|
|
|
|
| Nguyễn Văn Khang | Từ điển bậc thang Anh Việt: | 423 | T550Đ | 1993 |
| Từ điển Anh - Việt Việt - Anh: English Vietnamese - Vietnamese - English dictionary | 423 | T550Đ | 2008 | |
| Từ điển từ đồng nghĩa và Từ trái nghĩa trong tiếng Anh.: | 423 | T550Đ | 2009 | |
| Khang Việt | Từ điển Anh - Việt: English - Vietnamese Dictionary | 423 | T550Đ | 2012 |
| Quang Hùng | Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : Khoảng 249.000 từ | 423.95922 | T550Đ | 2024 |