Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
35 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Trang kết quả:
1
2
next»
Tìm thấy:
1.
STEEL, DANIELLE
Tình hè rực lửa
/ Danielle Steel; Văn Hòa dịch .- H. : Phụ nữ , 2001 .- 456tr. ; 19cm.
/ 42.000đ
1. [
Văn học Mỹ
] 2. |
Văn học Mỹ
| 3. |
tiểu thuyết
|
I.
Steel, Danielle
. II.
Văn Hòa
.
823
T312H 2001
ĐKCB:
PM.012660 (Sẵn sàng)
2.
STEEL, DANIELLE
Tiếng nói của con tim:
: Tiểu thuyết/ / Danielle Steel ; Văn Hoà, Kim Thuỳ dịch .- Hà Nội : Văn học , 2009 .- 461 tr. ; 19 cm.
/ 60000 đ
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Văn học Anh
. 3.
Văn học hiện đại
.
I.
Kim Thuỳ dịch
. II.
Văn Hoà
.
813
T300N 2009
ĐKCB:
PM.012678 (Sẵn sàng)
3.
NORA ROBERT
Trời và đất
/ Nora Robert; Văn Hòa, Kim Thùy dịch .- H. : Phụ nữ , 2005 .- 487tr. ; 19cm
/ 49.000đ
1.
Anh
. 2.
Văn học hiện đại
. 3.
Tiểu thuyết
.
I.
Kim Thùy
. II.
Văn Hòa
.
823
TR462V 2005
ĐKCB:
PM.012659 (Sẵn sàng)
4.
MCNAUGHT, JUDITH
Tiếng sét xanh
: Tiểu thuyết / Judith Mcnaught ; Dịch: Văn Hoà, Ngô Phan .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Lao động , 2008 .- 382tr. ; 19cm
ĐTTS ghi: Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Mỹ
/ 58000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2. {
Mỹ
} 3. [
Tiểu thuyết
]
I.
Văn Hoà
. II.
Ngô Phan
.
813
T306S 2008
ĐKCB:
PM.012637 (Sẵn sàng)
5.
KEN FOLLETT
Trên chuyến bay đêm
/ Ken Follett; Văn Hòa, Kim Thùy dịch .- H. : Phụ nữ , 2003 .- 712tr. ; 19cm
Nguyên tác: Night over water
/ 65.000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Anh
. 3.
Tiểu thuyết
.
I.
Văn Hoà
. II.
Kim Thuỳ
.
823
TR254C 2003
ĐKCB:
PM.012620 (Sẵn sàng)
6.
MCDANIEL, JAN
Thầm kín
/ Jan McDaniel ; Dịch: Văn Hòa, Kim Thùy .- H. : Văn hoá Thông tin , 2005 .- 461tr. ; 19cm
Dịch từ nguyên tác tiếng Anh: Come home forever
/ 47000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2. {
Anh
} 3. [
Tiểu thuyết
]
I.
Kim Hùng
. II.
Văn Hoà
.
823
TH120K 2005
ĐKCB:
PM.012624 (Sẵn sàng)
7.
GHEORGHIU, C.V
Tình trên non cao
/ C.V Gheorghiu; Văn Hòa, Nhất Anh dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Thông tin , 2005 .- 304tr. ; 19cm
/ 31.000đ
1. [
Rumani
] 2. |
Rumani
| 3. |
Tiểu thuyết
| 4.
Văn học nước ngoài
| 5.
Văn học hiện đại
|
I.
Gheorghiu, C.V
. II.
Nhất Anh
. III.
Văn Hòa
.
843
T312T 2005
ĐKCB:
PM.012561 (Sẵn sàng)
8.
VICKI BAUM
Tình riêng
/ Vicki Baum; Văn Hoà, Nhất Anh dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 2002 .- 384tr. ; 19cm
/ 38.000đ
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Đức
. 3.
Văn học hiện đại
.
I.
Nhất Anh
. II.
Văn Hoà
.
833
T312R 2002
ĐKCB:
PM.012563 (Sẵn sàng)
9.
ARNOTHY, CHRISTINE
Trăng mật
/ Christine Arnothy ; Dịch: Văn Hòa, Nhất Anh .- H. : Văn hoá Thông tin , 2005 .- 592tr. ; 19cm
Dịch từ nguyên tác tiếng Pháp: Voyage de noces
/ 59000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2. {
Pháp
}
I.
Nhất Anh
. II.
Văn Hoà
.
843
AC.TM 2005
ĐKCB:
PM.012459 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.012460 (Sẵn sàng)
10.
THOMAS, GORDON
Săn đuổi
: Tiểu thuyết / Gordon Thomas; Người dịch: Văn Hòa, Kim Thùy .- H. : Văn hóa thông tin , 2008 .- 600tr. ; 21cm
Dịch theo nguyên tác tiếng Anh: Deadly perfume
/ 85000
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Văn học hiện đại
. 3. {
Anh
} 4. [
Văn học Anh
] 5. |
Văn học Anh
|
I.
Kim Thùy
. II.
Văn Hòa
.
823.92
S115Đ 2008
ĐKCB:
PM.012403 (Sẵn sàng)
11.
LINDGREN, TORYNY
Paula và chân lý cuộc đời
/ Torgny Lindgren; Văn Hoà, Nhất Anh dịch .- H. : Phụ nữ , 2000 .- 304tr. ; 19cm .- (Văn học hiện đại thế giới. Văn học Thuỵ Điển)
/ 28.000đ
1. {
Thụy Điển
} 2. [
Tiểu thuyết
] 3. |
Tiểu thuyết
| 4. |
Văn học hiện đại
| 5.
Văn học Thụy Điển
|
I.
Nhất Anh
. II.
Văn Hoà
.
839.7
P111L 2000
ĐKCB:
PM.012320 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.012321 (Sẵn sàng)
12.
WEST, MORRIS
Những người tình
/ Morris West ; Văn Hoà dịch .- H. : Văn hoá Thông tin , 2005 .- 504tr. ; 19cm
Dịch từ nguyên tác tiếng Anh: The lovers
/ 49000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2. {
Ôtxtrâylia
} 3. [
Tiểu thuyết
]
I.
Văn Hoà
.
899
WM.NN 2005
ĐKCB:
PM.012291 (Sẵn sàng)
13.
RICHARDS, E.
Ngôi nhà quê ngoại
/ E. Richards; Người dịch: Văn Hoà, Kim Thuỳ .- H. : Phụ nữ , 2005 .- 791tr ; 19cm
/ 79.000đ
1. {
Anh
} 2. [
Tiểu thuyết
] 3. |
Tiểu thuyết
| 4. |
Văn học Anh
| 5.
Văn học hiện đại
|
I.
Kim Thuỳ
. II.
Văn Hoà
.
823
NG452N 2005
ĐKCB:
PM.012264 (Sẵn sàng)
14.
BAUM, VICKI
Nữ danh ca
: Tiểu thuyết / Vicki Baum ; Văn Hoà, Nhất Anh dịch .- H. : Văn hoá-Thông tin , 2001 .- 387tr ; 19cm
/ 37000đ
1. [
Tiểu thuyết
] 2. |
Tiểu thuyết
| 3. |
Đức
| 4.
Văn học hiện đại
|
I.
Nhất Anh
. II.
Văn Hoà
.
833.3
N550D 2001
ĐKCB:
PM.012220 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.012263 (Sẵn sàng)
15.
CHRISTIE, AGATHA
Người thiếu phụ tuyệt vọng
/ Agatha Christie ; Dịch: Văn Hoà .- H. : Công an nhân dân , 2000 .- 264tr ; 19cm .- (Truyện trinh thám thế giới chọn lọc)
Tên sách bằng tiếng Pháp: Mr Parker Pyne
/ 22.500đ
1. [
Văn học hiện đại
] 2. |
Văn học hiện đại
| 3. |
Pháp
| 4.
Tiểu thuyết
|
I.
Văn Hoà
.
823
NG558T 2000
ĐKCB:
PM.012053 (Sẵn sàng)
16.
CHRISTIE, AGATHA
Người thiếu phụ tuyệt vọng
: Tiểu thuyết trinh thám / Agatha Christie ; Dịch: Văn Hoà .- H. : Công an nhân dân , 2006 .- 262 tr. ; 19 cm
Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Mr, Parker Pyne
/ 28000đ.
1. [
Anh
] 2. |
Anh
| 3. |
Tiểu thuyết
| 4.
Văn học hiện đại
|
I.
Agatha Christie
. II.
Văn Hoà
.
823
NG558T 2006
ĐKCB:
PM.012194 (Sẵn sàng)
17.
BUCK, PEARL
Người yêu nước
: Tiểu thuyết / Pearl Buck ; Dịch: Văn Hoà, Nhất Anh .- H. : Văn học , 2000 .- 474tr ; 19cm
Nguyên tác tiếng Anh: The patriot. - Dịch từ bản tiếng Pháp: Le patriote
/ 45.000đ
1. [
Anh
] 2. |
Anh
| 3. |
Tiểu thuyết
| 4.
Văn học hiện đại
|
I.
Nhất Anh
. II.
Văn Hoà
.
823.3
NG558Y 2000
ĐKCB:
PM.012119 (Sẵn sàng)
18.
BAUM, V.
Khách sạn Thượng Hải
/ V. Baum ; Người dịch: Văn Hoà .- In lần thứ 2 .- H. : Văn học , 2003 .- 903tr. ; 19cm
/ 82.000đ
1. {
Mỹ
} 2. [
Tiểu thuyết
] 3. |
Tiểu thuyết
| 4. |
Văn học hiện đại
| 5.
Văn học Mỹ
|
I.
Văn Hoà
.
813.54
KH102S 2003
ĐKCB:
PM.011854 (Sẵn sàng)
19.
GARWOOD, J.
Kẻ phá đám
/ J. Garwood; Người dịch: Văn Hoà, Kim Thuỳ .- H. : Phụ nữ , 2005 .- 634tr. ; 19cm
/ 64.000đ
1. {
Anh
} 2. [
Tiểu thuyết
] 3. |
Tiểu thuyết
| 4. |
Văn học hiện đại
| 5.
Văn học Anh
|
I.
Kim Thuỳ
. II.
Văn Hoà
.
823
K200P 2005
ĐKCB:
PM.011834 (Sẵn sàng)
20.
SEDGES, JOHN
Hai cuộc đời
: Tiểu thuyết / John Sedges ; Người dịch: Văn Hoà, Nhất Anh .- Tái bản .- H. : Phụ nữ , 2001 .- 599tr ; 19cm .- (Văn học hiện đại nước ngoài: Văn học Mỹ)
/ 57000đ
1. [
Tiểu thuyết
] 2. |
Tiểu thuyết
| 3. |
Mỹ
| 4.
Văn học hiện đại
|
I.
Nhất Anh
. II.
Văn Hoà
.
813.54
H103C 2001
ĐKCB:
PM.011806 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.011807 (Sẵn sàng)
Trang kết quả:
1
2
next»