Có tổng cộng: 22 tên tài liệu. | Bí quyết để có một gia đình hạnh phúc: | 306.85 | B300Q | 2007 |
Nguyễn Thế Long | Gia đình và dân tộc: | 306.85 | GI100Đ | 1999 |
| Gia đình, trẻ em và sự kế thừa các giá trị truyền thống: | 306.85 | GI100Đ | 2003 |
Trần Nữ Quế Phương | Gia đình như một nền tảng tâm linh - mỹ học: | 306.85 | GI100Đ | 2006 |
Vũ Ngọc Khánh | Gia đình - Gia phong trong văn hoá Việt: | 306.85 | GI100Đ | 2012 |
Phạm Côn Sơn | Nền nếp gia phong: | 306.85 | N254N | 1996 |
Phạm Công Sơn | Nền nếp gia phong: | 306.85 | N254N | 2008 |
Lê Quý Đức | Người phụ nữ trong văn hóa gia đình đô thị: | 306.85 | NG558P | 2003 |
Huỳnh Thị Dung | Từ điển văn hoá gia đình: | 306.85 | T550Đ | 1999 |
Lê Như Hoa | Văn hoá gia đình với việc hình thành và phát triển nhân cách trẻ em: | 306.85 | V115H | 2001 |
Văn Linh | Văn hóa gia đình: sau cánh cửa gia đình | 306.85 | V115H | 2004 |
Vũ Ngọc Khánh | Văn hoá gia đình Việt Nam: | 306.85 | V115H | 2008 |
Phạm Khắc Chương | Văn hoá ứng xử trong gia đình: | 306.85 | V115H | 2011 |
Mai Huy Bích | Xã hội học gia đình: | 306.85 | X100H | 2010 |
Nguyễn Thơ Sinh | Để yêu ông chồng lười: Hạnh phúc gia đình | 306.85 | Đ250Y | 2009 |
Phạm Trường Khang | Từ điển văn hoá gia đình: | 306.8503 | T550Đ | 2009 |
Nguyễn Thị Kim Hoa | Văn hoá gia đình truyền thống của người Mường tỉnh Hoà Bình: | 306.850899592059719 | V115H | 2019 |
Nguyễn Thị Phương Hoa | Cẩm nang gia đình Việt: | 306.8509597 | C120N | 2022 |
| Tác động của phương tiện truyền thông mới đối với văn hoá gia đình Việt Nam: | 306.8509597 | T101Đ | 2020 |
| Văn bản quản lý nhà nước về gia đình và công tác gia đình ở Việt Nam hiện nay: | 306.8509597 | V115B | 2013 |
| Văn hoá gia đình Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hoá hiện nay: | 306.8509597 | V115H | 2015 |
Giang Quân | Văn hoá gia đình người Hà Nội: | 306.850959731 | V115H | 2010 |