Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGUYỄN QUANG THẠCH
     Cây hoa cúc và kĩ thuật trồng / Nguyễn Quang Thạch, Đặng Văn Đông .- H. : Nông nghiệp , 2002 .- 91tr : ảnh ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu đặc điểm thực vật của hoa cúc và kĩ thuật trồng, chăm sóc, phòng chống sâu bệnh cho hoa cúc
/ 10000đ

  1. [Kĩ thuật]  2. |Kĩ thuật|  3. |Chăm sóc|  4. Trồng|  5. Hoa cúc|
   I. Đặng Văn Đông.
   635.9 C126H 2002
    ĐKCB: LD.000752 (Sẵn sàng)  
2. LÊ VĂN THUYẾT
     Kỹ thuật trồng, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cho cây vải / Chủ biên: PGS.PTS. Lê Văn Thuyết, biên soạn: PTS. Nguyễn Văn Vấn, PTS. Ngô Vĩnh Viễn, PTS. Hoàng Lâm,... .- H. : Nông Nghiệp , 2001 .- 44 tr. ; 19 cm .- (Viện bảo vệ thực vật)
/ 10000đ

  1. [Kỹ thuật]  2. |Kỹ thuật|  3. |Chăm sóc|  4. Cây vải|
   I. Đào Văn Tựu.   II. Hà Minh Trung.   III. Nguyễn Văn Tuất.
   634 K600T 2001
    ĐKCB: PM.010060 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.010061 (Sẵn sàng)  
3. HOÀNG MINH
     Sổ tay kỹ thuật trồng và chăm sóc một số chủng loại cây ăn quả / Hoàng Minh .- H. : Lao động xã hội , 2005 .- 166tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Kỹ thuật trồng và chăm sóc các loại cây: Vải, Xoài, Bưởi, Dứa, Hồng, Nhãn, Na.
/ 17.500đ

  1. [Chăm sóc]  2. |Chăm sóc|  3. |Cây ăn quả|  4. Trồng trọt|  5. Sổ tay|  6. Kĩ thuật|
   634.04 S450T 2005
    ĐKCB: PM.009937 (Sẵn sàng)  
4. TRƯƠNG ĐÍCH
     Kỹ thuật trồng các giống ngô mới năng suất cao / Trương Đích (ch.b.), Phạm Đồng Quảng, Phạm Thị Tài b.s .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Nông nghiệp , 2008 .- 54tr ; 19cm
   ĐTTS ghi: Trung tâm khảo kiểm nghiệm giống cây trồng quốc gia
  Tóm tắt: Nghiên cứu một số giống ngô mới năng suất cao: TSB-2, MSB-49, Q2, VN-1, HLS, HL-36, TBS-1, VM1, P11, P60, 9670, Bioseed 9723, Uniseed 90, Uniseed 38, DK-888, LVN11, LVN12, LVN19, LVN20... Kỹ thuật gieo trồng và chăm sóc ngô ở các vùng đất khác nhau

  1. [gieo trồng]  2. |gieo trồng|  3. |chăm sóc|  4. trồng trọt|  5. kỹ thuật nông nghiệp|  6. giống|
   I. Phạm Đồng Quảng.   II. Phạm Thị Tài.
   633.15 K600T 2008
    ĐKCB: PM.010032 (Sẵn sàng)