Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
11 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Từ điển type truyện dân gian Việt Nam . Q.1 / Nguyễn Thị Huế (ch.b.), Trần Thị An, Nguyễn Huy Bỉnh... .- H. : Khoa học xã hội , 2015 .- 1047tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
  Tóm tắt: Giới thiệu từ điển về toàn cảnh kho tàng truyện dân gian Việt Nam với 761 type truyện thuộc các thể loại như thần thoại, truyền thuyết, cổ tích, ngụ ngôn, truyện trạng, truyện cười, giai thoại... Với mỗi thể loại, các type truyện được sắp xếp theo vần A, B, C

  1. Truyện dân gian.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}  4. [Type truyện]  5. |Type truyện|
   I. Nguyễn Thị Huế.   II. Nguyễn Thị Nguyệt.   III. Trần Thị An.   IV. Nguyễn Huy Bỉnh.
   398.209597 T550Đ 2015
    ĐKCB: LT.000364 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Từ điển type truyện dân gian Việt Nam . Q.2 / Nguyễn Thị Huế (ch.b.), Trần Thị An, Nguyễn Huy Bình... .- H. : Khoa học xã hội , 2015 .- 404tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
  Tóm tắt: Hướng dẫn tra cứu type truyện và tên truyện theo type. Giới thiệu một số công trình thư mục truyện dân gian cũng như bảng chữ tắt và danh mục sách biên soạn
   ISBN: 9786049020243

  1. Truyện dân gian.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}  4. [Type truyện]  5. |Type truyện|
   I. Nguyễn Thị Huế.   II. Nguyễn Thị Nguyệt.   III. Trần Thị An.   IV. Nguyễn Huy Bình.
   398.209597 T550Đ 2015
    ĐKCB: LT.000363 (Sẵn sàng)  
3. TRẦN CHIẾN THẮNG
     Tìm hiểu quy định của pháp luật về ngành, nghề kinh doanh có điều kiện / Trần Chiến Thắng, Nguyễn Huy Bình .- H. : Lao động , 2005 .- 171tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Tìm hiểu một số vấn đề về ngành nghề kinh doanh có điều kiện và các qui định hiện hành, nghề kinh doanh có điều kiện
/ 17500đ

  1. Kinh doanh.  2. Pháp luật.  3. Văn bản pháp qui.  4. {Việt Nam}
   I. Nguyễn Huy Bình.
   346.59707 T310H 2005
    ĐKCB: PM.010766 (Sẵn sàng)  
4. Ông có cái giò, bà thò chai rượu / S.t., tuyển chọn: Trần Đình Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Huế, Bùi Thị Thiên Thai.. .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 79tr. ; 21cm .- (Tục ngữ Việt Nam)
   Thư mục: tr. 79
/ 8500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}
   I. Trần Đình Nam.   II. Nguyễn Huy Bỉnh.   III. Bùi Thị Thiên Thai.   IV. Nguyễn Thị Huế.
   398.9 Ô455C 2007
    ĐKCB: TN.008099 (Sẵn sàng)  
5. Nói có đầu có đuôi / B.s.: Trần Đình Nam, Nguyễn Thị Huế, Bùi Thị Thiên Thai.. .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 75tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Truyện cười dân gian Việt Nam)
/ 10000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}
   I. Trần Đình Nam.   II. Nguyễn Huy Bỉnh.   III. Bùi Thị Thiên Thai.   IV. Nguyễn Thị Huế.
   398.209597 N428C 2008
    ĐKCB: TN.007512 (Sẵn sàng)  
6. Ngửi văn / B.s.: Trần Đình Nam, Nguyễn Thị Huế, Bùi Thị Thiên Thai.. .- In lần thứ 2 .- H. : Kim Đồng , 2009 .- 87tr. : hình vẽ ; 21cm .- (Truyện cười dân gian Việt Nam)
/ 11000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}
   I. Trần Đình Nam.   II. Bùi Thị Thiên Thai.   III. Nguyễn Thị Huế.   IV. Nguyễn Huy Bỉnh.
   398.209597 NG553V 2009
    ĐKCB: TN.007513 (Sẵn sàng)  
7. Mèo lại hoàn mèo / B.s.: Trần Đình Nam, Nguyễn Thị Huế, Bùi Thị Thiên Thai.. .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 67tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Truyện cười dân gian Việt Nam)
/ 9000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}
   I. Trần Đình Nam.   II. Nguyễn Huy Bỉnh.   III. Bùi Thị Thiên Thai.   IV. Nguyễn Thị Huế.
   398.209597 M205L 2008
    ĐKCB: TN.007514 (Sẵn sàng)  
8. Vừa buồn cười vừa sợ / B.s.: Trần Đình Nam, Nguyễn Thị Huế, Bùi Thị Thiên Thai.. .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 79tr. : hình vẽ ; 21cm .- (Truyện cười dân gian Việt Nam)
/ 10000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}
   I. Trần Đình Nam.   II. Bùi Thị Thiên Thai.   III. Nguyễn Thị Huế.   IV. Nguyễn Huy Bỉnh.
   398.209597 V551B 2008
    ĐKCB: TN.007515 (Sẵn sàng)  
9. Ba điều ước / B.s.: Trần Đình Nam, Nguyễn Thị Huế, Bùi Thị Thiên Thai.. .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 79tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Truyện cười dân gian Việt Nam)
/ 11000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}
   I. Trần Đình Nam.   II. Nguyễn Thị Huế.   III. Bùi Thị Thiên Thai.   IV. Nguyễn Huy Bỉnh.
   398.209597 B100ĐƯ 2008
    ĐKCB: TN.007516 (Sẵn sàng)  
10. Chuyện ông quan mua chim / B.s.: Trần Đình Nam, Nguyễn Thị Huế, Bùi Thị Thiên Thai.. .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 71tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Truyện cười dân gian Việt Nam)
/ 9000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}
   I. Nguyễn Huy Bỉnh.   II. Bùi Thị Thiên Thai.   III. Nguyễn Thị Huế.   IV. Trần Đình Nam.
   398.209597 CH527Ô 2008
    ĐKCB: TN.007517 (Sẵn sàng)  
11. Ba cô đội gạo lên chùa / S.t., tuyển chọn: Trần Đình Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Huế, Bùi Thị Thiên Thai.. .- In lần thứ 2 .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 74tr. : hình vẽ ; 21cm .- (Bộ sách Ca dao Việt Nam)
   Thư mục cuối chính văn
/ 8000đ

  1. Văn học dân gian.  2. {Việt Nam}  3. [Ca dao]
   I. Trần Đình Nam.   II. Nguyễn Thị Huế.   III. Bùi Thị Thiên Thai.   IV. Nguyễn Huy Bỉnh.
   398.809597 B100C 2008
    ĐKCB: PM.002692 (Sẵn sàng)