Có tổng cộng: 32 tên tài liệu.Magee, Elaine | Ăn gì nếu khó khăn khi bài tiết: Đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy, táo bón.. | 616.3 | Ă115G | 2007 |
Magee, Elaine | Ăn gì nếu bị chứng ợ chua?: Chế độ dinh dưỡng cần thiết để sống khỏe | 616.3 | Ă115G | 2007 |
| Ăn uống trị liệu và mát xa cho người bị bệnh gan: | 616.3 | Ă115U | 2011 |
| Ăn uống trị liệu và mát xa cho người bệnh dạ dày: | 616.3 | Ă115U | 2011 |
Huang Bei Rong | Bệnh dạ dày: | 616.3 | B256D | 2005 |
Dao Jian Feng | Bệnh gan nhiễm mỡ: | 616.3 | B256G | 2004 |
Hoang Ly Yan | Bệnh gan: | 616.3 | B256G | 2005 |
Xin Yang | Bệnh táo bón: | 616.3 | B256T | 2004 |
Jia Da Xiong | Bệnh viêm gan: | 616.3 | B256V | 2004 |
San Ying. | Bệnh viêm loét dạ dày: | 616.3 | B256V | 2004 |
Thái Nhiên | Bí quyết phòng chữa bệnh táo bón: | 616.3 | B300Q | 2007 |
Hà Linh | Cẩm nang kiến thức phòng bệnh viêm gan B: | 616.3 | C120N | 2009 |
| Cháo giảm béo dưỡng da: | 616.3 | CH108G | 2007 |
Nguyễn Ninh Hải | Chăm sóc và điều trị người mắc bệnh tiêu hóa: | 616.3 | CH114S | 2008 |
Hoàng Văn Vinh | Chữa bệnh dạ dày bằng đông y: | 616.3 | CH551B | 2004 |
Thái Nhiên | Tri thức bách khoa hỏi đáp phòng chữa bệnh trĩ: | 616.3 | H428Đ | 2007 |
Tabory, J. | Hướng dẫn thực hành siêu âm ổ bụng: | 616.3 | H561D | 1999 |
Thuỷ Linh | 170 lời giải đáp về bệnh táo bón: | 616.3 | M458T | 2004 |
Trí Việt | 15 loại thực phẩm và 150 món ăn giúp dạ dày khoẻ mạnh: | 616.3 | M558L | 2009 |
Nguyễn Văn Vụ | Những bài thuốc cổ truyền trị bệnh hệ tiêu hóa: | 616.3 | NH556B | 2014 |
| Phòng chữa bệnh béo: Bệnh béo của nhi đồng, phụ nữ và người già: | 616.3 | PH431C | 2005 |
Phan Văn Chiêu | Phòng trị bệnh đau dạ dày: Các bài thuốc kinh nghiệm, các món ăn trị bệnh | 616.3 | PH431T | 2009 |
Zhang Pei Zan | Phòng và chữa bệnh tiêu hoá: | 616.3 | PH431V | 2005 |
Trí Việt | 15 loại thực phẩm và 150 món ăn giúp bảo vệ gan: | 616.3 | V558L | 2009 |
Phạm Thắng | Đông y thực hành: . T.2 | 616.3 | Đ455Y | 2007 |
Tân Nghĩa | Bệnh dạ dày và thực đơn phòng chữa trị: | 616.33 | B256D | 2009 |
| Bệnh táo bón và cách điều trị: | 616.3428 | B256T | 2009 |
Nguyễn Tú Anh | Món ăn chữa bệnh táo bón: | 616.3428 | M430Ă | 2005 |
Nguyễn Khắc Khoái | Món ăn chữa bệnh gan: | 616.362 | M430Ă | 2005 |
Nguyễn Minh Tiến | Viêm gan biết để sống tốt hơn: | 616.3623 | V304G | 2004 |