Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
ZWEIG, STEFAN
Trái tim nôn nóng
: Tiểu thuyết / Stefan Zweig ; Người dịch: Hoàng Tuấn Vũ .- H. : Phụ nữ , 2000 .- 563tr ; 19cm
/ 52.000đ
1. [
Tiểu thuyết
] 2. |
Tiểu thuyết
| 3. |
áo
| 4.
Văn học hiện đại
|
I.
Hoàng Tuấn Vũ
.
839
TR103T 2000
ĐKCB:
PM.012577 (Sẵn sàng trên giá)
2.
CÔLIN MĂCCALÂU
Tiếng chim hót trong bụi mận gai
: Tiểu thuyết / Côlin Măccalâu ; Phạm Mạnh Hùng dịch .- H. : Văn học , 2004 .- 666tr ; 21cm
/ 85.000đ
1. [
Tiểu thuyết
] 2. |
Tiểu thuyết
| 3. |
Áo
| 4.
Văn học nước ngoài
|
I.
Phạm Mạnh Hùng
.
899
T306C 2004
ĐKCB:
PM.012529 (Sẵn sàng)
3.
CÔLIN MĂCCALÂU
Tiếng chim hót trong bụi mận gai
: Tiểu thuyết / Côlin Măccalâu ; Phạm Mạnh Hùng dịch .- H. : Văn học , 2004 ; 21cm
/ 60.000đ
1. [
Tiểu thuyết
] 2. |
Tiểu thuyết
| 3. |
Áo
| 4.
Văn học nước ngoài
|
I.
Phạm Mạnh Hùng
.
899
T306C 2004
ĐKCB:
PM.012451 (Sẵn sàng)
4.
XVAIG, STEPHAN
Khát vọng đổi đời
: Tiểu thuyết / Stephan Xvaig ; Đào Minh Hiệp dịch .- Tái bản .- H. : Văn học , 2003 .- 473tr ; 19cm
/ 44000đ
1. [
Tiểu thuyết
] 2. |
Tiểu thuyết
| 3. |
Aó
| 4.
Văn học hiện đại
|
I.
Đào Minh Hiệp
.
833
KH110V 2003
ĐKCB:
PM.011860 (Sẵn sàng)
5.
ZWEIG, STEFAN
Bức thư của người đàn bà không quen
: Tập truyện ngắn, truyện vừa / Stefan Zweig, Vũ Dương Như tuyển chọn ; Dương Tường dịch .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 671tr ; 21cm .- (Văn học thế giới hiện đại)
/ 77.000đ
1. [
áo
] 2. |
áo
| 3. |
Tuyển tập
| 4.
Truyện ngắn
| 5.
Văn học hiện đại
|
I.
Lê Thi
. II.
Dương Tường
. III.
Phùng Đệ
. IV.
Vũ Dương Như
.
833.912
B552T 2004
ĐKCB:
PM.011532 (Sẵn sàng)
6.
QUỲNH HƯƠNG
Nghệ thuật kết nút áo và trang trí hoa vải
/ Quỳnh Hương, Hồng Chương .- H. : Phụ nữ , 1997 .- 59tr. ; 27cm.
Tóm tắt:
Giới thiệu một số phương pháp nút và kết hoa vải, cách uốn lượn của một bộ nút thắt, sự phối hợp màu sắc của cánh hoa được kết khéo léo, có khả năng làm tăng, giá trị của thời trang.
/ 24.000đ
1. |
áo
| 2. |
Nghệ thuật
| 3.
nút áo
| 4.
Trang trí
|
I.
Quỳnh Hương
. II.
Hồng Chương
.
746.4
NGH250T 1997
ĐKCB:
PM.005279 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.005280 (Sẵn sàng)