Tìm thấy:
|
|
|
|
|
5.
YÊN MÃ SƠN Đá nảy mầm
: Thơ
/ Yên Mã Sơn
.- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2020
.- 159 tr. ; 21 cm
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam ISBN: 9786049949241
1. Văn học hiện đại. 2. {Việt Nam} 3. [Thơ]
895.92214 D100N 2020
|
ĐKCB:
LT.001141
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
VŨ THANH THUỶ Nơi không tôi
: Thơ
/ Vũ Thanh Thuỷ
.- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2020
.- 213 tr. ; 21 cm
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam ISBN: 9786049944741
1. Văn học hiện đại. 2. {Việt Nam} 3. [Thơ]
895.92214 N462K 2020
|
ĐKCB:
LT.001183
(Sẵn sàng)
|
| |
|
8.
CẦM BIÊU Ánh hồng Điện Biên
: Peo Hưa Mường Thanh
/ Cầm Biêu
.- H. : Hội Nhà văn , 2018
.- 315tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ISBN: 9786049721045 / 100000đ
1. [Thơ] 2. |Thơ| 3. |Việt Nam| 4. Văn học hiện đại|
895.922134 A107H 2018
|
ĐKCB:
LT.001021
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
ĐỖ HỒNG KỲ Đánh bắt ở hồ thần
. Q.2
: Tiếng Mơ Nông / Đỗ Hồng Kỳ s.t., giới thiệu
.- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2020
.- 1483 tr. ; 21 cm
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam Chính văn bằng tiếng Mơ Nông ISBN: 978-604-9949-92-0
1. Văn học dân gian. 2. {Việt Nam} 3. [Thơ]
398.209597 Đ107B 2020
|
ĐKCB:
LT.000771
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
ĐỖ HỒNG KỲ Voi một ngà chở da thú đổi muối
. Q.2
: Tiếng Mơ Nông / Đỗ Hồng Kỳ s.t., giới thiệu
.- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2020
.- 1043 tr. ; 21 cm
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam Chính văn bằng tiếng Mơ Nông ISBN: 9786049949906
1. Văn học dân gian. 2. {Việt Nam} 3. [Thơ]
398.209597 V428M 2020
|
ĐKCB:
LT.000759
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|