Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
10 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. TRIỀU ÂN
     Từ điển thành ngữ - tục ngữ dân tộc Tày / Triều Ân, Hoàng Quyết .- H. : Văn hóa dân tộc , 1996 .- 320tr. ; 19cm
  1. Dân tộc thiểu số.  2. Từ điển.  3. thành ngữ.
   398.09597 T550Đ 1996
    ĐKCB: LD.000815 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000820 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN VĂN KHANG
     Từ điển bậc thang Anh Việt / Nguyễn Văn Khang, Vũ Thanh Hương .- H : Thế giới , 1993 .- 710tr. ; 19cm .- (Viện khoa học xã hội Việt Nam. Viện ngôn ngữ học)
  1. Anh.  2. Từ điển.
   I. Vũ Thanh Hương.
   423 T550Đ 1993
    ĐKCB: LD.000268 (Sẵn sàng)  
3. Từ điển bách khoa địa danh Hải Phòng / Ngô Đăng Lợi chủ biên ; Hoàng Thị Châu ... [và nh.ng. khác] biên soạn .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 1998 .- 624 tr. : hình vẽ, bản đồ, 22 tờ tranh ảnh, bản đồ (1 phần màu) ; 27 cm
/ 180000 đ

  1. Địa danh.  2. Từ điển.  3. {Hải Phòng (Việt Nam)}  4. [Từ điển nhân vật]
   I. Hoàng Thị Châu.   II. Ngô Đăng Lợi.
   915.9735003 T550Đ 1998
    ĐKCB: PM.005583 (Sẵn sàng)  
4. Từ điển tâm lý / Nguyễn Khắc Viện ch.b ; Lê Văn Luyện c.t .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Thế giới , 2007 .- 477tr. ; 21 cm
/ 72000đ

  1. Tâm lý học.  2. Từ điển.  3. [Từ điển khoa học xã hội]
   I. Lê Văn Luyện.   II. Nguyễn Khắc Viện.
   150.3 T550Đ 2003
    ĐKCB: PM.005372 (Sẵn sàng trên giá)  
5. KHANG VIỆT
     Từ điển Anh - Việt : English - Vietnamese Dictionary / Khang Việt .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2014 .- 1055tr. ; 18cm.
/ 79000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Sách tra cứu.  3. Ngôn ngữ.  4. Từ điển.  5. |Từ điển Anh Việt|
   423 T550Đ 2012
    ĐKCB: PM.005345 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN HIỀN MAI
     Từ điển tiếng Việt bỏ túi / Nguyễn Hiền Mai .- H. : Văn hóa thông tin , 2009 .- 383tr. ; 15cm
/ 35.000đ

  1. Từ điển.  2. Tiếng Việt.
   495.9223 T550Đ 2009
    ĐKCB: PM.005344 (Sẵn sàng)  
7. TRẦN ĐỨC QUANG
     Từ điển thuật ngữ cơ sở tin học Anh-Việt : Định nghĩa song ngữ đối chiếu / Trần Đức Quang .- H. : Thống Kê , 2006 .- 358tr. ; 16cm
/ 40.000đ

  1. Từ điển.  2. Thuật ngữ.  3. Tin học.  4. Tiếng Anh.  5. Tiếng Việt.
   004.03 T550Đ 2006
    ĐKCB: PM.005342 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN VĂN KHANG
     Tiếng lóng Việt Nam : Đặc điểm của tiếng lóng Việt Nam. Từ điển từ ngữ lóng Việt Nam / Nguyễn Văn Khang .- Tái bản lần 1 .- H. : Khoa học xã hội , 2009 .- 255tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Khảo sát tiếng lóng với tư cách là biến thể đặc thù của ngôn ngữ học xã hội: cách hình thành, phương thức tạo tiếng lóng và giới thiệu từ điển từ ngữ lóng tiếng Việt
/ 40500đ

  1. Tiếng lóng.  2. Từ điển.  3. Từ ngữ.  4. Tiếng Việt.
   495.9227 T306L 2009
Không có ấn phẩm để cho mượn
9. NGUYỄN VĂN KHANG
     Tiếng lóng Việt Nam : Đặc điểm của tiếng lóng Việt Nam. Từ điển từ ngữ lóng Việt Nam / Nguyễn Văn Khang .- Tái bản lần 1 .- H. : Khoa học xã hội , 2009 .- 255tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Khảo sát tiếng lóng với tư cách là biến thể đặc thù của ngôn ngữ học xã hội: cách hình thành, phương thức tạo tiếng lóng và giới thiệu từ điển từ ngữ lóng tiếng Việt
/ 40500đ

  1. Tiếng lóng.  2. Từ điển.  3. Từ ngữ.  4. Tiếng Việt.
   495.9227 T306LV 2009
    ĐKCB: PM.002980 (Sẵn sàng)