Có tổng cộng: 18 tên tài liệu.Hà Văn Tăng | Tín ngưỡng mê tín: | 200 | T311N | 1999 |
Trịnh Quốc Tuấn | Toàn cầu hoá và tôn giáo: | 200.1 | T406C | 2007 |
Bowker, John | Các tôn giáo trên thế giới: | 200.9 | C101T | 2003 |
Chu Quang Trứ | Di sản văn hoá dân tộc trong tín ngưỡng và tôn giáo ở Việt Nam: | 200.9597 | D300S | 2015 |
| Hỏi và đáp về tín ngưỡng, tôn giáo: | 200.9597 | H428V | 2019 |
| Hỏi - đáp một số vấn đề về đạo lạ, tà đạo ở nước ta hiện nay: | 200.9597 | H428Đ | 2015 |
Đỗ Quang Hưng | Nhà nước tôn giáo luật pháp: Sách tham khảo | 200.9597 | NH100N | 2014 |
Ngô Hữu Thảo | Sinh hoạt tôn giáo, tín ngưỡng ở cơ sở trong gia đoạn hiện nay: | 200.9597 | S312H | 2019 |
Hà Lý | Tìm hiểu về tôn giáo và chính sách tôn giáo: | 200.9597 | T310H | 1998 |
Phạm Minh Thảo | Tín ngưỡng, tôn giáo và mê tín dị đoan: | 200.9597 | T311N | 2015 |
Trương Thìn | Tôn trọng tự do tín ngưỡng bài trừ mê tín dị đoạn: | 200.9597 | T454T | 2005 |
Phạm Ngọc Anh | Tư tưởng Hồ Chí Minh về tôn giáo, tín ngưỡng: Sách chuyên khảo | 200.9597 | T550T | 2017 |
| Thường thức lý luận chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh về tôn giáo: | 200.9597 | TH561T | 2022 |
Mai Thanh Hải | Địa chí tôn giáo lễ hội Việt Nam: Đình, chùa, nhà thờ, thánh thất, đền miếu, lễ hội, tu viện, am điện, lăng tẩm | 200.9597 | Đ301C | 2008 |
Nguyễn Mạnh Cường | Tôn giáo - tín ngưỡng của các cư dân vùng đồng bằng sông cửu long: | 200.95979 | T454G | 2009 |
Vũ Ngọc Khánh | Linh thần Việt Nam: | 202.09597 | L312T | 2002 |
Millman, Dan | Con đường tâm linh: Hành trình thay đổi cuộc đời | 204 | C430D | 2010 |
Wegscheider-Cruse, Sharon, | Khiêu vũ với số phận :: những bước ngoặt của cuộc đời / | 204.4 | KH309V | 2010 |