Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
20 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. AMICIS,EĐMONDO DE.
     Những tấm lòng cao cả / Eđmondo De Amicis; Hoàng Thiếu Sơn dịch .- H. : Văn hoá Thông tin , 2006 .- 335tr. ; 19cm
/ 30000đ

  1. Bút kí.  2. Italia.  3. Văn học hiện đại.
   I. Hoàng Thiếu Sơn.
   853 NH556T 2006
    ĐKCB: PM.012084 (Sẵn sàng)  
2. KLAPTHOR, MARGARET BROWN
     Các đệ nhất phu nhân Hoa Kỳ : Bút kí / Margaret Brown Klaptror; Lê Phương Anh ... dịch và b.s .- Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 1997 .- 190tr. ; 21cm
/ 31500đ

  1. Mỹ.  2. Bút kí.  3. Văn học hiện đại.
   I. Lê Phương Anh.   II. Lê Vân Sơn.   III. Trịnh Thu Hằng.
   810 C101Đ 1997
    ĐKCB: PM.011499 (Sẵn sàng)  
3. H'' LINH NIÊ
     Trăng xí thoại : Tập ký / H'' Linh Niê .- Đắc Lắc : Văn hóa dân tộc , 1999 .- 255tr. ; 19cm
/ 22500đ

  1. Bút kí.  2. Văn học hiện đại.  3. Việt Nam.
   895.9228 TR116X 1999
    ĐKCB: PM.009320 (Sẵn sàng)  
4. VÕ VĂN TRỰC
     Thượng nguồn và châu thổ : Tập bút ký / Võ Văn Trực .- H. : Thanh niên , 2003 .- 280tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Gồm những bài bút ký viết về những vùng đất, địa chỉ văn hoá, lịch sử Việt Nam cùng với sự đổi mới của cuộc sống nơi đó cũng như những vấn đề hiện tại được đặt ra cần giải quyết như bảo tồn, phát triển,...
/ 32000đ

  1. Việt Nam.  2. Bút kí.  3. Văn học hiện đại.
   895.922803 TH561N 2003
    ĐKCB: PM.009294 (Sẵn sàng)  
5. TRUNG TRUNG ĐỈNH
     Tây nguyên nỗi nhớ làng rừng : Tập bút ký / Trung Trung Đỉnh .- H. : Văn hoá dân tộc , 2007 .- 151tr. ; 19cm
/ 17000đ

  1. Bút kí.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học Việt Nam.  4. {Việt Nam}
   895.9228403 T126N 2007
    ĐKCB: PM.009170 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.009171 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.009172 (Sẵn sàng)  
6. TẠ NGỌC TẤN
     Những nẻo đường hành hương : Tập bút ký / Tạ Ngọc Tấn .- H. : Văn học , 2005 .- 240tr. ; 19cm
/ 30000đ

  1. Bút kí.  2. Việt Nam.  3. Văn học hiện đại.
   895.922803 NH556N 2005
    ĐKCB: PM.009006 (Sẵn sàng)  
7. ĐỖ DOÃN HOÀNG
     Nhìn ngược từ nóc nhà Đông Dương : Bút ký, ghi chép, phóng sự / Đỗ Doãn Hoàng .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2007 .- 431tr. ; 21cm
/ 52000đ

  1. Bút kí.  2. Phóng sự.  3. Văn học.  4. {Việt Nam}  5. [Văn học Việt Nam]  6. |Văn học Việt Nam|
   895.9228403 NH311N 2007
    ĐKCB: PM.008923 (Sẵn sàng)  
8. BẰNG GIANG
     Người trở về từ cõi âm : Tập bút ký và phóng sự / Bằng Giang .- Hà Nội : Công an nhân dân , 2008 .- 223tr. ; 19cm
/ 29000

  1. Bút kí.  2. Phóng sự.  3. Văn học hiện đại.  4. {Việt Nam}  5. [Văn học Việt Nam]  6. |Văn học Việt Nam|
   895.9228403 NG550452TV 2008
    ĐKCB: PM.008836 (Sẵn sàng)  
9. Ngày ấy : Tập ký / Nguyễn Xuân Du, Văn Lý, Nguyễn Tấn Trường... .- Lâm Đồng : Sở Văn hóa Thông tin , 1995 .- 83tr. ; 19cm
/ 9000đ

  1. Bút kí.  2. Địa chí.  3. Văn học hiện đại.  4. Việt Nam.
   I. Nguyễn Minh.   II. Nguyễn Thu Thảo.   III. Nguyễn Tấn Trường.   IV. Văn Lý.
   895.922803 NG112Ấ 1995
    ĐKCB: PM.008670 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.008671 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.008672 (Sẵn sàng)  
10. ĐẶNG ÁI
     Đi dọc đường xa : Bút ký / Đặng Ái .- H. : Lao động , 2003 .- 282tr. ; 19cm.
/ 28.000đ.

  1. Bút kí.  2. Văn học hiện đại.  3. {Việt Nam}
   895.922803 Đ300D 2003
    ĐKCB: PM.008101 (Sẵn sàng)  
11. DAVISON, MARGARET
     Helen Keller một vĩ nhân của thế kỷ 20 / Margaret Davison; Nguyễn Thị Bích Nga dịch .- Tp. Hồ CHí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 70tr. ; 18cm
/ 8400đ

  1. Anh.  2. Bút kí.  3. Văn học hiện đại.
   I. Nguyễn Thị Bích Nga.
   895.9223 H201K 2001
    ĐKCB: TN.007324 (Sẵn sàng)  
12. CHẾ LAN VIÊN
     Chế Lan Viên toàn tập : Năm tập . T.1 / Vũ Thị Thường s.t., b.s, giới thiệu .- H. : Văn học , 2001 .- 684tr. ; 21cm
/ 180000đ

  1. Việt Nam.  2. Văn học hiện đại.  3. Bút kí.  4. Tạp văn.  5. Phê bình.
   I. Vũ Thị Thường.
   895.9221 CH250L 2001
    ĐKCB: PM.002348 (Sẵn sàng)  
13. CHẾ LAN VIÊN
     Chế Lan Viên toàn tập : Năm tập . T.2 / Vũ Thị Thường s.t., b.s, giới thiệu .- H. : Văn học , 2001 .- 737tr. ; 21cm
/ 180000đ

  1. Việt Nam.  2. Văn học hiện đại.  3. Bút kí.  4. Tạp văn.  5. Phê bình.
   I. Vũ Thị Thường.
   895.9221 CH250L 2001
    ĐKCB: PM.002347 (Sẵn sàng)  
14. SƠN TÙNG
     Sáng ánh tâm đăng Hồ Chí Minh / Sơn Tùng .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Thanh niên , 2008 .- 225tr. ; 21cm
/ 32000đ

  1. Việt Nam.  2. Văn học hiện đại.  3. Bút kí.
   895.922803 S106Á 2008
    ĐKCB: PM.002158 (Sẵn sàng trên giá)  
15. SƠN TÙNG
     Sáng ánh tâm đăng Hồ Chí Minh / Sơn Tùng .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Thanh niên , 2005 .- 225tr. ; 21cm
/ 32000đ

  1. Việt Nam.  2. Văn học hiện đại.  3. Bút kí.
   895.922803 S106Á 2005
    ĐKCB: PM.002157 (Sẵn sàng)  
16. DƯƠNG GIẢ THÁNH
     Tống Ái Linh Nữ hoàng không vương miện / Dương Giả Thánh; Trần Duy Hưng dịch .- H. : Lao động , 2002 .- 552tr. ; 19cm
/ 54000đ

  1. Trung Quốc.  2. Văn học hiện đại.  3. Bút kí.
   I. Trần Duy Hưng.
   895.13 T455Á 2002
    ĐKCB: PM.001288 (Sẵn sàng)