6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
2.
NGUYỄN KHẮC KHOÁI Món ăn chữa bệnh gan
/ Nguyễn Khắc Khoái b.s.
.- H. : Phụ nữ , 2005
.- 106tr. ; 21cm
Tóm tắt: Những điều cần biết về thức ăn điều dưỡng cho người mắc bệnh gan cùng một số điều chú ý, cấm kị trong khi ăn uống; Giới thiệu thực đơn công năng món ăn điều dưỡng của người bệnh gan như: Nộm sợi phật thủ, thịt lợn xào nõn tỏi, cà chua hộp, gan lợn xào... / 14000đ
1. Món ăn. 2. Điều trị. 3. Bệnh gan. 4. Liệu pháp ăn uống.
I. Nguyễn Khắc Khoái.
616.362 M430Ă 2005
|
ĐKCB:
PM.007253
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
JIA DA XIONG Bệnh viêm gan
/ Jia Da Xiong ; Phan Hà Sơn dịch
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2004
.- 77tr. ; 21cm .- (Tủ sách bệnh và cách chữa trị)
Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản về các bệnh gan và cách phòng, chữa bệnh / 13000đ
1. Trị bệnh. 2. Viêm gan. 3. Bệnh gan.
I. Phan Hà Sơn.
616.3 B256V 2004
|
ĐKCB:
PM.007239
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
HOANG LY YAN Bệnh gan
/ Hoang Ly Yan; Thùy Liên dịch
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2005
.- 565tr. ; 21cm. .- (Tủ sách bảo vệ sức khỏe gia đình)
Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về các loại bệnh gan: Viêm gan virus, bệnh xơ gan, ung thư gan nguyên phát, bệnh não có tính gan,... từ đó nâng cao ý thức phòng và chữa bệnh bảo vệ sức khoẻ của bản thân, gia đình và cộng đồng dựa trên việc điều trị bằng Đông y, Tây y hay Đông Tây y kết hợp / 79000đ
1. Điều trị. 2. Bảo vệ sức khoẻ. 3. Chẩn đoán. 4. Bệnh lí. 5. Bệnh gan. 6. |Bảo vệ sức khỏe| 7. |Điều trị bệnh gan| 8. Chẩn đoán bệnh gan|
616.3 B256G 2005
|
ĐKCB:
PM.007240
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
PHẠM THẮNG Đông y thực hành
. T.2
: Viêm gan - Vàng da / Phạm Thắng
.- Huế : Nxb. Thuận Hoá , 2007
.- 425tr. ; 21cm
Tóm tắt: Chọn lọc, tổng hợp những bài thuốc, những phương huyệt trong châm cứu thường dùng trên lâm sàng, những bài thuốc kinh nghiệm của các danh y, chọn lọc tổng hợp những báo cáo, nghiên cứu lâm sàng giúp cho việc phòng và trị bệnh viêm gan - vàng da. / 55000đ
1. Bệnh gan. 2. Viêm gan. 3. Điều trị. 4. Chẩn đoán. 5. Đông y. 6. [Sách thường thức]
616.3 Đ455Y 2007
|
ĐKCB:
PM.007245
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|