Có tổng cộng: 58 tên tài liệu. | Kho tàng tục ngữ dân gian thế giới: Các dân tộc và các quốc gia | 398.9 | KH400T | 1998 |
| Ông có cái giò, bà thò chai rượu: | 398.9 | Ô455C | 2007 |
| Tục ngữ so sánh: 838 tục ngữ Việt so sánh với gần 3000 tục ngữ Anh - Pháp - Esperanto | 398.9 | T506N | 2003 |
Nguyễn Như Ý | Từ điển thành ngữ học sinh: | 398.903 | T550Đ | 2009 |
| Nguồn gốc thành ngữ Trung Quốc: . T.1 | 398.90951 | NG517G | 2000 |
Nguyễn Văn Nở | Biểu trưng trong tục ngữ người Việt: | 398.909597 | B309T | 2010 |
Nguyễn Nghĩa Dân | Ca dao Việt Nam 1945 - 1975: | 398.909597 | C100D | 2010 |
Ngô Văn Ban | Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam: | 398.909597 | CH121D | 2011 |
Triều Nguyên | Khảo luận về tục ngữ người Việt: | 398.909597 | KH108L | 2010 |
| Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao vùng Đông Bắc Việt Nam: . Q.2 | 398.909597 | PH561N | 2015 |
| Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao vùng Đông Bắc Việt Nam: . Q.1 | 398.909597 | PH561N | 2015 |
Phan Thi Đào | Tìm hiểu thi pháp tục ngữ Việt Nam: Giải thưởng Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam | 398.909597 | T310H | 1999 |
Phan Thi Đào | Tìm hiểu thi pháp tục ngữ Việt Nam: Giải thưởng Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam | 398.909597 | T310H | 2001 |
| Tục ngữ Việt Nam chọn lọc: | 398.909597 | T506N | 2008 |
Nguyễn Cừ | Tục ngữ Việt Nam: | 398.909597 | T506N | 2008 |
Nguyễn Xuân Kính | Tục ngữ: . Q.1 | 398.909597 | T506N | 2009 |
Nguyễn, Nghĩa Dân | Tục ngữ dân tộc kinh và các dân tộc thiểu số Việt Nam: | 398.909597 | T506N | 2010 |
Quán Vi Miên | Tục ngữ Thái giải nghĩa: | 398.909597 | T506N | 2010 |
Triều Nguyên | Tục ngữ thường đàm - tường giải: | 398.909597 | T506N | 2011 |
| Thành ngữ tục ngữ Việt Nam: | 398.909597 | TH107N | 2000 |
| Thành ngữ tục ngữ Việt Nam chọn lọc: | 398.909597 | TH107N | 2002 |
| Thành ngữ - tục ngữ Việt Nam: | 398.909597 | TH107N- | 2010 |
Nguyễn Tấn Long | Thi ca bình dân Việt Nam: Toà lâu đài văn hoá dân tộc : Sinh hoạt thi ca. T.4 | 398.909597 | TH300C | 1998 |
Nguyễn Tấn Long | Thi ca bình dân Việt Nam: Toà lâu đài văn hoá dân tộc. T.3 | 398.909597 | TH300C | 1998 |
Nguyễn Tấn Long | Thi ca bình dân Việt Nam: Toà lâu đài văn hoá dân tộc. T.2 | 398.909597 | TH300C | 1998 |
Nguyễn Tấn Long | Thi ca bình dân Việt Nam: Toà lâu đài văn hoá dân tộc. T.1 | 398.909597 | TH300C | 1998 |
Nguyễn Nghĩa Dân | Văn hoá hôn nhân và gia đình trong tục ngữ, ca dao Việt Nam: | 398.909597 | V115H | 2016 |
Nguyễn Nghĩa Dân | Đạo làm người trong tục ngữ ca dao Việt Nam: | 398.909597 | Đ108L | 2001 |
| Lời răn người: Tục ngữ Thái nói về xã hội và sản xuất | 398.90959718 | L462R | 1994 |
Lò Vũ Vân | Lời răn người (xự son côn) của người Thái vùng Mộc Châu, Phù Yên, Bắc Yên, tỉnh Sơn La: | 398.90959718 | L462R | 2013 |