Có tổng cộng: 61 tên tài liệu.Trần Văn Mão | Bệnh cây rừng: Giáo trình Đại học lâm nghiệp | 634 | B256C | 1997 |
Phạm Văn Côn | Các biện pháp điều khiển sinh trưởng, phát triển, ra hoa, kết quả cây ăn trái: | 634 | C101B | 2003 |
| Cây ăn quả đặc sản và kỹ thuật trồng: | 634 | C126Ă | 2007 |
Nguyễn Hoàng Anh | Cây ăn quả đặc sản - kỹ thuật trồng và chăm sóc: | 634 | C126Ă | 2009 |
| Cây nhãn: | 634 | C126NH | 199 |
Trần Thế Tục | Cây nhãn và kỹ thuật trồng: | 634 | C126NH | 2004 |
| Cây trồng vật nuôi: | 634 | C126T | 1996 |
Trần Thế Tục | Cây xoài và kỹ thuật trồng: | 634 | C126X | 2004 |
Hoàng, Ngọc Thuận | Chiết ghép, giâm cành, tách chồi cây ăn quả: | 634 | CH308G | 2000 |
Hoàng Ngọc Thuận | Chọn tạo và trồng cây cam quýt phẩm chất tốt, năng suất cao: | 634 | CH430T | 2000 |
Ngô Thế Dân | Hỏi đáp về kỹ thuật làm vườn: | 634 | H428Đ | 2021 |
Nguyễn Đồng Quan | Kinh nghiệm và kỹ thuật trồng quýt hồng: | 634 | K312N | 1997 |
Việt Chương | Kỹ thuật trồng cây ăn trái: | 634 | K600T | 1997 |
Trần Thế Tục | Kỹ thuật trồng vải: | 634 | K600T | 1999 |
Lê Văn Thuyết | Kỹ thuật trồng, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cho cây vải: | 634 | K600T | 2001 |
Dương Minh | Kỹ thuật trồng nhãn (Euphoria longan): | 634 | K600T | 2001 |
Aubert, B. | Kỹ thuật vườn ươm và vườn cây ăn quả có múi: | 634 | K600T | 2001 |
| Kỹ thuật trồng cây đặc sản hiệu qủa kinh tế cao: Cây Chè, cây Ngân hạnh, cây Tre lấy măng | 634 | K600T | 2002 |
| Kỹ thuật trồng cây ăn quả hiệu quả kinh tế cao: . T.2 | 634 | K600T | 2002 |
| Kỹ thuật trồng cây ăn quả hiệu quả kinh tế cao: . T.1 | 634 | K600T | 2002 |
Nguyễn Hữu Doanh | Kỹ thuật chiết ghép, giâm cành, tách chồi và sản xuất giống cây ăn quả: | 634 | K600T | 2005 |
Hoàng Lâm | Kỹ thuật trồng vườn rừng: | 634 | K600T | 2013 |
| Kỹ thuật trồng cây ăn quả: | 634 | K600T | 2013 |
Nguyễn Duy Lượng | Kỹ thuật trồng và chăm sóc một số cây trồng chính: | 634 | K600T | 2015 |
Ngô Quốc Trịnh | Nhân giống cây bằng phương pháp chiết, ghép, giâm cành, tách chồi: | 634 | NH121G | 2007 |
Vũ Khắc Nhượng | Phát hiện và phòng trừ sâu bệnh hại cây ăn quả ở Việt Nam: . T.1 | 634 | PH110H | 2005 |
Võ Thành Thuận | Quy trình kỹ thuật trồng chuối già xuất khẩu: | 634 | QU600T | 2000 |
Đường Hồng Dật | Sâu bệnh hại cây ăn quả và biện pháp phòng trừ: | 634 | S125B | 2008 |
Vũ Thị Nga | Sâu hại mãng cầu xiêm và biện pháp phòng trừ: | 634 | S125H | 2010 |
Nguyễn Văn Huỳnh | Sâu và bệnh gây hại cây ăn trái: | 634 | S125V | 1995 |