Thư viện huyện Lâm Hà
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
53 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. VŨ TRỌNG PHỤNG
     Số đỏ / Vũ Trọng Phụng .- H. : Văn học , 2021 .- 215tr. ; 21cm.
/ 55000đ

  1. Văn học.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. {Việt Nam}  5. |Văn học hiện đại Việt Nam|  6. |Văn học Việt Nam hiện đại|  7. Tiểu thuyết Việt Nam|
   895.922332 S450Đ 2021
    ĐKCB: PD.000873 (Sẵn sàng)  
2. LÒ VĂN CHIẾN
     Đường về bản : Thơ song ngữ "Giáy - Việt" / Lò Văn Chiến .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2020 .- 461tr. ; 21cm. .- (Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam)
  Tóm tắt: Gồm một số bài thơ song ngữ Giáy - Việt: Bản ta, Đường về bản, Xuân quê mới, Nhớ em, Mầu xanh, Khúc tâm tình, Dòng sữa mẹ, Mùa đông biên giới, Phong lan trắng,...

  1. Thơ.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học.  4. {Việt Nam}  5. [Thơ Việt Nam]  6. |Thơ Việt Nam|  7. |Văn học Việt Nam|  8. Văn học Việt Nam hiện đại|  9. Thơ song ngữ Giáy - Việt|  10. Văn học hiện đại Việt Nam|
   895.92214 Đ561V 2020
    ĐKCB: LT.000862 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. BẰNG VIỆT
     Hương cây - Bếp lửa. Bếp lửa - Khoảng trời. Đất sau mưa : Thơ / Bằng Việt .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2015 .- 447tr. ; 21cm. .- (Tác phẩm văn học được giải thưởng Nhà nước)
  Tóm tắt: Gồm một số bài thơ: Qua Trường Sa, Từ giã tuổi thơ, Ngày lặng gió, Những điều giản dị, Nói với em, Vùng sâu, Trái tim những năm ngày, Tiếng hát dọc những cánh rừng,...
   ISBN: 9786045336847

  1. Thơ.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học.  4. {Việt Nam}  5. |Văn học Việt Nam hiện đại|  6. |Văn học hiện đại Việt Nam|  7. Văn học Việt Nam|  8. Thơ Việt Nam|
   895.9221 H561C 2015
    ĐKCB: PM.005747 (Sẵn sàng)  
4. TRẦN NGỌC LÂN
     Tản mạn tình đời : Tạp văn / Trần Ngọc Lân .- H. : Thanh niên , 2000 .- 159tr. ; 19cm.
/ 14.000đ

  1. [Văn học hiện đại Việt Nam]  2. |Văn học hiện đại Việt Nam|
   I. Trần Ngọc Lân.
   895.922834 T105M 2000
    ĐKCB: PM.009235 (Sẵn sàng)  
5. TRƯƠNG, ANH QUỐC
     Sóng biển rì rào / Trương Anh Quốc .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2005 .- 135tr ; 19cm. .- (Cuộc vận động sáng tác văn học tuổi 20 lần thứ III)
   Giải nhì
  Tóm tắt: Gồm 7 truyện ngắn: Tình người ở biển, Gọi điện, Biển động, Vị khách lạ,....
/ 22000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Truyện ngắn.  4. Tuổi mới lớn.  5. {Việt Nam}  6. |Văn học Việt Nam hiện đại|  7. |Văn học hiện đại|  8. Văn học hiện đại Việt Nam|  9. Truyện ngắn Việt Nam|
   895.9223 S431B 2005
    ĐKCB: PM.009130 (Sẵn sàng)  
6. HÀ GIAO
     Ngôi sao rừng dừa : Truyện và ký / Hà Giao .- H. : Văn hóa dân tộc , 2001 .- 155tr. ; 19cm.
/ 20.000đ

  1. [Văn học hiện đại Việt Nam]  2. |Văn học hiện đại Việt Nam|  3. |hồi ký|  4. truyện ngắn|
   I. Hà Giao.
   895.922808 NG452S 2001
    ĐKCB: PM.008916 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN HUY TƯỞNG
     Một ngày chủ nhật : Truyện / Nguyễn Huy Tưởng .- H. : Nxb. Hà Nội , 2000 .- 512tr. ; 19cm.
/ 45.000đ

  1. [Văn học hiện đại Việt Nam]  2. |Văn học hiện đại Việt Nam|  3. |truyện|  4. |
   I. Nguyễn Huy Tưởng.
   895.9228 M458N 2000
    ĐKCB: PM.008621 (Sẵn sàng)  
8. TỪ KẾ TƯỜNG
     Huyền xưa : Tiểu thuyết / Từ Kế Tường .- Tái bản .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 210tr. ; 18cm.
/ 15.000đ

  1. [Văn học hiện đại Việt Nam]  2. |Văn học hiện đại Việt Nam|  3. |tiểu thuyết|
   I. Từ Kế Tường.
   895.922334 H527X 2000
    ĐKCB: PM.008323 (Sẵn sàng)  
9. DƯƠNG ĐÌNH HÙNG
     Gia phả dòng họ Đinh : Truyện / Dương Đình Hùng .- Tái bản lần 1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 216tr. ; 19cm.
/ 18.000đ

  1. [Văn học hiện đại Việt Nam]  2. |Văn học hiện đại Việt Nam|  3. |truyện|
   I. Dương Đình Hùng.
   895.9223 GI-100P 2000
    ĐKCB: PM.008187 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN QUANG VINH
     Dòng sông vàng : Tiểu thuyết / Nguyễn Quang Vinh .- Nghệ Tĩnh : Nxb. Nghệ Tĩnh , 1989 .- 156tr. ; 19cm.
  1. [Tiểu thuyết]  2. |Tiểu thuyết|  3. |văn học hiện đại Việt nam|
   I. Nguyễn Quang Vinh.
   895.922334 D431S 1989
    ĐKCB: PM.007973 (Sẵn sàng)  
11. DƯƠNG ĐÌNH HÙNG
     Cội nguồn : Truyện ký / Dương Đình Hùng .- H. : Thanh niên , 2000 .- 215tr. ; 19cm.
/ 20.000đ

  1. [Văn học hiện đại Việt Nam]  2. |Văn học hiện đại Việt Nam|  3. |truyện ký|
   I. Dương Đình Hùng.
   895.922803 C452N 2000
    ĐKCB: PM.007910 (Sẵn sàng)  
12. TRẦN ĐỨC
     Chuyện tình của vợ tôi : Tập truyện ngắn / Trần Đức .- H. : Công an nhân dân , 2000 .- 108tr. ; 19cm.
/ 10.000đ

  1. [Văn học hiện đại Việt Nam]  2. |Văn học hiện đại Việt Nam|  3. |truyện ngắn|
   I. Trần Đức.
   895.9223 CH527T 2000
    ĐKCB: PM.007881 (Sẵn sàng)  
13. NGỌC BÍCH
     Truyện cười khắp nơi / Ngọc Bích, Kỳ Duyên: Sưu tầm & Biên soạn .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2011 .- 199tr ; 18cm. .- (Truyện tiếu lâm chọn lọc)
  Tóm tắt: Gồm một số truyện tiếu lâm chọn lọc: Chỉ vì nể người đẹp, Gái quê lấy chồng, Gái xinh, Mắt lé, Mang nỏ thần đi thi tài, Ngoan lắm mà,...
/ 25000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện cười.  3. Văn học.  4. {Việt Nam}  5. [Văn học hiện đại Việt Nam]  6. |Văn học hiện đại Việt Nam|  7. |Truyện tiếu lâm Việt Nam|  8. Truyện cười Việt Nam|
   I. Kỳ Duyên.
   895.9227 TR527T 2011
    ĐKCB: TN.007420 (Sẵn sàng)  
14. Bảy cây thánh giá chì / Lê Quang Bình phóng tác .- H. : Thanh niên , 2001 .- 168tr. ; 18cm. .- (Truyện phiêu lưu mạo hiểm chọn lọc)
/ 12.000đ

  1. |Văn học hiện đại Việt Nam|  2. |truyện ngắn|
   I. Lê Quang Bình.
   895.9223 B112C 2001
    ĐKCB: TN.004903 (Sẵn sàng)  
15. Con khỉ đột trắng / Lê Quang Bình phóng tác .- H. : Thanh niên , 2001 .- 168tr. ; 18cm.
   ĐTTS ghi: Truyện phiêu lưu mạo hiểm chọn lọc
/ 13.000đ

  1. |Văn học hiện đại Việt Nam|  2. |truyện ngắn|
   I. Lê Quang Bình.
   895.9223 C430K 2001
    ĐKCB: TN.004880 (Sẵn sàng)  
16. Quốc vương Jarawak / Lê Quang Bình phóng tác .- H. : Thanh niên , 2001 .- 188tr. ; 18cm. .- (Truyện phiêu lưu mạo hiểm chọn lọc)
/ 14.000đ

  1. |Văn học hiện đại Việt Nam|  2. |truyện ngắn|
   I. Lê Quang Bình.
   895.9223 QU451V 2001
    ĐKCB: TN.004877 (Sẵn sàng)  
17. TỪ KẾ TƯỜNG
     Tới một tuổi nào : Tiểu thuyết / Từ Kế Tường .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 251tr. ; 18cm.
/ 18.000đ/1000b

  1. |Văn học hiện đại Việt Nam|  2. |tiểu thuyết|
   I. Từ Kế Tường.
   895.9223 T452M 2000
    ĐKCB: TN.004548 (Sẵn sàng)  
18. HỒNG NGỌC
     Chuyện Dung và tôi / Hồng Ngọc .- H. : Thanh niên , 2000 .- 160tr. ; 17cm. .- (Tủ sách lá me)
/ 12.000đ

  1. |Văn học hiện đại Việt Nam|  2. |truyện ngắn|
   I. Hồng Ngọc.
   895.9223 CH527D 2000
    ĐKCB: TN.004320 (Sẵn sàng trên giá)  
19. VIỆT THI
     Nắng hè quê ngoại / Việt Thi .- H. : Thanh niên , 2000 .- 159tr. ; 17cm. .- (Tủ sách lá me)
/ 12.000đ

  1. |Văn học hiện đại Việt Nam|  2. |truyện ngắn|
   I. Việt Thi.
   895.9223 N116H 2000
    ĐKCB: TN.004319 (Sẵn sàng)  
20. THANH DIỆP THÚY
     Ước mơ tuổi ngọc / Thanh Diệp Thúy .- H. : Thanh niên , 2000 .- 160tr. ; 17cm. .- (Tủ sách lá me)
/ 12.000đ

  1. |Văn học hiện đại Việt Nam|  2. |truyện ngắn|
   I. Thanh Diệp Thúy.
   895.9223 Ư461M 2000
    ĐKCB: TN.004318 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»