Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
29 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. CLEARY THOMAS
     101 lẻ một giai thoại thiền / Thomas Cleary; Thanh Chân biên dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh , 2001 .- 187tr ; 19cm
  Tóm tắt: Gồm những giai thoại cuộc đời của các nhà sư Nhật Bản
/ 22000đ

  1. |Phật giáo|  2. |tinh thần|  3. Văn hoá|
   I. Cleary Thomas.   II. Thanh Chân.
   294.3 M458T 2001
    ĐKCB: PM.013286 (Sẵn sàng)  
2. RAINTREE,LEE
     Thành phố hận thù : Tiểu thuyết / Lee Raitree; Lâm Mạnh Hiền .- H. : Nxb. Hà Nội , 2001 .- 589 tr. ; 19cm
/ 57.000đ


   I. Lâm Mạnh Hiền.
   813 TH107P 2001
    ĐKCB: PM.012542 (Sẵn sàng)  
3. A LẾCH XĂNG ĐƠ RƠ NA XI BÔP
     Hầm bí mật bên sông En-bơ : Truyện tình báo / A lếch xăng đơ rơ na xi bôp;Trọng Phan, Lê Anh dịch .- H. : Quân đội Nhân dân , 2001 .- 431 tr. ; 19 cm
/ 37.000đ

  1. |Talin|  2. |Văn học|
   I. A lếch xăng đơ rơ na xi bôp.   II. Lê Anh.   III. Trọng Phan.
   891.7 H120B
    ĐKCB: PM.011762 (Sẵn sàng)  
4. GƠ-RIGÔ-RI-AN. L.T
     Đôi mắt trẻ thơ / L.T Gơ-rigô-ri-an; Lê Khánh Trường dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 2000 .- 198 tr. ; 19 cm
/ 18000 đ

  1. Văn học Nga.
   I. Lê, Khánh Trường.
   891.73 Đ452M 2000
    ĐKCB: PM.011688 (Sẵn sàng)  
5. Tuyển tập nụ cười thế giới . T.4 / Đình Viên, Ngô Minh bs .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1997 .- 180tr ; 19cm.
/ 10000đ


   I. Đình Viên.
   808.87 T527T 1997
    ĐKCB: TN.007364 (Sẵn sàng)  
6. JARSON DARK
     Nhóm đạo Wyang / Dark Jarson; Khanh Khanh: dịch .- H. : Thanh niên , 2001 .- 179 tr. ; 18 cm .- (Tủ sách Lâu Đài Xanh)
/ 13.000đ


   I. Dark Jarson.   II. Khanh Khanh.
   823 NH429Đ 2001
    ĐKCB: TN.005934 (Sẵn sàng)  
7. JAMES HOUSTON
     Cung thủ xứ tuyết / James Houston; Doãn Điền: dịch .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 103 tr. ; 19 cm
/ 6.500đ


   I. Doãn Điền.   II. Houston James.
   813 C513T 2002
    ĐKCB: TN.004913 (Sẵn sàng)  
8. TOWNSEND. INA
     Yoga chống Stress / Ina Townsend; Lan Phương dịch .- H. : Y học , 2001 .- 166 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Bài tập Yoga chống Stress
/ 16000đ


   I. Lan Phương dịch.   II. Townsend. Ina.
   613.7 Y400G 2001
    ĐKCB: PM.006973 (Sẵn sàng)  
9. TRƯƠNG DƯỢC MINH
     Hoạn quan Trung Hoa : (Bí sử về thái giám các triều vua) . Tập 3 / Trương Dược Minh chủ biên; Ngô Văn Phú, Lê Bầu dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2001 .- 443tr. ; 19 cm
/ 43000đ


   I. Lê Bầu dịch.   II. Ngô Văn Phú.   III. Trương Dược Minh.
   895.1 H406Q 2001
    ĐKCB: PM.001608 (Sẵn sàng)  
10. TRƯƠNG DƯỢC MINH
     Hoạn quan Trung Hoa : (Bí sử về thái giám các triều vua) . Tập 4 / Trương Dược Minh chủ biên; Ngô Văn Phú, Lê Bầu dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2001 .- 505tr. ; 19 cm
/ 49000đ


   I. Lê Bầu dịch.   II. Ngô Văn Phú.   III. Trương Dược Minh.
   895.1 H406Q 2001
    ĐKCB: PM.001609 (Sẵn sàng)  
11. TRƯƠNG DƯỢC MINH
     Hoạn quan Trung Hoa : (Bí sử về thái giám các triều vua) . Tập 6 / Trương Dược Minh chủ biên; Ngô Văn Phú, Lê Bầu dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2002 .- 369tr. ; 19 cm
/ 36000đ


   I. Lê Bầu.   II. Ngô Văn Phú.   III. Trương Dược Minh.
   895.1 H406Q 2002
    ĐKCB: PM.001611 (Sẵn sàng)  
12. TRƯƠNG DƯỢC MINH
     Hoạn quan Trung Hoa : (Bí sử về thái giám các triều vua) . Tập 5 / Trương Dược Minh chủ biên; Ngô Văn Phú, Lê Bầu dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2002 .- 387tr. ; 19 cm
/ 38000đ


   I. Lê Bầu dịch.   II. Ngô Văn Phú.   III. Trương Dược Minh.
   895.1 H406Q 2002
    ĐKCB: PM.001610 (Sẵn sàng)  
13. TRƯƠNG DƯỢC MINH
     Hoạn quan Trung Hoa : (Bí sử về thái giám các triều vua) . Tập 2 / Trương Dược Minh chủ biên; Ngô Văn Phú, Lê Bầu dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2001 .- 378tr. ; 19 cm
/ 37000đ


   I. Lê Bầu dịch.   II. Ngô Văn Phú.   III. Trương Dược Minh.
   895.1 H406Q 2001
    ĐKCB: PM.001607 (Sẵn sàng)  
14. TRƯƠNG DƯỢC MINH
     Hoạn quan Trung Hoa : (Bí sử về thái giám các triều vua) . Tập 1 / Trương Dược Minh chủ biên; Ngô Văn Phú, Lê Bầu dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2001 .- 532tr. ; 19 cm
/ 52000đ


   I. Lê Bầu dịch.   II. Ngô Văn Phú.   III. Trương Dược Minh.
   895.1 H406Q 2001
    ĐKCB: PM.001606 (Sẵn sàng)  
15. TỪ QUÂN
     Lịch sử kỹ nữ / Từ Quân, Dương Hải; Cao Thị Thanh dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 335 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Lịch sử nghề kỹ nữ và hoạt động của nghề kỹ nữ ở Trung Quốc
/ 35000đ

  1. |Kỹ nữ|  2. |Lịch sử|
   I. Cao Thị Thanh.   II. Dương Hải.
   951 L302S 2001
    ĐKCB: PM.001476 (Sẵn sàng)  
16. TỪ TIẾT THÂN
     Hán cung hai mươi tám triều . Tập 2 / Từ Tiết Thân; Ông Văn Tùng, Nguyễn Bá Thích dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 2002 .- 799tr. ; 21 cm
/ 87000đ

  1. |Văn Học|  2. |Trung Quốc|
   I. Ông, Văn Tùng.   II. Nguyễn, Bá Thích.
   895.1 H105C 2002
    ĐKCB: PM.001353 (Sẵn sàng)  
17. TỪ TRIẾT THÂN
     Hán cung hai mươi tám triều . Tập 1 / Từ Tiết Thân; Ông Văn Tùng, Nguyễn Bá Thích dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 2002 .- 767tr. ; 21 cm
/ 84000đ

  1. |Trung Quốc|  2. |Văn Học|
   I. Nguyễn, Bá Thích.   II. Ông, Văn Tùng.
   895.1 H105C 2002
    ĐKCB: PM.001352 (Sẵn sàng)  
18. Truyện các hoạn quan Trung Quốc / Hoàng Bắc dịch .- Hà Nội : Văn Hóa Thông Tin , 1996 .- 553 tr. ; 19 cm
/ 40000đ


   I. Hoàng Bắc.
   895.1 TR527C 1996
    ĐKCB: PM.001283 (Sẵn sàng)  
19. CLITON,WILLIAMJ
     Chiến lược an ninh quốc gia sự cam kết và mở rộng 1995-1996 : Sách tham khảo / WilliamJ CLinTon; Nguyễn Chiến Thắng dịch, Lê Duy Phan hiệu đính .- Hà Nội : Chính trị Quốc gia , 1997 .- 144 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: "Chiến lược an ninh quốc gia:sự cam kết và mở rộng"_Đây là một chiến lược,toàn diện và khá nham hiểm của Mỹ sau chiến tranh lạnh nhằm đặt thế giới dưới sự chi phối, thống trị của Mỹ
/ 10000 VND

  1. Quân sự.
   I. Lê Duy Phan.   II. Nguyễn Chiến Thắng.
   355.0973 CH305L 1997
    ĐKCB: PM.000148 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»