Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
KHÁI HƯNG
Thời xưa
/ Khái Hưng ; Vương Trí Nhàn s.t và b.s .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 186tr. ; 19cm
/ 9600đ.
1.
Truyện ngắn
. 2.
Việt Nam
. 3.
Văn học thiếu nhi
.
I.
Vương Trí Nhàn
.
895.9223
TH462X 2000
ĐKCB:
TN.009221 (Sẵn sàng)
2.
SKHỐPXKI, VÍCHTO
Xécgây Âydenxtanh
/ Víchto Skhốpxki ; Vương Trí Nhàn, Ngân Giang .- H. : Văn hoá , 1999 .- 551tr ; 19cm
Tóm tắt:
Tiểu sử và sự nghiệp sáng tác của đạo diễn điện ảnh nổi tiếng Liên Xô X.M. Âydenxtanh
/ 47.000đ
1. [
Nhà viết kịch
] 2. |
Nhà viết kịch
| 3. |
Liên Xô
| 4.
Điện ảnh
| 5.
Đạo diễn
| 6.
Âydenxtanh, Xécgây
|
I.
Vương Trí Nhàn
. II.
Ngân Giang
.
791.4302
X201G 1999
ĐKCB:
PM.012743 (Sẵn sàng)
3.
20 truyện ngắn đặc sắc Nhật Bản
/ Yasunari Kawabata, Akutagava Ryunosuke, Kobo Abe... ; Nguyễn Hải tuyển ; Dịch: Xuân Anh.. .- H. : Thanh niên , 2008 .- 386tr. ; 21cm
/ 65500đ
1.
Văn học hiện đại
. 2. {
Nhật Bản
}
I.
Nguyễn Hải
. II.
Nhật Chiêu
. III.
Vương Trí Nhàn
. IV.
Majutsu
.
895.6
H103M 2008
ĐKCB:
PM.011800 (Sẵn sàng)
4.
ĐẶNG THÙY TRÂM
Nhật ký Đặng Thùy Trâm
/ Đặng Thùy Trâm; Vương Trí Nhàn giới thiệu .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2005 .- 322tr. ; 21cm
/ 43000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2. {
Việt Nam
} 3. [
Văn học Việt Nam
] 4. |
Văn học Việt Nam
|
I.
Vương Trí Nhàn
.
895.9228
NH124K 2005
ĐKCB:
PM.009529 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.009528 (Sẵn sàng)
5.
KHÁI HƯNG
Truyện viết cho thiếu nhi
/ Khái Hưng ; Vương Trí Nhàn sưu tầm và biên soạn .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 1999 .- 197 tr. ; 19 cm.
/ 16.000đ.
1. [
Văn học thiếu nhi
] 2. |
Văn học thiếu nhi
| 3. |
Truyện ngắn
|
I.
Vương Trí Nhàn
. II.
Khái Hưng
.
895.9223
TR527V 1999
ĐKCB:
TN.004220 (Sẵn sàng)
6.
HÀN THIẾU CÔNG
Bố bố bố
: Tiểu thuyết / Hàn Thiếu Công ; Trần Quỳnh Hương dịch ; Vương Trí Nhàn viết lời bạt .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2007 .- 194tr. ; 20cm
Dịch từ nguyên bản tiếng Trung
/ 26000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2. {
Trung Quốc
} 3. [
Truyện ngắn
]
I.
Vương Trí Nhàn
. II.
Trần Quỳnh Hương
.
895.13
B450B 2007
ĐKCB:
PM.001092 (Sẵn sàng)