Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. BIÊN TRỊ TRUNG
     Thuật dưỡng sinh trường thọ / Biên Trị Trung ; Nguyễn Quang Thái biên dịch .- H. : Văn hoá Thông tin , 2001 .- 163tr hình vẽ ; 19cm
  Tóm tắt: Một số điều cần biết khi luyện công pháp dưỡng sinh. Giới thiệu 13 thế công đứng, toạ công. Hiệu quả của công pháp dưỡng sinh trường thọ
/ 16000đ

  1. |Y học|  2. |Dưỡng sinh|
   I. Nguyễn Quang Thái.
   613.7 TH504D 2001
    ĐKCB: PM.007134 (Sẵn sàng)  
2. LÝ KIỆN DÂN
     Thuật dưỡng sinh bằng luyện tập và ăn uống / Lý Kiện Dân ; Nguyễn Duy Nguyên biên dịch .- H. : Văn hoá Thông tin , 2002 .- 371tr ; 19cm
  Tóm tắt: Tắm và dưỡng sinh. Nơi ở và dưỡng sinh. Giấc ngủ với dưỡng sinh. Vận động và dưỡng sinh. Những thói nghiện xấu ảnh hưởng tới sức khoẻ con người
/ 36000đ

  1. |Sách hướng dẫn|  2. |Phương pháp luyện tập|  3. Dưỡng sinh|
   I. Nguyễn Duy Nguyên.
   613.7 TH504D 2002
    ĐKCB: PM.007133 (Sẵn sàng)  
3. HOÀNG ĐÔN HOÀ
     Hoạt nhân toát yếu : Quân dân y, thú y và dưỡng sinh / Hoàng Đôn Hoà ; Lê Trần Đức: biên dịch, nghiên cứu phụ chú .- Tái bản lần 1 có bổ sung sửa chữa .- H. : Y học , 1996 .- 111tr hình vẽ ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu thân thế, sự nghiệp của Hoàng Đôn Hoà. Các bài thuốc chữa bệnh. Phương pháp dưỡng sinh
/ 7500d

  1. |điều trị|  2. |thuốc gia truyền|  3. dưỡng sinh|  4. đông y|
   I. Lê Trần Đức.
   615.8 H411N 1996
    ĐKCB: PM.007086 (Sẵn sàng)  
4. HẢI LĂNG ĐÔNG A
     Bí quyết chữa trị những bệnh trở ngại theo dưỡng sinh Trung Hoa / Hai Lăng Đông A biên dịch .- H. : Thanh niên , 2003 .- 143 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Sách giới thiệu những bài chữa bệnh trở ngại theo dưỡng sinh Trung Hoa
/ 14.000đ

  1. |Thể dục|  2. |Dưỡng sinh|
   613.7 B300Q 2003
    ĐKCB: PM.007031 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN DUY
     Những điều cấm kị về ăn uống dưỡng sinh / Nguyễn Duy; Trần Trúc Anh BS .- H. : Thanh Niên , 2000 .- 319tr. ; 19cm
/ 28.000đ

  1. Nguyễn Duy; Trần Trúc Anh.  2. |Ăn uống|  3. |Dưỡng sinh|  4. Cấm kị|
   I. Nguyễn Duy Lý.   II. Trần Trúc Anh.
   613.2 NH556Đ 2000
    ĐKCB: PM.006890 (Sẵn sàng)