Có tổng cộng: 2124 tên tài liệu. | Khoa học kỳ diệu: | 600 | KH401H | 2013 |
| Mười vạn câu hỏi vì sao - Ánh sáng khoa học kỹ thuật: | 600 | M558V | |
| Tại sao: . T.1 | 600 | T103S | 2009 |
Daniels, Caroline | Thế giới hiện đại: Vô vàn thông tin chính xác, hấp dẫn | 600 | TH250G | 2009 |
Parker, Steve | Y học: . T.1 | 600 | Y600H | 2000 |
Trịnh Thanh Toản | Những điều bạn nên biết về khoa học và công nghệ: | 602 | NH556Đ | |
| Vẽ cơ sở: | 604.2 | V200C | 2000 |
Nam Việt | Ánh sáng khoa học kỹ thuật: | 608 | A107S | 2010 |
| 365 phát hiện và phát minh ấn tượng trong lịch sử nhân loại: | 608 | B100T | 2019 |
Larousse | Con người và những phát minh: | 608 | C430N | 2001 |
Vũ Kim Dũng | Chuyện kể về những phát minh khoa học: | 608 | CH527K | 2002 |
| Chuyện kể về những phát minh nổi tiếng thế giới: | 608 | CH527K | 2009 |
Vũ, Kim Dũng | Hành trình đi tìm thế giới kỳ lạ: | 608 | H107T | 2002 |
Gerry Bailey | Kỹ thuật thuở ban sơ: | 608 | K600T | 2013 |
| 108 đồ vật thế kỷ XX - XXI: | 608 | M458T | 2007 |
Vũ Bội Tuyền | 16 phát minh khoa học nổi tiếng: | 608 | M58S | 1999 |
Phạm Cao Hoàn | Những phát minh vĩ đại: | 608 | NH556P | 1999 |
Thanh Nghị | Những phát minh kỷ lục: | 608 | NH556P | 1999 |
Quỳnh Tân | Những phát minh nổi tiếng: | 608 | NH556P | 2007 |
Bailey, Gerry | Những phát kiến mới: | 608 | NH556P | 2013 |
Trần Thuật Bành | Những thành tựu phát minh mới nhất trong khoa học kỹ thuật thế kỷ XX: | 608 | NH556T | 2003 |
| Tại sao?: (6 tập). T.2 | 608 | T103S | 2009 |
Nguyễn Hạnh | Tìm hiểu lịch sử những vật dụng quanh ta: | 608 | T310H | 2001 |
Bailey, Gerry | Thế giới rộng mở: | 608 | TH250G | 2013 |
Bailey, Gerry | Thời đại bùng nổ ý tưởng: | 608 | TH452Đ | 2013 |
Quảng Văn | 100 khám phá khoa học vĩ đại nhất trong lịch sử: | 608.7 | M458P | 2010 |
Vũ Bội Tuyền | Những nhà phát minh nổi tiếng thế giới: | 608.7 | NH556N | 1998 |
Vũ Bội Tuyền | Những mẩu chuyện thú vị về khoa học: . Q.2 | 608.71 | NH556M | 2011 |
| Danh nhân và khoa học 108 bộ não vàng: | 609 | D107N | 2011 |
| Các nhà phát minh kiệt xuất: J. Guytenbec. B. Phranclanh. J. Oat | 609.2 | C101N | 2001 |