư: | 616.99 | Ă115U | 1999 |
| Xie Guo Cai | Bệnh ung thư: | 616.994 | B256U | 2005 |
| Phan Lê | Cây thuốc phòng trị bệnh ung thư: | 616.994 | C126T | 2002 |
| Chung Xương Hùng | Chứng ung thư kể từ đầu đến chân: | 616.994 | CH556U | 2004 |
| Phạm Thủy Liên | Làm thế nào để phát hiện bệnh ung thư sớm nhất?: | 616.994 | L104T | 1999 |