Tìm thấy:
|
|
|
3.
TRẦN VĂN DẬT Từ điển vần bằng tiếng Việt
/ Trần Văn Dật
.- H. : Văn hoá Thông tin , 2001
.- 679tr. ; 21cm
Tóm tắt: Những từ ngữ xếp có hệ thống "Chính vận""Thông vận". Những câu thơ, câu văn thích hợp có liên quan với từ ngữ dùng làm âm vận để minh hoạ, dẫn giải..rất bổ ích cho các Nhà thơ và bạn đọc yêu thơ.... / 80000đ
1. {Việt Nam} 2. [Từ điển] 3. |tiếng việt| 4. |Từ điển| 5. vần bằng|
495.9223 T550Đ 2001
|
ĐKCB:
PM.005356
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
8.
NGUYỄN VĂN KHANG Tiếng lóng Việt Nam
: Đặc điểm tiếng lóng Việt Nam. Từ điển từ ngữ tiếng lóng Việt
/ Nguyễn Văn Khang
.- H. : Khoa học xã hội , 2001
.- 234tr ; 19cm
Tóm tắt: Khảo sát tiếng lóng với tư cách là biến thể đặc thù của ngôn ngữ học xã hội: cách hình thành, phương thức tạo tiếng lóng Việt Nam. Phần từ điển từ ngữ lóng tiếng Việt chủ yếu dựa vào nguồn tư liệu về các từ ngữ lóng tiếng Việt / 27000đ
1. |Tiếng lóng| 2. |Từ điển| 3. Tiếng Việt| 4. Từ ngữ|
495.9227 T306L 2001
|
ĐKCB:
PM.002979
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|